Our company offers offshore development, lab-based development, and consulting services specializing in generative AI. Recently, we have been fortunate to receive many requests for system development integrated with generative AI.
Does your company face challenges in improving operational efficiency? In the construction industry, daily operations are becoming more complex, and new technologies are needed to enhance productivity. One such technology gaining attention is “generative AI.”
Generative AI is an innovative tool that processes tasks, previously handled manually over long periods, in a much shorter time, supporting efficiency in design and operations. By incorporating generative AI into architectural design and optimizing business processes, the potential for significantly improving productivity across the industry is vast.
This article explains how generative AI is used in the construction industry and how it contributes to operational efficiency through specific examples and benefits.
What is Generative AI?
Definition of Generative AI
Generative AI contributes to operational efficiency in the construction industry in the following ways:
Automated Design Generation: Generative AI can automatically create architectural design proposals. This streamlines tasks previously done manually by designers, allowing for the consideration of more design options.
Automated 3D Modeling: Generative AI enables the automatic creation of 3D models of buildings, reducing the time and effort spent on manual modeling.
Rendering Generation: It can also generate architectural renderings automatically, making it easier for designers to convey the visual concept of a building.
Construction Simulation: Generative AI can simulate the construction process, enhancing site safety and helping to shorten project timelines.
How Generative AI Contributes to the Construction Industry
Generative AI can enhance operational efficiency in the construction industry in the following ways:
Automated Design Generation: Generative AI automatically creates architectural design proposals. This streamlines tasks that were previously done manually, allowing designers to explore more design options efficiently.
Automated 3D Modeling: Generative AI generates 3D models of buildings automatically, reducing the time and effort required for manual modeling.
Automated Rendering Creation: It can also create architectural renderings automatically, helping designers easily convey the visual concept of a building.
Construction Simulation: Generative AI can simulate the construction process, improving site safety and helping to shorten project timelines.
Considerations for Implementing Generative AI
Ethical Issues
Generative AI raises ethical concerns related to copyright and privacy. There is a risk that the content generated by AI could infringe on others’ copyrights or violate privacy. It is essential to be fully aware of these issues when using generative AI.
Accuracy Issues
As an evolving technology, generative AI does not always produce flawless content. The output may contain incorrect or biased information, so it is crucial for humans to review and correct AI-generated content as needed.
Importance of Data Quality
The performance of generative AI heavily relies on the quality of the training data. Training the AI with appropriate data ensures the generation of high-precision content. Ensuring the quality of training data is vital when implementing generative AI.
Practical Applications of Generative AI Tools
Design Support Tools
These tools automatically generate design proposals to assist architects. Traditionally, architectural design has been a time-consuming and labor-intensive process. However, with generative AI, multiple design options can be created quickly. AI learns from past design data and style patterns, automatically presenting proposals that reflect the required criteria and conditions. Additionally, the automation of blueprint creation minimizes manual errors and significantly enhances the overall design process efficiency. This allows designers to focus more time on creative tasks.
3D Modeling Tools
This tool leverages generative AI to automatically create 3D models of buildings and efficiently modify them as needed. Traditional 3D modeling requires specialized skills and significant time investment. However, generative AI simplifies this process, allowing it to be completed quickly. For example, by inputting the basic design data of a building, AI can generate detailed 3D models. If design changes are necessary, AI can automatically make adjustments, updating the model in real-time. This streamlines communication between the design team and the client, ensuring that modifications and fine-tuning are promptly reflected.
Rendering Tools
This tool automatically creates renderings, or visualizations, of completed buildings and offers features to enhance their quality. Renderings are crucial for communicating the visual concept of a building to clients and stakeholders, but their creation typically requires both technical skills and time. With generative AI, designers can input information to generate high-quality renderings automatically, improving the accuracy of these visualizations. AI can also replicate details such as lighting, shadows, and textures realistically, providing a more lifelike representation. This makes it easier to effectively convey the building’s vision to clients.
Construction Simulation Tools
This tool uses generative AI to simulate the entire construction process. Construction involves many interconnected factors, but AI analyzes these elements to propose optimal plans that enhance both safety and efficiency. For instance, AI can assess weather conditions, terrain, and material delivery schedules to recommend the most effective workflow. Through simulations, AI can also predict potential risks in advance, helping to ensure safety during construction. Additionally, AI contributes to shortening project timelines and reducing costs, significantly improving the overall efficiency of projects.
Case Studies of Our Generative AI Solutions
Structuring Data from Construction Material Catalogs:
Traditionally, extracting information about materials needed for home construction from catalogs was done manually, incurring high labor costs. To address this, we developed a system that uses OCR to read catalog content, allowing generative AI to interpret the text and extract only relevant construction material data. This information is then stored in a database, reducing labor costs by over 70%.
Document Search with AI Chat:
A major challenge we addressed was the difficulty in locating specific documents within the vast collection of shared materials in the company. This made information retention and sharing highly dependent on individual employees. To solve this, we implemented a secure RAG (Retrieval-Augmented Generation) system, which allows for efficient document sharing by searching documents and summarizing the retrieved information using generative AI. Note: This system processes only text-based documents; images and graphs within design and technical documents are not included in the search.
Conclusion
Generative AI is a powerful tool that contributes to design support and operational efficiency in the construction industry. It accelerates the generation of design proposals and 3D models, enabling designers to focus more on creative tasks.
Additionally, the automatic generation of renderings and construction simulations facilitates smooth project progression, improving safety and reducing timelines. With the adoption of generative AI, the construction industry can expect further development and enhanced efficiency.
Xin chào, tôi là Kakeya, đại diện của công ty Scuti.
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ phát triển offshore, phát triển theo mô hình phòng lab và tư vấn, chuyên về AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp với AI tạo sinh.
