Tóm Tắt Executive
Nghiên cứu “How People Use ChatGPT” là phân tích toàn diện nhất về cách 700 triệu người dùng trên toàn thế giới tương tác với trí tuệ nhân tạo. Được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu từ OpenAI, Đại học Duke và Harvard, nghiên cứu này sử dụng phương pháp bảo vệ quyền riêng tư tiên tiến để phân tích hơn 1.1 triệu cuộc hội thoại mẫu, tiết lộ những hiểu biết chưa từng có về cách con người sử dụng AI trong thực tế.
Con Số Ấn Tượng
- 700 triệu người dùng hàng tuần (10% dân số trưởng thành toàn cầu)
- 18 tỷ tin nhắn mỗi tuần (2.5 tỷ tin nhắn mỗi ngày, 29,000 tin nhắn mỗi giây)
- Tăng trưởng chưa từng có trong lịch sử công nghệ
- 70% tin nhắn không liên quan công việc (tăng từ 53% tháng 6/2024)
- Consumer surplus ít nhất $97 tỷ/năm chỉ riêng tại Mỹ
1. Giới Thiệu và Bối Cảnh
ChatGPT: Công Nghệ Đột Phá
ChatGPT được ra mắt vào tháng 11/2022 như một “research preview” và đã trở thành chatbot thương mại đầu tiên và có khả năng lớn nhất trên thị trường. Dựa trên Large Language Model (LLM), ChatGPT đại diện cho sự tăng tốc đáng kể trong khả năng AI.
Tốc Độ Phát Triển Lịch Sử
Timeline phát triển:
- 30/11/2022: Ra mắt “research preview”
- 5/12/2022: Đạt 1 triệu người dùng trong 5 ngày
- Q1/2023: 100 triệu người dùng
- Q2/2023: 200 triệu người dùng
- Q3/2023: 350 triệu người dùng
- Q4/2023: 500 triệu người dùng
- Q1/2024: 600 triệu người dùng
- Q2/2024: 650 triệu người dùng
- Q3/2025: 700 triệu người dùng
So Sánh Với Các Nền Tảng Khác
ChatGPT đã đạt được sự chấp nhận toàn cầu với tốc độ chưa từng thấy, vượt xa tất cả các nền tảng khác trong lịch sử công nghệ. Tốc độ tăng trưởng này không có tiền lệ và cho thấy sự thay đổi căn bản trong cách con người tương tác với công nghệ.
2. Phương Pháp Nghiên Cứu và Bảo Vệ Quyền Riêng Tư
Datasets Sử Dụng
1. Growth Dataset:
- Tổng tin nhắn hàng ngày từ 11/2022-9/2025
- Thông tin nhân khẩu học cơ bản tự báo cáo
- Metadata người dùng đã được ẩn danh hóa
2. Classified Messages:
- Mẫu ngẫu nhiên ~1.1 triệu tin nhắn từ 5/2024-6/2025
- Phân loại tự động bằng LLM
- Loại trừ người dùng opt-out training, dưới 18 tuổi, đã xóa tài khoản
3. Employment Dataset:
- Dữ liệu việc làm tổng hợp cho 130,000 người dùng
- Phân tích trong Data Clean Room bảo mật
- Chỉ báo cáo tổng hợp (tối thiểu 100 người dùng)
Bảo Vệ Quyền Riêng Tư
Automated Classification:
- Không ai đọc tin nhắn thô
- Sử dụng LLM để phân loại tự động
- Privacy Filter loại bỏ PII
- Context window 10 tin nhắn trước
Data Clean Room:
- Phân tích dữ liệu việc làm trong môi trường bảo mật
- Notebook phải được phê duyệt trước khi chạy
- Dữ liệu bị xóa sau khi nghiên cứu hoàn thành
Validation:
- So sánh với WildChat dataset (public)
- Human annotators đánh giá 149 tin nhắn