Công ty bạn có đang gặp khó khăn trong việc nâng cao hiệu quả công việc không? Trong ngành xây dựng, công việc hàng ngày đang trở nên phức tạp hơn, và cần có những công nghệ mới để cải thiện năng suất. Một trong những công nghệ đang thu hút sự chú ý là “AI tạo sinh”.
AI tạo sinh là một công cụ tiên tiến giúp xử lý nhanh các công việc mà trước đây con người phải thực hiện trong thời gian dài, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong thiết kế và hoạt động. Việc ứng dụng AI tạo sinh vào thiết kế kiến trúc và tối ưu hóa quy trình làm việc mở ra tiềm năng cải thiện đáng kể năng suất cho toàn ngành.
Bài viết này sẽ giải thích cách AI tạo sinh được sử dụng trong ngành xây dựng và cách nó đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả công việc thông qua các ví dụ và lợi ích cụ thể.
AI tạo sinh là gì?
Định nghĩa AI tạo sinh
AI tạo sinh đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả công việc trong ngành xây dựng qua các phương pháp sau:
Tự động tạo bản thiết kế: AI tạo sinh có thể tự động tạo ra các đề xuất thiết kế kiến trúc, giúp đơn giản hóa các công việc mà trước đây người thiết kế phải làm thủ công và cho phép xem xét nhiều phương án thiết kế hơn.
Tự động hóa mô hình 3D: AI tạo sinh cho phép tạo ra các mô hình 3D của công trình một cách tự động, giảm thiểu thời gian và công sức cho việc mô hình hóa thủ công.
Tạo hình ảnh phối cảnh tự động: Công cụ này có thể tự động tạo hình ảnh phối cảnh cho công trình, giúp người thiết kế dễ dàng truyền tải ý tưởng về công trình đến khách hàng.
Mô phỏng quy trình xây dựng: AI tạo sinh có khả năng mô phỏng quy trình xây dựng, giúp nâng cao an toàn tại công trường và rút ngắn thời gian thi công.
Lý do AI tạo sinh đóng góp cho ngành xây dựng
AI tạo sinh có thể nâng cao hiệu quả công việc trong ngành xây dựng theo các cách sau:
Tự động tạo bản thiết kế: AI tạo sinh tự động tạo ra các đề xuất thiết kế kiến trúc, giúp đơn giản hóa các công việc thủ công và cho phép nhà thiết kế khám phá nhiều phương án thiết kế hơn.
Tự động hóa mô hình 3D: AI tạo sinh tạo ra các mô hình 3D của công trình một cách tự động, giảm thời gian và công sức cần thiết cho việc mô hình hóa thủ công.
Tạo hình ảnh phối cảnh tự động: Công cụ này có thể tự động tạo ra các hình ảnh phối cảnh kiến trúc, giúp nhà thiết kế dễ dàng truyền tải ý tưởng về công trình đến khách hàng.
Mô phỏng quy trình xây dựng: AI tạo sinh có khả năng mô phỏng quy trình xây dựng, cải thiện an toàn tại công trường và rút ngắn thời gian thi công.
Lưu ý khi triển khai AI tạo sinh
Vấn đề đạo đức
AI tạo sinh đặt ra những lo ngại đạo đức liên quan đến bản quyền và quyền riêng tư. Có nguy cơ nội dung do AI tạo ra có thể vi phạm bản quyền của người khác hoặc xâm phạm quyền riêng tư. Cần nhận thức đầy đủ về những vấn đề này khi sử dụng AI tạo sinh.
Vấn đề về độ chính xác
AI tạo sinh là công nghệ đang phát triển và không phải lúc nào cũng tạo ra nội dung hoàn hảo. Nội dung do AI tạo ra có thể chứa thông tin sai hoặc thiên lệch, vì vậy cần có sự kiểm tra và chỉnh sửa của con người khi cần thiết.
Tầm quan trọng của chất lượng dữ liệu
Hiệu suất của AI tạo sinh phụ thuộc nhiều vào chất lượng dữ liệu học. Việc đào tạo AI với dữ liệu phù hợp giúp tạo ra nội dung có độ chính xác cao. Đảm bảo chất lượng dữ liệu là điều thiết yếu khi triển khai AI tạo sinh.
Ứng dụng thực tế của các công cụ AI tạo sinh
Công cụ hỗ trợ thiết kế
Những công cụ này tự động tạo ra các đề xuất thiết kế để hỗ trợ các kiến trúc sư. Trước đây, thiết kế kiến trúc là quá trình tốn nhiều thời gian và công sức, nhưng với AI tạo sinh, nhiều phương án thiết kế có thể được tạo ra nhanh chóng. AI học từ dữ liệu thiết kế trong quá khứ và các mẫu phong cách, tự động đưa ra các đề xuất phản ánh các tiêu chí và điều kiện cần thiết. Ngoài ra, việc tự động hóa quy trình tạo bản vẽ giúp giảm thiểu sai sót thủ công và cải thiện đáng kể hiệu quả của toàn bộ quá trình thiết kế. Điều này cho phép các nhà thiết kế tập trung nhiều hơn vào các nhiệm vụ sáng tạo.
Công cụ mô hình hóa 3D
Công cụ này sử dụng AI tạo sinh để tự động tạo ra các mô hình 3D của công trình và sửa đổi chúng một cách hiệu quả khi cần. Trước đây, mô hình hóa 3D yêu cầu kỹ năng chuyên môn và nhiều thời gian. Tuy nhiên, AI tạo sinh đã đơn giản hóa quy trình này, giúp thực hiện nhanh chóng. Ví dụ, chỉ cần nhập dữ liệu thiết kế cơ bản của công trình, AI sẽ tạo ra các mô hình 3D chi tiết. Khi cần thay đổi thiết kế, AI có thể tự động thực hiện điều chỉnh và cập nhật mô hình theo thời gian thực, giúp việc giao tiếp giữa nhóm thiết kế và khách hàng trở nên thuận lợi hơn, đảm bảo các thay đổi được phản ánh kịp thời.