- Fleiss’ κ và Cohen’s κ để đo độ tin cậy
3. Tăng Trưởng và Phát Triển
Tăng Trưởng Tổng Thể
Số liệu tăng trưởng:
- Tháng 7/2024 – 7/2025: Số tin nhắn tăng hơn 5 lần
- Các nhóm người dùng: Cả nhóm mới và nhóm cũ đều tăng trưởng
- Tin nhắn/người dùng: Tăng trưởng liên tục trong mọi nhóm
Phân Tích Theo Nhóm Người Dùng
Nhóm đầu tiên (Q4/2022-Q1/2023):
- Sử dụng giảm nhẹ trong 2023
- Bắt đầu tăng trưởng trở lại cuối 2024
- Hiện tại cao hơn mọi thời điểm trước
Các nhóm sau:
- Tăng trưởng mạnh từ nhóm người dùng mới
- Tăng trưởng trong nhóm người dùng hiện tại
- Cải thiện khả năng mô hình và khám phá use case mới
4. Cách Sử Dụng ChatGPT
Phân Loại Công Việc vs. Cá Nhân
Bảng 1: Tăng Trưởng Tin Nhắn Hàng Ngày (Triệu)
Tháng | Không công việc | Tỷ lệ | Công việc | Tỷ lệ | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
Tháng 6/2024 | 238 | 53% | 213 | 47% | 451 |
Tháng 6/2025 | 1,911 | 73% | 716 | 27% | 2,627 |
Tăng trưởng | +703% | +20 điểm | +236% | -20 điểm | +483% |
Phát hiện quan trọng:
- Cả hai loại tin nhắn đều tăng liên tục
- Tin nhắn không công việc tăng nhanh hơn 3 lần
- Xu hướng chủ yếu do thay đổi trong từng nhóm người dùng
- Phù hợp với consumer surplus $97 tỷ/năm (Collis & Brynjolfsson, 2025)
Ba Chủ Đề Chính (80% Sử Dụng)
1. Practical Guidance (Hướng Dẫn Thực Tiễn) – 29%
Phân loại chi tiết:
- Tutoring/Teaching: 10.2% tổng tin nhắn (36% trong Practical Guidance)
- How-to Advice: 8.5% tổng tin nhắn (30% trong Practical Guidance)
- Creative Ideation: Tạo ý tưởng sáng tạo
- Health/Fitness/Beauty: Lời khuyên sức khỏe, thể dục, làm đẹp
Đặc điểm:
- Ổn định ở mức 29% trong suốt thời gian nghiên cứu
- Khác biệt với Seeking Information ở chỗ được tùy chỉnh cao
- Ví dụ: Kế hoạch tập luyện cá nhân hóa vs. Thông tin chung về marathon Boston
2. Writing (Viết Lách) – 24% (Giảm từ 36% tháng 7/2024)
Phân loại chi tiết:
- Edit/Critique Provided Text: 40% (chỉnh sửa văn bản có sẵn)
- Personal Writing/Communication: 25% (viết cá nhân, giao tiếp)
- Translation: 15% (dịch thuật)
- Argument/Summary Generation: 15% (tạo lập luận, tóm tắt)
- Write Fiction: 5% (viết sáng tạo)
Đặc điểm quan trọng:
- 2/3 tin nhắn Writing là chỉnh sửa văn bản có sẵn, không tạo mới
- 40% tin nhắn công việc là Writing (tháng 7/2025)
- 52% tin nhắn trong quản lý và kinh doanh là Writing
- Giảm có thể do chuyển sang API cho lập trình
3. Seeking Information (Tìm Kiếm Thông Tin) – 24% (Tăng từ 14% tháng 7/2024)
Phân loại chi tiết:
- Specific Info: Thông tin cụ thể về người, sự kiện, sản phẩm
- Purchasable Products: Tìm kiếm sản phẩm có thể mua
- Cooking/Recipes: Công thức nấu ăn
Đặc điểm:
- Tăng trưởng mạnh nhất trong 3 chủ đề chính
- Thay thế gần như hoàn toàn cho tìm kiếm web truyền thống
- Linh hoạt hơn web search vì cung cấp phản hồi tùy chỉnh
Các Chủ Đề Khác
Technical Help – 5% (Giảm từ 12% tháng 7/2024)
- Computer Programming: 4.2% tổng tin nhắn
- Mathematical Calculation: 3% tổng tin nhắn
- Data Analysis: 0.4% tổng tin nhắn
Lý do giảm: Sử dụng LLM cho lập trình tăng mạnh qua API, AI assistance trong code editing, và autonomous programming agents
Multimedia – 7% (Tăng từ 2% tháng 7/2024)
- Create an Image: Tạo hình ảnh
- Analyze an Image: Phân tích hình ảnh
- Generate/Retrieve Other Media: Tạo/tìm media khác
Spike tháng 4/2025: Sau khi ChatGPT ra mắt tính năng tạo hình ảnh mới
Self-Expression – 2.4% (Thấp hơn dự kiến)
- Relationships/Personal Reflection: 1.9% tổng tin nhắn
- Games/Role Play: 0.4% tổng tin nhắn
So sánh: Zao-Sanders (2025) ước tính Therapy/Companionship là use case phổ biến nhất, nhưng nghiên cứu này cho thấy ngược lại
5. Phân Tích Mục Đích Sử Dụng: Asking/Doing/Expressing
Phân Loại Chi Tiết
Loại | Tỷ lệ | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|---|
Asking | 49% | Tìm kiếm thông tin, lời khuyên để ra quyết định | “Ai là tổng thống sau Lincoln?”, “Làm sao tạo ngân sách quý này?” |
Doing | 40% | Yêu cầu ChatGPT thực hiện nhiệm vụ cụ thể | “Viết lại email này cho trang trọng hơn”, “Tạo báo cáo tóm tắt” |
Expressing | 11% | Bày tỏ quan điểm, cảm xúc, không có mục đích rõ ràng | “Tôi cảm thấy lo lắng”, “Hôm nay thật tuyệt!” |
Xu Hướng Thay Đổi Theo Thời Gian
Tháng 7/2024:
- Asking: 50%
- Doing: 50%
- Expressing: 8%
Tháng 6/2025:
- Asking: 51.6%
- Doing: 34.6%
- Expressing: 13.8%
Phân tích:
- Asking tăng trưởng nhanh nhất
- Asking được đánh giá chất lượng cao hơn
- Doing chiếm 56% tin nhắn công việc
- Writing chiếm 35% tin nhắn Doing
Phân Tích Theo Chủ Đề
Asking phổ biến hơn trong:
- Practical Guidance
- Seeking Information
Doing phổ biến hơn trong:
- Writing
- Multimedia
Expressing phổ biến hơn trong:
- Self-Expression
6. Hoạt Động Công Việc (O*NET)
7 Hoạt Động Chính (77% Tổng Tin Nhắn)
Xếp hạng | Hoạt động | Tỷ lệ | Mô tả |
---|---|---|---|
1 | Getting Information | 19.3% | Thu thập thông tin từ nhiều nguồn |
2 | Interpreting Information | 13.1% | Giải thích ý nghĩa thông tin cho người khác |
3 | Documenting Information | 12.8% | Ghi chép, lưu trữ thông tin |
4 | Providing Consultation | 9.2% | Cung cấp tư vấn và lời khuyên |
5 | Thinking Creatively | 9.1% | Tư duy sáng tạo, đổi mới |
6 | Making Decisions | 8.5% | Ra quyết định và giải quyết vấn đề |
7 | Working with Computers | 4.9% | Làm việc với máy tính |
Phân Tích Theo Nghề Nghiệp
Bảng 2: Xếp Hạng Hoạt Động Theo Nghề (1 = Phổ Biến Nhất)
Nghề | Documenting | Making Decisions | Thinking Creatively | Working with Computers | Interpreting | Getting Info | Consultation |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Management | 2 | 1 | 3 | 6 | 4 | 5 | 8 |