Công cụ tạo phối cảnh
Công cụ này tự động tạo ra phối cảnh của công trình và cải thiện chất lượng hình ảnh. Phối cảnh rất quan trọng để truyền tải ý tưởng về công trình đến khách hàng và các bên liên quan, nhưng việc tạo ra chúng đòi hỏi kỹ năng và thời gian. Với AI tạo sinh, nhà thiết kế có thể nhập thông tin để tự động tạo ra phối cảnh chất lượng cao, cải thiện độ chính xác của hình ảnh. AI cũng tái tạo chân thực các chi tiết như ánh sáng, bóng và chất liệu, cung cấp một hình ảnh sống động hơn. Điều này giúp khách hàng dễ dàng hình dung và nắm bắt tầm nhìn về công trình.
Công cụ mô phỏng quy trình xây dựng
Công cụ này sử dụng AI tạo sinh để mô phỏng toàn bộ quy trình xây dựng. Quy trình xây dựng phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố, nhưng AI sẽ phân tích các yếu tố này để đề xuất kế hoạch tối ưu nhằm nâng cao an toàn và hiệu quả. Ví dụ, AI có thể đánh giá điều kiện thời tiết, địa hình và lịch trình vận chuyển vật liệu để đưa ra quy trình tối ưu. Thông qua mô phỏng, AI có thể dự đoán trước các rủi ro tiềm ẩn, nâng cao an toàn cho công trường. Ngoài ra, AI còn giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí, cải thiện hiệu quả dự án một cách đáng kể.
Các dự án AI tạo sinh của chúng tôi
Cấu trúc hóa dữ liệu từ danh mục vật liệu xây dựng: Trước đây, việc trích xuất thông tin vật liệu xây dựng từ các danh mục được thực hiện thủ công, gây tốn kém nhân lực. Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đã phát triển hệ thống sử dụng OCR để đọc nội dung danh mục, sau đó AI tạo sinh sẽ giải thích và trích xuất dữ liệu vật liệu xây dựng cần thiết, đưa vào cơ sở dữ liệu, giúp giảm hơn 70% chi phí nhân công.
Tìm kiếm tài liệu bằng AI chat: Vấn đề chúng tôi giải quyết là khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu trong khối lượng lớn thông tin chia sẻ nội bộ, làm cho việc lưu trữ và chia sẻ thông tin phụ thuộc nhiều vào cá nhân. Để khắc phục, chúng tôi đã triển khai hệ thống RAG (Tìm kiếm và tạo nội dung từ thông tin truy xuất) trong môi trường bảo mật, giúp chia sẻ tài liệu một cách trơn tru. Lưu ý: Hệ thống này chỉ xử lý tài liệu văn bản và không bao gồm các hình ảnh hoặc biểu đồ trong các tài liệu kỹ thuật và thiết kế.
Kết luận
AI tạo sinh là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ thiết kế và nâng cao hiệu quả hoạt động trong ngành xây dựng. Nó giúp tăng tốc quá trình tạo bản thiết kế và mô hình 3D, cho phép nhà thiết kế tập trung nhiều hơn vào các công việc sáng tạo.
Ngoài ra, việc tự động tạo phối cảnh và mô phỏng xây dựng giúp dự án tiến triển suôn sẻ, cải thiện an toàn và rút ngắn thời gian. Với sự áp dụng AI tạo sinh, ngành xây dựng có thể kỳ vọng vào sự phát triển và nâng cao hiệu quả hơn nữa.
Our company specializes in offshore development and lab-based development in Vietnam, leveraging generative AI as our core strength. We also provide consulting services for generative AI. Recently, we have been fortunate to receive many requests for system development integrated with generative AI.
Are you facing challenges in streamlining your HR operations? With advancements in generative AI, HR departments can now experience significant improvements in various tasks, including recruitment, training, and performance management.
For example, leveraging talent intelligence enables the efficient analysis of candidates’ skills, allowing them to be placed in the most suitable positions.
Additionally, we can enhance employee experience and automate training processes, creating an environment where employees can perform at their best.
The Present and Potential of AI Utilization in the HR Industry
How Does AI Transform HR Operations?
AI brings significant changes to HR operations.
Firstly, it automates previously manual tasks such as recruitment processes, schedule management, and candidate screening, leading to improved efficiency. This enables HR professionals to focus more on strategic tasks.
Moreover, AI analyzes large datasets to support the formulation of optimal strategies for recruitment and talent placement. Predictive analytics based on historical data allow companies to identify the right talent and make informed decisions effectively.
Thus, AI not only enhances efficiency but also empowers companies to evolve their HR strategies through data-driven decision-making.
Benefits of AI Implementation
Operational Efficiency: Routine tasks such as screening applications, scheduling interviews, and managing HR information can be automated.
Improved Recruitment Success Rate: AI-powered candidate analysis efficiently identifies candidates with high potential to match the company’s desired profile.
Enhanced Employee Engagement: Providing personalized training programs and ensuring timely communication enhances employee engagement.
Utilization of HR Data: Analyzing accumulated HR data allows for strategic decisions, such as predicting employee turnover and optimizing talent placement.
Streamlining HR Operations with Generative AI: Practical Examples and Benefits
Generative AI in Recruitment
By leveraging generative AI, recruitment activities such as creating job postings, screening applications, and scheduling interviews can be automated. This allows recruiters to focus on more strategic tasks, leading to greater efficiency.
Automated Job Post Creation: With generative AI, job descriptions including roles, required skills, and experience can be generated automatically, resulting in compelling job postings.