Business | 2 | 1 | 3 | 6 | 4 | 5 | 7 |
Computer/Math | 4 | 2 | 5 | 1 | 3 | 6 | 7 |
Engineering | 3 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | 7 |
Science | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | 5 | 7 |
Education | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 7 |
Health Professionals | 1 | 2 | 3 | X | 5 | 4 | 6 |
Legal | 1 | X | X | X | X | X | X |
Phát hiện quan trọng:
- Making Decisions luôn trong top 2 của mọi nghề
- Documenting Information luôn trong top 4
- Thinking Creatively xếp thứ 3 trong 10/13 nhóm nghề
- Tương đồng cao giữa các nghề nghiệp khác nhau
- ChatGPT chủ yếu hỗ trợ tìm kiếm thông tin và ra quyết định
7. Đặc Điểm Nhân Khẩu Học
Khoảng Cách Giới Tính Đã Thu Hẹp Đáng Kể
Timeline thay đổi:
- Q4/2022 – Q1/2023: 80% người dùng có tên nam giới
- Q2/2023: 70% nam giới, 30% nữ giới
- Q3/2023: 65% nam giới, 35% nữ giới
- Q4/2023: 60% nam giới, 40% nữ giới
- Q1/2024: 56% nam giới, 44% nữ giới
- Q2/2024: 54% nam giới, 46% nữ giới
- Q2/2025: 48% nam giới, 52% nữ giới
Yếu tố ảnh hưởng:
- Marketing và PR: Chiến dịch hướng đến nữ giới
- Tính năng mới: Phù hợp với sở thích nữ giới
- Ứng dụng giáo dục: Nữ giới sử dụng nhiều hơn cho học tập
- Tích hợp xã hội: Chia sẻ kinh nghiệm trong cộng đồng
Phân Bố Theo Độ Tuổi
Tỷ lệ tin nhắn theo nhóm tuổi:
- 18-25 tuổi: 46% tổng tin nhắn
- 26-35 tuổi: 28% tổng tin nhắn
- 36-45 tuổi: 16% tổng tin nhắn
- 46-55 tuổi: 7% tổng tin nhắn
- 56+ tuổi: 3% tổng tin nhắn
Tỷ lệ công việc theo tuổi:
- Dưới 26: 23% tin nhắn công việc
- 26-35: 35% tin nhắn công việc
- 36-45: 42% tin nhắn công việc
- 46-55: 45% tin nhắn công việc
- 56-65: 38% tin nhắn công việc
- 66+: 16% tin nhắn công việc
Tăng Trưởng Theo Quốc Gia và GDP
Phân tích GDP per capita (tháng 5/2024 vs tháng 5/2025):
GDP Decile | Median GDP (USD) | May 2024 | May 2025 | Tăng trưởng |
---|---|---|---|---|
1 (Thấp nhất) | $1,200 | 2.1% | 8.3% | +296% |
2 | $2,800 | 3.2% | 12.1% | +278% |
3 | $4,500 | 4.1% | 15.8% | +285% |
4 | $6,200 | 5.3% | 18.9% | +257% |
5 | $8,100 | 6.8% | 22.4% | +229% |
6 | $10,500 | 8.2% | 26.1% | +218% |
7 | $13,800 | 9.1% | 28.7% | +215% |
8 | $18,200 | 10.3% | 31.2% | +203% |
9 | $25,600 | 11.8% | 33.9% | +187% |
10 (Cao nhất) | $45,200 | 13.2% | 36.4% | +176% |
Phát hiện: Tăng trưởng cao nhất ở các nước thu nhập thấp-trung bình ($10,000-$40,000)
8. Phân Tích Theo Giáo Dục và Nghề Nghiệp
Giáo Dục
Tỷ lệ tin nhắn công việc theo học vấn:
- Dưới cử nhân: 37%
- Cử nhân: 46%
- Sau đại học: 48%
Phân tích hồi quy (kiểm soát tuổi, giới tính, nghề nghiệp, cấp bậc, quy mô công ty, ngành):
- Cử nhân vs Dưới cử nhân: +4.5 điểm phần trăm (p < 0.01)
- Sau đại học vs Dưới cử nhân: +6.8 điểm phần trăm (p < 0.01)
Asking vs Doing theo học vấn:
- Asking: Ít thay đổi theo học vấn (khoảng 49%)
- Sau đại học: +2 điểm phần trăm Asking (p < 0.05)
- Doing: Giảm theo học vấn
- Sau đại học: -1.6 điểm phần trăm Doing (p < 0.10)
Nghề Nghiệp
Tỷ lệ tin nhắn công việc theo nghề:
Nghề | Tỷ lệ công việc | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Computer/Math | 57% | Nhiều Technical Help (37%) |
Management | 50% | Nhiều Writing (52%) |
Business | 50% | Nhiều Writing (52%) |
Engineering | 48% | Cân bằng Asking/Doing |
Science | 48% | Cân bằng Asking/Doing |
Other Professional | 44% | Đa dạng chủ đề |
Non-professional | 40% | Ít sử dụng cho công việc |
Asking vs Doing trong công việc:
- Computer/Math: 47% Asking, 53% Doing
- Engineering: 45% Asking, 55% Doing
- Science: 44% Asking, 56% Doing
- Management: 38% Asking, 62% Doing
- Business: 35% Asking, 65% Doing
- Non-professional: 32% Asking, 68% Doing
9. Chất Lượng Tương Tác
Xu Hướng Cải Thiện Theo Thời Gian
Tỷ lệ Good/Bad/Unknown:
- Tháng 12/2024: Good 60%, Bad 20%, Unknown 20%
- Tháng 7/2025: Good 80%, Bad 15%, Unknown 5%
Tỷ lệ Good/Bad:
- Tháng 12/2024: 3:1
- Tháng 7/2025: 5.3:1
Chất Lượng Theo Chủ Đề
Chủ đề | Tỷ lệ Good/Bad | Ghi chú |
---|---|---|
Self-Expression | 7.0:1 | Cao nhất |
Practical Guidance | 4.2:1 | Cao |
Writing | 3.8:1 | Trung bình cao |
Seeking Information | 3.5:1 | Trung bình |
Technical Help | 2.7:1 | Thấp |
Multimedia | 1.7:1 | Thấp nhất |
Chất Lượng Theo Mục Đích
Mục đích | Tỷ lệ Good/Bad | Ghi chú |
---|---|---|
Asking | 4.5:1 | Cao nhất |
Doing | 3.2:1 | Trung bình |
Expressing | 2.8:1 | Thấp nhất |
Validation với User Feedback
Phân tích 60,000 tin nhắn có feedback trực tiếp:
- Thumbs-up: 86% tổng feedback
- Thumbs-down: 14% tổng feedback
Tương quan với Interaction Quality:
- Thumbs-up + Good: 9.5 lần cao hơn Thumbs-down + Good
- Thumbs-down: Tương đương Good và Bad
- Unknown: Chia đều giữa thumbs-up và thumbs-down
10. Ý Nghĩa Kinh Tế và Xã Hội
Giá Trị Kinh Tế
Decision Support (Hỗ trợ Ra Quyết Định):
- Đặc biệt quan trọng trong công việc tri thức
- Giải thích tại sao Asking phổ biến hơn ở người có học vấn cao
- Phù hợp với mô hình của Ide & Talamas (2025) về AI co-pilot
Consumer Surplus:
- Collis & Brynjolfsson (2025): Ít nhất $97 tỷ/năm chỉ riêng Mỹ
- Willingness-to-pay: $98 để từ bỏ sử dụng AI trong 1 tháng
- Tác động ngoài công việc: Có thể lớn hơn tác động trong công việc
Đặc Điểm Độc Đáo của Generative AI
So với Web Search:
- Khả năng tạo nội dung: Viết, code, spreadsheet, media
- Tùy chỉnh cao: Phản hồi cá nhân hóa
- Linh hoạt: Xử lý nhiều loại yêu cầu
- Follow-up: Có thể tiếp tục cuộc hội thoại
Ví dụ cụ thể:
- Web Search: “Boston Marathon qualifying times by age”
- ChatGPT: “Tạo kế hoạch tập luyện cá nhân hóa cho marathon Boston dựa trên tuổi 35, kinh nghiệm 2 năm, mục tiêu 3:30”