Automated Application Screening: AI can efficiently screen large volumes of applications, ensuring that candidates matching the company’s criteria are shortlisted. This reduces the workload of recruiters significantly.
Automated Interview Scheduling: AI manages the schedules of applicants and interviewers, setting up interviews efficiently.
Generative AI for Employee Development
Generative AI enables the creation of personalized training programs tailored to each employee’s skills, experience, and learning progress.
Additionally, AI chatbots can handle inquiries related to training content, providing prompt responses to employees’ questions.
Automated Training Program Creation Generative AI allows for the creation of personalized training programs tailored to each employee’s skills, experience, and learning progress.
Automated Inquiry Handling for Training AI chatbots can automatically respond to inquiries about training content, ensuring prompt responses to employee questions.
Generative AI for Performance Management
Traditionally, employee evaluations often lacked clear standards due to subjectivity among evaluators. However, with generative AI, evaluations can be conducted based on objective performance metrics.
Automated Evaluations Based on Metrics: Generative AI enables evaluations to be based on objective performance indicators.
Automated Feedback Generation: AI automatically generates feedback for employees based on evaluation results.
Case Studies of Generative AI Implementation at Our Company
Structuring Resumes and Job Histories: By uploading resumes and job histories, the data—such as names, contact details, and career information—are converted into structured formats, significantly reducing the time spent on data entry. Additionally, the system can automatically generate summaries of candidates using generative AI, allowing recruiters to quickly grasp the profiles of applicants.
Matching Evaluation Between Candidates and Companies: Generative AI analyzes the information of both candidates and companies, evaluates the degree of compatibility, and creates lists of companies that match each candidate, as well as lists of candidates that match each company.
Key Considerations for Generative AI Implementation
Data Accuracy Management
The accuracy of generative AI heavily depends on the quality of the training data. Therefore, providing precise and unbiased data to the AI is crucial. Using low-quality or biased data may lead to inaccurate or skewed results. Additionally, AI trained on incorrect data carries the risk of spreading misinformation. For ethical reasons, ensuring data accuracy is essential. To maintain the performance and reliability of AI, a rigorous process must be established for collecting, selecting, and managing data accuracy, creating an environment where AI can learn from accurate information.
Ethical Considerations
The use of generative AI requires careful ethical consideration.
First, it is essential to prevent generative AI from producing discriminatory content or biased outputs. If the training data contains bias, the resulting outputs may also reflect unfairness.
Additionally, the handling of personal and confidential information demands strict attention. When AI processes personal data, it is crucial to establish robust management frameworks to ensure that the data is not misused. Furthermore, incorporating mechanisms for reviewing and filtering generated content is necessary to prevent the spread of misinformation, which is another ethical challenge that must be addressed.
Security Measures
When using generative AI, implementing effective security measures is essential.
In particular, handling highly sensitive HR data or personal information requires adequate precautions to mitigate the risks of data leaks or unauthorized access. Encrypting data and applying access restrictions are necessary steps to ensure information security.
Additionally, it is important to regularly check the AI system for vulnerabilities and keep security updates current. Ensuring robust security measures enables the reliable operation of AI systems.
Conclusion: Evolving HR Strategies with AI
AI offers new possibilities in various aspects of HR operations, revolutionizing corporate HR strategies.
Automation of recruitment processes, optimal talent placement through employee data analysis, and performance evaluation are all significantly enhanced by AI implementation.
This enables companies to pursue more strategic talent management and make quick, accurate decisions. Moreover, by utilizing AI’s analytical capabilities, businesses can support optimal placements and career development, which contributes to improving employee motivation and retention rates.
By effectively leveraging AI, companies can enhance their competitiveness and achieve sustainable growth. Evolving HR strategies with AI will be a key component in the future of corporate management.
Xin chào, tôi là Kakeya, đại diện của công ty Scuti.
Công ty chúng tôi chuyên phát triển offshore và phát triển theo mô hình phòng lab tại Việt Nam, với điểm mạnh là AI tạo sinh. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ tư vấn liên quan đến AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp AI tạo sinh.
Bạn có đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa hoạt động nhân sự? Nhờ vào sự phát triển của AI tạo sinh, bộ phận nhân sự giờ đây có thể cải thiện đáng kể các công việc như tuyển dụng, đào tạo và quản lý hiệu suất.
Ví dụ, sử dụng trí tuệ nhân tài giúp phân tích hiệu quả kỹ năng của ứng viên, từ đó sắp xếp họ vào các vị trí phù hợp nhất.
Ngoài ra, chúng ta có thể cải thiện trải nghiệm nhân viên và tự động hóa quy trình đào tạo, tạo ra môi trường làm việc tối ưu để nhân viên phát huy tối đa năng lực.
Hiện tại và tiềm năng của AI trong ngành nhân sự
AI thay đổi hoạt động nhân sự như thế nào?
AI mang lại những thay đổi lớn cho hoạt động nhân sự.
Đầu tiên, AI tự động hóa các công việc thủ công trước đây như quy trình tuyển dụng, quản lý lịch trình và sàng lọc ứng viên, giúp tăng hiệu quả hoạt động. Điều này cho phép các chuyên viên nhân sự tập trung nhiều hơn vào các nhiệm vụ mang tính chiến lược.
Hơn nữa, AI phân tích khối lượng lớn dữ liệu để hỗ trợ xây dựng chiến lược tối ưu trong tuyển dụng và phân bổ nhân sự. Phân tích dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử giúp doanh nghiệp tìm ra nhân tài phù hợp và đưa ra quyết định chính xác.
Như vậy, AI không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược nhân sự thông qua quyết định dựa trên dữ liệu.