Tác Động Xã Hội
Dân Chủ Hóa Tri Thức:
- 10% dân số trưởng thành toàn cầu đã sử dụng
- Tăng trưởng mạnh ở các nước thu nhập thấp-trung bình
- Khoảng cách giới tính đã thu hẹp đáng kể
Giáo Dục:
- 10.2% tin nhắn là yêu cầu dạy học
- 36% Practical Guidance là tutoring/teaching
- Hỗ trợ học tập suốt đời
11. Kết Luận và Triển Vọng
8 Phát Hiện Chính
- 70% tin nhắn không liên quan công việc (tăng từ 53%)
- 3 chủ đề chính chiếm 78% sử dụng: Practical Guidance, Writing, Seeking Information
- Writing chiếm 40% tin nhắn công việc, 2/3 là chỉnh sửa văn bản có sẵn
- Asking (49%) tăng nhanh hơn Doing (40%), chất lượng cao hơn
- Khoảng cách giới tính đã thu hẹp: 52% nữ giới hiện tại
- 46% tin nhắn từ người dùng 18-25 tuổi
- Tăng trưởng mạnh ở các nước thu nhập thấp-trung bình
- Người có học vấn cao sử dụng nhiều hơn cho công việc và Asking
Ý Nghĩa Kinh Tế
ChatGPT cung cấp giá trị kinh tế thông qua:
- Decision Support: Hỗ trợ ra quyết định trong công việc tri thức
- Consumer Surplus: Ít nhất $97 tỷ/năm chỉ riêng Mỹ
- Tác động ngoài công việc: Có thể lớn hơn tác động trong công việc
- Dân chủ hóa tri thức: 10% dân số trưởng thành toàn cầu
Triển Vọng Tương Lai
Với tốc độ tăng trưởng hiện tại:
- ChatGPT sẽ tiếp tục định hình cách con người học tập, làm việc
- AI sẽ trở thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày
- Tác động xã hội sẽ ngày càng sâu sắc và rộng rãi
Thách thức:
- Cần đảm bảo AI được sử dụng có trách nhiệm
- Cân bằng giữa tự động hóa và việc làm con người
- Giảm thiểu khoảng cách số và bất bình đẳng
Tài Liệu Tham Khảo
Nghiên cứu gốc: Aaron Chatterji (OpenAI, Duke University), Tom Cunningham (OpenAI), David Deming (Harvard University), Zoë Hitzig (OpenAI, Harvard University), Christopher Ong (OpenAI, Harvard University), Carl Shan (OpenAI), Kevin Wadman (OpenAI)
Tổ chức: OpenAI, Đại học Duke, Đại học Harvard
Nguồn chính: How People Use ChatGPT
Tài liệu tham khảo chính được sử dụng trong nghiên cứu:
Nghiên cứu kinh tế và AI:
- Acemoglu, D. (2024). “The Simple Macroeconomics of AI.” NBER Working Paper 32487.
- Autor, D. H., Levy, F., & Murnane, R. J. (2003). “The Skill Content of Recent Technological Change: An Empirical Exploration.” Quarterly Journal of Economics, 118(4), 1279-1333.
- Bick, A., Blandin, A., & Deming, D. J. (2024). “The Rapid Adoption of Generative AI.” NBER Working Paper 32966.
- Caplin, A., Deming, D. J., Leth-Petersen, S., & Weidmann, B. (2023). “Economic Decision-Making Skill Predicts Income in Two Countries.” NBER Working Paper 31674.
- Carnehl, C., & Schneider, J. (2025). “A Quest for Knowledge.” Econometrica, 93(2), 623-659.
- Collis, A., & Brynjolfsson, E. (2025). “AI’s Overlooked $97 Billion Contribution to the Economy.” Wall Street Journal.