Lợi ích của việc triển khai AI
Nâng cao hiệu quả hoạt động: Các công việc như sàng lọc hồ sơ, sắp xếp lịch phỏng vấn và quản lý thông tin nhân sự có thể được tự động hóa.
Tăng tỷ lệ thành công trong tuyển dụng: Phân tích ứng viên bằng AI giúp tìm ra những ứng viên có khả năng phù hợp cao với yêu cầu của doanh nghiệp.
Nâng cao mức độ gắn kết của nhân viên: Cung cấp các chương trình đào tạo cá nhân hóa và đảm bảo giao tiếp kịp thời giúp cải thiện sự gắn kết của nhân viên.
Khai thác dữ liệu nhân sự: Phân tích dữ liệu nhân sự tích lũy giúp đưa ra quyết định chiến lược, như dự đoán tỷ lệ nghỉ việc và tối ưu hóa phân bổ nhân lực.
Tối ưu hóa hoạt động nhân sự với AI tạo sinh: Ví dụ thực tiễn và lợi ích
Ứng dụng AI tạo sinh trong tuyển dụng
AI tạo sinh giúp tự động hóa các hoạt động tuyển dụng như tạo thông tin tuyển dụng, sàng lọc hồ sơ và sắp xếp lịch phỏng vấn, từ đó cho phép nhân viên tuyển dụng tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn và cải thiện hiệu quả công việc.
Tự động tạo thông tin tuyển dụng
AI tạo sinh có thể tự động tạo ra các thông tin tuyển dụng hấp dẫn chỉ bằng cách mô tả nội dung công việc, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
Tự động sàng lọc hồ sơ
AI có thể xử lý hiệu quả khối lượng lớn hồ sơ và chọn lọc những ứng viên đáp ứng các tiêu chí của doanh nghiệp, giúp giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên tuyển dụng.
Tự động sắp xếp lịch phỏng vấn
AI tự động quản lý lịch của ứng viên và người phỏng vấn, giúp sắp xếp phỏng vấn một cách hiệu quả.
Ứng dụng AI tạo sinh trong phát triển nhân viên
AI tạo sinh cho phép xây dựng các chương trình đào tạo cá nhân hóa phù hợp với kỹ năng, kinh nghiệm và tiến độ học tập của từng nhân viên.
Ngoài ra, chatbot AI có thể tự động xử lý các câu hỏi liên quan đến nội dung đào tạo, giúp phản hồi nhanh chóng các thắc mắc của nhân viên.
Tự động tạo chương trình đào tạo AI tạo sinh cho phép xây dựng các chương trình đào tạo được cá nhân hóa phù hợp với kỹ năng, kinh nghiệm và tiến độ học tập của từng nhân viên.
Tự động xử lý câu hỏi về đào tạo Chatbot AI có thể tự động phản hồi các câu hỏi liên quan đến nội dung đào tạo, đảm bảo trả lời nhanh chóng các thắc mắc của nhân viên.
Ứng dụng AI tạo sinh trong quản lý hiệu suất
Trước đây, việc đánh giá nhân viên thường thiếu tiêu chuẩn rõ ràng do tính chủ quan của người đánh giá. Tuy nhiên, với AI tạo sinh, các đánh giá có thể được thực hiện dựa trên các chỉ số hiệu suất khách quan.
Thực hiện đánh giá tự động dựa trên chỉ số AI tạo sinh giúp thực hiện đánh giá dựa trên các chỉ số hiệu suất khách quan.
Tự động tạo phản hồi đánh giá Dựa trên kết quả đánh giá, AI tự động tạo ra phản hồi cho nhân viên.
Ví dụ về triển khai AI tạo sinh tại công ty chúng tôi
Cấu trúc hóa hồ sơ và lý lịch công việc: Khi tải lên hồ sơ và lý lịch công việc, dữ liệu như tên, thông tin liên hệ và kinh nghiệm được chuyển đổi thành định dạng có cấu trúc, giúp giảm đáng kể thời gian nhập liệu. Hệ thống cũng có thể tự động tạo bản tóm tắt ứng viên bằng AI tạo sinh, cho phép nhân viên tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt hồ sơ của ứng viên.
Đánh giá mức độ phù hợp giữa ứng viên và công ty: AI tạo sinh đọc và đánh giá thông tin của cả ứng viên và công ty, từ đó tạo danh sách các công ty phù hợp với từng ứng viên và danh sách các ứng viên phù hợp với từng công ty.
Lưu ý quan trọng khi triển khai AI tạo sinh
Quản lý độ chính xác của dữ liệu
Độ chính xác của AI tạo sinh phụ thuộc nhiều vào chất lượng dữ liệu học tập được sử dụng. Do đó, việc cung cấp dữ liệu chính xác và không thiên lệch cho AI là rất quan trọng. Sử dụng dữ liệu kém chất lượng hoặc thiên lệch có thể dẫn đến kết quả sai lệch hoặc thiếu chính xác. Ngoài ra, AI được đào tạo từ dữ liệu sai có thể lan truyền thông tin sai lệch, vì vậy quản lý độ chính xác của dữ liệu cũng rất quan trọng về mặt đạo đức. Để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của AI, cần thiết lập quy trình chặt chẽ trong việc thu thập, chọn lọc và quản lý dữ liệu, tạo ra môi trường học tập chính xác cho AI.
Cân nhắc đạo đức
Việc sử dụng AI tạo sinh đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng về mặt đạo đức.
Trước hết, cần ngăn chặn AI tạo sinh sản sinh ra nội dung mang tính phân biệt hoặc có định kiến. Nếu dữ liệu học tập chứa đựng sự thiên lệch, các đầu ra của AI có thể dẫn đến kết quả không công bằng.
Ngoài ra, việc xử lý thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm đòi hỏi phải có sự quan tâm đặc biệt. Khi AI xử lý dữ liệu cá nhân, cần xây dựng hệ thống quản lý nghiêm ngặt để đảm bảo dữ liệu không bị sử dụng sai mục đích. Hơn nữa, cần tích hợp cơ chế rà soát và lọc nội dung được tạo ra để ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch – một thách thức đạo đức quan trọng cần được giải quyết.
Biện pháp bảo mật
Khi sử dụng AI tạo sinh, việc thực hiện các biện pháp bảo mật hiệu quả là rất cần thiết.
Đặc biệt, khi xử lý dữ liệu nhân sự hoặc thông tin cá nhân nhạy cảm, cần có các biện pháp phòng ngừa thích hợp để giảm thiểu rủi ro rò rỉ dữ liệu hoặc truy cập trái phép. Mã hóa dữ liệu và áp dụng các hạn chế truy cập là các bước cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin.
Ngoài ra, cần kiểm tra thường xuyên các lỗ hổng của hệ thống AI và cập nhật bảo mật đúng lúc. Thực hiện các biện pháp bảo mật toàn diện sẽ đảm bảo vận hành hệ thống AI một cách tin cậy.
Kết luận: Phát triển chiến lược nhân sự cùng với AI
AI mang đến những khả năng mới cho nhiều khía cạnh của hoạt động nhân sự, cách mạng hóa chiến lược nhân sự của doanh nghiệp.
Tự động hóa quy trình tuyển dụng, phân tích dữ liệu nhân sự để phân bổ nhân lực tối ưu, và đánh giá hiệu suất đều được cải thiện đáng kể nhờ vào AI.
Điều này cho phép doanh nghiệp quản lý nhân sự một cách chiến lược hơn và đưa ra các quyết định nhanh chóng, chính xác. Bên cạnh đó, việc tận dụng khả năng phân tích của AI hỗ trợ việc phân bổ nhân sự đúng chỗ và phát triển sự nghiệp, góp phần nâng cao động lực và tỷ lệ gắn bó của nhân viên.
Nhờ vào việc sử dụng AI hiệu quả, các công ty có thể tăng cường năng lực cạnh tranh và đạt được sự phát triển bền vững. Phát triển chiến lược nhân sự cùng với AI sẽ trở thành chìa khóa quan trọng trong quản trị doanh nghiệp tương lai.
Hello, my name is Kakeya, the representative of Scuti.
Our company provides services such as offshore development and lab-based development in Vietnam, focusing on generative AI. We also offer generative AI consulting, and recently, we have received numerous requests for system development integrated with generative AI.
In the advertising industry, streamlining daily operations is a critical theme. With the advancement of generative AI technologies, new methods to enhance the efficiency of creative production and marketing operations have gained significant attention.
Generative AI facilitates the creation of advertising banners and the automated generation of creative content, enabling the delivery of high-quality ads in a short period. However, many may still wonder how to implement it effectively, as well as what specific use cases and applications exist.
This Article Explores Methods and Case Studies of Generative AI to Streamline Operations in the Advertising Industry and Enhance Productivity.
What is Generative AI?
Generative AI refers to a type of machine learning model known as a generative model, which creates new data based on the data it has been trained on. This technology is applied in various fields, including natural language processing, image recognition, speech synthesis, and video generation.
For instance, generative AI can automatically produce text from text data, generate new images from image data, or create new sounds from audio data. Additionally, it enables the creation of innovative works based on input data, and it is increasingly being utilized in art, entertainment, and the advertising industry.
With technological advancements, generative AI has gained attention as a tool that supports human creativity and provides new value.
How Generative AI Works
The mechanism of generative AI is based on deep learning technology. Deep learning uses multi-layer neural networks to automatically extract and learn patterns and features from large datasets. During this process, generative AI uncovers hidden relationships and structures within the data and uses these characteristics to generate new data.
For example, text-generating AI learns from extensive text data, understanding grammatical and contextual patterns to generate natural new text. Image-generating AI captures visual features from numerous images and can create entirely new images from scratch. Similarly, audio and video-generating AI learn waveforms and motion patterns to produce realistic sounds and visuals.
Application of Generative AI in the Advertising Industry
Automated Generation of Advertising Creative Content
Generative AI can automatically create advertising elements such as catchy slogans, images, and videos. This significantly reduces the time required for ad production and enables the exploration of a greater variety of creative options.
Enhancement of Targeted Advertising Accuracy
Generative AI analyzes user behavior and demographic data to deliver the most suitable advertisements automatically. This helps improve both click-through rates and conversion rates, maximizing campaign effectiveness.
Streamlining Communication with Customers
Generative AI can be used to automate customer interactions through tools such as chatbots and virtual assistants. This reduces the time spent on customer service and enhances overall customer satisfaction.
Benefits of Introducing Generative AI
Time Savings through Operational Efficiency
By automating many tasks previously performed by humans, generative AI contributes significantly to reducing time consumption. This allows employees to focus more on creative and value-added tasks.
Cost Reduction
Generative AI helps lower personnel costs and production expenses. This is particularly effective in areas that require specialized knowledge or skills, such as creative production and data analysis, providing substantial cost-saving benefits.
Quality Improvement
Generative AI, by learning from vast amounts of data, can produce content and services with a level of quality that surpasses human creativity and performance in specific fields.
For example, text-generating AI can swiftly create natural texts based on extensive textual data. It is applicable for various purposes, such as news articles, blogs, product descriptions, and even novels or poems. This enables the generation of high-quality, consistent content more efficiently than manual efforts.
Considerations When Implementing Generative AI
Data Bias
Generative AI creates new content based on its learning from large datasets. However, if the training data contains biases, the resulting output may reflect those biases.