- Deming, D. J. (2021). “The Growing Importance of Decision-Making on the Job.” NBER Working Paper 28733.
- Ide, E., & Talamas, E. (2025). “Artificial Intelligence in the Knowledge Economy.” Journal of Political Economy, 9(122).
Nghiên cứu về ChatGPT và LLM:
- Handa, K., Tamkin, A., McCain, M., Huang, S., Durmus, E., Heck, S., Mueller, J., Hong, J., Ritchie, S., Belonax, T., Troy, K. K., Amodei, D., Kaplan, J., Clark, J., & Ganguli, D. (2025). “Which Economic Tasks are Performed with AI? Evidence from Millions of Claude Conversations.”
- Tomlinson, K., Jaffe, S., Wang, W., Counts, S., & Suri, S. (2025). “Working with AI: Measuring the Occupational Implications of Generative AI.”
- Zao-Sanders, M. (2025). “How People Are Really Using Gen AI in 2025.” Harvard Business Review.
- Zhao, W., Ren, X., Hessel, J., Cardie, C., Choi, Y., & Deng, Y. (2024). “WildChat: 1M ChatGPT Interaction Logs in the Wild.”
Nghiên cứu về tác động xã hội:
- Humlum, A., & Vestergaard, E. (2025a). “Large Language Models, Small Labor Market Effects.” University of Chicago Working Paper 2025-56.
- Humlum, A., & Vestergaard, E. (2025b). “The Unequal Adoption of ChatGPT Exacerbates Existing Inequalities among Workers.” Proceedings of the National Academy of Sciences, 122(1), e2414972121.
- Ling, Y., & Imas, A. (2025). “Underreporting of AI use: The role of social desirability bias.” SSRN Working Paper.
Nghiên cứu kỹ thuật và phương pháp:
- Bengio, Y., Courville, A., & Vincent, P. (2014). “Representation Learning: A Review and New Perspectives.”
- Chiang, W.-L., Zheng, L., Sheng, Y., Angelopoulos, A. N., Li, T., Li, D., Zhu, B., Zhang, H., Jordan, M. I., Gonzalez, J. E., & Stoica, I. (2024). “Chatbot Arena: An Open Platform for Evaluating LLMs by Human Preference.” Proceedings of ICML 2024.
- Hendrycks, D., Burns, C., Basart, S., Zou, A., Mazeika, M., Song, D., & Steinhardt, J. (2021). “Measuring Massive Multitask Language Understanding.” Proceedings of ICLR 2021.
- Ouyang, L., Wu, J., Jiang, X., Almeida, D., Wainwright, C. L., Mishkin, P., Zhang, C., Agarwal, S., Slama, K., Ray, A., Schulman, J., Hilton, J., Kelton, F., Miller, L., Simens, M., Askell, A., Welinder, P., Christiano, P., Leike, J., & Lowe, R. (2022). “Training Language Models to Follow Instructions with Human Feedback.”
- Vaswani, A., Shazeer, N., Parmar, N., Uszkoreit, J., Jones, L., Gomez, A. N., Kaiser, L., & Polosukhin, I. (2017). “Attention Is All You Need.” Advances in Neural Information Processing Systems.
Nghiên cứu về tổ chức và lao động:
- Garicano, L. (2000). “Hierarchies and the Organization of Knowledge in Production.” Journal of Political Economy, 108(5), 874-904.
- Garicano, L., & Rossi-Hansberg, E. (2006). “Organization and Inequality in a Knowledge Economy.” Quarterly Journal of Economics, 121(4), 1383-1435.
- National Association of Colleges and Employers. (2024). “Competencies for a Career-Ready Workforce.”
Nghiên cứu về bình đẳng giới:
- Hofstra, B., Kulkarni, V. V., Munoz-Najar Galvez, S., He, B., Jurafsky, D., & McFarland, D. A. (2020). “The Diversity–Innovation Paradox in Science.” Proceedings of the National Academy of Sciences, 117(17), 9284-9291.