For instance, if the data contains uneven representation of certain cultures, genders, or regions, the AI may generate unfair or biased results. It is crucial to carefully assess the quality of the data and understand any inherent biases to manage them appropriately.
Ensuring that AI has access to well-balanced information is a vital step toward achieving fair and accurate outputs.
Copyright Issues
Generative AI references existing data to create new content, but it may unintentionally incorporate portions of copyrighted works during this process. Therefore, it is essential to verify that the content generated by AI does not infringe on copyright laws.
For example, without clearly defining the rights concerning text, images, music, or any other type of content, legal disputes may arise. When utilizing generative AI, sufficient caution must be taken to ensure that the technology does not lead to legal issues.
Ethical Issues
Since generative AI creates information based on the data it has learned, there is a risk that it may generate content containing discriminatory expressions or misinformation.
For example, if the data includes biases or stereotypes related to race, gender, or religion, the AI may reflect these in its output. Therefore, it is essential to use AI in an ethically appropriate manner by carefully considering and managing its usage. To prevent adverse social impacts, the ethical aspects of generative AI must be thoroughly taken into account.
Steps for Implementing Generative AI
Clarifying Objectives and Challenges
It is crucial to define the objectives for implementing generative AI and specify the challenges you aim to address. For instance, setting clear goals such as improving ad production efficiency, enhancing targeting accuracy, or increasing customer satisfaction is essential.
Selecting the Right Generative AI Tools
There are numerous generative AI tools available, but selecting a tool that aligns with your company’s needs and objectives is necessary. When choosing a tool, it is important to consider factors such as functionality, cost, security, and support system.
Preparing Data
The quality of the content generated by AI depends on the quality of the training data. Therefore, it is necessary to gather data that is most relevant to your business operations and process it into an appropriate format.
Testing and Validation
Once the generative AI tools are in use, testing and validation should be conducted. It is important to assess the quality and effectiveness of the generated content and make parameter adjustments or tool changes as needed.
Building an Operational Structure
To continue utilizing generative AI effectively, it is necessary to establish an operational structure. This includes assigning responsible personnel, regularly monitoring the operational status, and updating tools and data when necessary.
Specific Steps for Implementing Generative AI in the Advertising Industry
The following steps outline an effective approach for integrating AI into marketing and advertising:
Enhancing Internal Understanding of AI
It is essential to familiarize employees with the basics of AI technology and its practical applications. Conducting training sessions, workshops, or study meetings helps alleviate concerns or resistance towards AI and fosters an environment where employees can actively leverage AI.
Identifying Concrete Use Cases for AI
Clearly define how AI can be integrated into marketing and advertising processes to improve operational efficiency and increase sales. For instance, delegating customer data analysis to AI can enhance the precision of targeting and personalized advertising efforts.
Selecting Appropriate AI Tools
Implementing AI tools that align with your company’s marketing goals and workflow is crucial. Consider functionality, cost, security, and post-deployment support when choosing tools. There are various options, including data analysis tools, chatbots, and content generation tools.
Organizing and Utilizing Data
Since AI depends on data for learning, it is necessary to collect and organize high-quality data. Gather data on customer behavior, purchase history, and campaign results, and structure it into formats suitable for AI, enabling more precise and effective marketing strategies.
Measuring Effectiveness and Providing Feedback
Quantify the outcomes of AI-powered campaigns and initiatives to identify successes and areas for improvement. Continuously monitor the impact of AI, and adjust your marketing strategies accordingly to achieve further optimization and efficiency.
By following these steps incrementally, companies can drive innovation in marketing and advertising activities, enhancing their competitiveness.
Case Study of Generative AI Adoption in the Advertising Industry
Coca-Cola’s “Create Real Magic” Campaign
This campaign utilizes generative AI to allow users to create original artworks using Coca-Cola’s brand assets, logos, and visual elements.
Users can unleash their creativity to design artwork based on Coca-Cola’s unique themes and share their creations. This initiative promotes interaction between the brand and consumers, increasing engagement by involving consumers in the creative process.
Empowered by AI, users can reimagine Coca-Cola’s identity as personal expressions, achieving significant success as a participatory marketing campaign.
Duolingo’s AI Learning Feature
This feature leverages generative AI to analyze users’ learning progress in real time and automatically generate the most suitable practice problems for individual learners. The AI understands the learners’ strengths and weaknesses and provides a customized learning experience based on this information. This approach enables users to improve their language skills more efficiently while maintaining their learning motivation.
Additionally, the generative AI adjusts the difficulty based on user responses, ensuring that the learning content remains both appropriate and challenging. This high level of personalization has become a key factor in Duolingo’s success, offering a flexible learning environment where learners can progress at their own pace.
The Future of the Advertising Industry with Generative AI
Generative AI holds the potential to transform the advertising industry and unlock new possibilities.
Personalization of Customer Experience
Generative AI analyzes customers’ behavioral history and preferences to generate the most suitable ads and content for each individual. This enhances the customer experience, deepening engagement with the brand.
Democratization of Creative Production
In the past, creative production required the expertise of designers and copywriters. However, with the advent of generative AI, anyone can easily create high-quality ad content. This democratization is expected to inspire more ideas and revitalize creativity across the advertising industry.
Visualization and Optimization of Ad Performance
Generative AI enables real-time analysis and optimization of advertising campaigns. This allows for the reduction of wasted ad spend and more effective budget allocation.
Our Company’s Case Studies
AI Document Search for a Major Digital Marketing Company
We customized our “Secure GAI” to create a system where internal documents, such as work regulations and proposals, can be searched via AI chat.
Additionally, we implemented functions tailored to the company’s operations, including integration with external cloud services, image generation and analysis, and the Code Interpreter feature.
Automated Generation of LP Content
We built a system that uses LLM to generate parts of landing page content automatically, optimizing conversion rates (CVR).