- West, J. D., Jacquet, J., King, M. M., Correll, S. J., & Bergstrom, C. T. (2013). “The Role of Gender in Scholarly Authorship.” PLoS ONE, 8(7), e66212.
Nguồn tin tức và báo cáo:
- Pew Research Center. (2025). “U.S. adults’ use of ChatGPT (June 2025 report).”
- Reuters. (2025). “OpenAI hits $12 billion in annualized revenue, The Information reports.”
- Roth, E. (2025). “OpenAI says ChatGPT users send over 2.5 billion prompts every day.”
- Wiggers, K. (2025). “ChatGPT Isn’t the Only Chatbot That’s Gaining Users.” TechCrunch.
Tài liệu kỹ thuật OpenAI:
- OpenAI. (2023). “GPT-4 Technical Report.” arXiv preprint.
- OpenAI. (2024a). “GPT-4o System Card.”
- OpenAI. (2024b). “OpenAI o1 System Card.” System Card / Technical Report.
- OpenAI. (2025a). “Expanding on What We Missed with Sycophancy.” Blog Post / Technical Report.
- OpenAI. (2025b). “GPT-5 System Card.” System Card / Technical Report.
- OpenAI. (2025c). “Privacy Policy.”
Nghiên cứu về tác động cảm xúc:
- Phang, J., Lampe, M., Ahmad, L., Agarwal, S., Fang, C. M., Liu, A. R., Danry, V., Lee, E., Chan, S. W. T., Pataranutaporn, P., & Maes, P. (2025). “Investigating Affective Use and Emotional Well-being on ChatGPT.”
Nghiên cứu về công bằng:
- Eloundou, T., Beutel, A., Robinson, D. G., Gu, K., Brakman, A.-L., Mishkin, P., Shah, M., Heidecke, J., Weng, L., & Kalai, A. T. (2025). “First-Person Fairness in Chatbots.” Proceedings of ICLR 2024.
Nghiên cứu về rủi ro AI:
- Korinek, A., & Suh, D. (2024). “Scenarios for the Transition to AI.” NBER Working Paper 32255.
- Kulveit, J., Douglas, R., Ammann, N., Turan, D., Krueger, D., & Duvenaud, D. (2025). “Gradual Disempowerment: Systemic Existential Risks from Incremental AI Development.”
Nghiên cứu về tác động lao động:
- Hartley, J., Jolevski, F., Melo, V., & Moore, B. (2025). “The Labor Market Effects of Generative Artificial Intelligence.” SSRN Working Paper.
Nghiên cứu về dữ liệu xã hội:
- Chetty, R., Jackson, M. O., Kuchler, T., Stroebel, J., Hendren, N., Fluegge, R. B., Gong, S., Gonzalez, F., Grondin, A., Jacob, M., Johnston, D., Koenen, M., Laguna-Muggenburg, E., Mudekereza, F., Rutter, T., Thor, N., Townsend, W., Zhang, R., Bailey, M., Barberá, P., Bhole, M., & Wernerfelt, N. (2022). “Social Capital I: Measurement and Associations with Economic Mobility.” Nature, 608(7923), 108-121.
Nghiên cứu kỹ thuật bổ sung:
- Lambert, N., Morrison, J., Pyatkin, V., Huang, S., Ivison, H., Brahman, F., Miranda, L. J. V., Liu, A., Dziri, N., Lyu, S., et al. (2024). “Tulu 3: Pushing frontiers in open language model post-training.” arXiv preprint.
- Liu, N. F., Lin, K., Hewitt, J., Paranjape, A., Bevilacqua, M., Petroni, F., & Liang, P. (2023). “Lost in the Middle: How Language Models Use Long Contexts.”
Bài viết này cung cấp tóm tắt toàn diện về nghiên cứu “How People Use ChatGPT” – một trong những nghiên cứu quan trọng nhất về việc sử dụng AI trong thực tế. Nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu quan trọng về hiện tại mà còn mở ra những câu hỏi thú vị về tương lai của AI trong cuộc sống con người.