Automated Video Content Planning
For a client in video production, we developed a system where generative AI understands the “winning patterns” accumulated by the client. By entering the project outline, the system automatically generates plans aligned with these patterns.
Conclusion
Generative AI has the potential to improve operational efficiency, enhance customer experience, and create new business models in the advertising industry. By proactively utilizing generative AI, the entire advertising industry can evolve, leading to a more innovative and creative future.
Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ như phát triển offshore và phát triển theo mô hình lab tại Việt Nam, tập trung vào AI tạo sinh. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ tư vấn về AI tạo sinh, và gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp AI tạo sinh.
Trong ngành quảng cáo, việc tối ưu hóa hoạt động hàng ngày là một chủ đề quan trọng. Với sự phát triển của công nghệ AI tạo sinh, các phương pháp mới để nâng cao hiệu quả trong sản xuất sáng tạo và quản lý marketing đã thu hút nhiều sự chú ý.
AI tạo sinh giúp tạo ra banner quảng cáo và tự động hóa việc sản xuất nội dung sáng tạo, cho phép tạo ra quảng cáo chất lượng cao trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nhiều người có thể vẫn chưa biết cách triển khai hiệu quả và những trường hợp sử dụng cụ thể như thế nào.
Bài viết này khám phá các phương pháp và ví dụ áp dụng AI tạo sinh để tối ưu hóa quy trình trong ngành quảng cáo và nâng cao năng suất.
AI tạo sinh là gì?
AI tạo sinh là một loại mô hình học máy được gọi là mô hình tạo sinh, có khả năng tạo ra dữ liệu mới dựa trên dữ liệu đã được học. Công nghệ này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện hình ảnh, tổng hợp giọng nói và tạo video.
Ví dụ, AI tạo sinh có thể tự động tạo văn bản từ dữ liệu văn bản, tạo ra hình ảnh mới từ dữ liệu hình ảnh hoặc tạo âm thanh mới từ dữ liệu âm thanh. Ngoài ra, AI tạo sinh còn có thể tạo ra những tác phẩm sáng tạo dựa trên dữ liệu đầu vào và đang ngày càng được ứng dụng trong nghệ thuật, giải trí và ngành quảng cáo.
Với sự phát triển của công nghệ, AI tạo sinh đã thu hút sự chú ý như một công cụ hỗ trợ cho sự sáng tạo của con người và mang lại những giá trị mới.
Cách thức hoạt động của AI tạo sinh
Cơ chế hoạt động của AI tạo sinh dựa trên công nghệ học sâu (deep learning). Học sâu sử dụng các mạng nơ-ron nhiều lớp để tự động trích xuất và học các mẫu và đặc điểm từ các tập dữ liệu lớn. Trong quá trình này, AI tạo sinh sẽ tìm ra các mối quan hệ và cấu trúc ẩn trong dữ liệu và tạo dữ liệu mới dựa trên những đặc điểm đó.
Ví dụ, AI tạo văn bản học từ dữ liệu văn bản phong phú, hiểu được các mẫu ngữ pháp và ngữ cảnh để tạo ra các văn bản tự nhiên mới. AI tạo hình ảnh nắm bắt các đặc điểm thị giác từ nhiều hình ảnh và có thể vẽ nên hình ảnh mới từ đầu. Tương tự, AI tạo âm thanh và video học các dạng sóng âm và chuyển động để tạo ra âm thanh và hình ảnh chân thực.
Cách áp dụng AI tạo sinh trong ngành quảng cáo
Tự động tạo nội dung sáng tạo quảng cáo
AI tạo sinh có thể tự động tạo ra các yếu tố quảng cáo như khẩu hiệu thu hút, hình ảnh và video. Điều này giúp rút ngắn thời gian sản xuất quảng cáo và cho phép thử nhiều lựa chọn sáng tạo hơn.
Nâng cao độ chính xác của quảng cáo nhắm mục tiêu
AI tạo sinh phân tích dữ liệu hành vi và thông tin người dùng để tự động phân phối quảng cáo phù hợp nhất. Nhờ đó, tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi của quảng cáo được kỳ vọng sẽ tăng lên.
Tối ưu hóa giao tiếp với khách hàng
AI tạo sinh được sử dụng để tự động hóa giao tiếp với khách hàng thông qua các công cụ như chatbot và trợ lý ảo. Điều này giúp rút ngắn thời gian xử lý yêu cầu và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Lợi ích của việc áp dụng AI tạo sinh
Tiết kiệm thời gian nhờ tối ưu hóa quy trình làm việc
AI tạo sinh giúp tự động hóa nhiều công việc mà trước đây con người phải thực hiện, đóng góp đáng kể vào việc tiết kiệm thời gian. Nhờ đó, nhân viên có thể tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và mang lại giá trị cao hơn.
Giảm chi phí
AI tạo sinh giúp giảm chi phí nhân sự và chi phí sản xuất. Điều này đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực yêu cầu kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng cao như sản xuất nội dung sáng tạo và phân tích dữ liệu, mang lại lợi ích lớn về mặt tiết kiệm chi phí.
Nâng cao chất lượng
AI tạo sinh, thông qua việc học từ một lượng dữ liệu lớn, có thể tạo ra nội dung và dịch vụ với chất lượng vượt trội so với sự sáng tạo và hiệu suất của con người trong một số lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ, AI tạo văn bản có thể nhanh chóng tạo ra các văn bản tự nhiên dựa trên dữ liệu văn bản phong phú. Nó được ứng dụng trong nhiều mục đích như bài báo, blog, mô tả sản phẩm và thậm chí cả tiểu thuyết hay thơ. Điều này giúp tạo ra nội dung chất lượng cao và nhất quán hiệu quả hơn so với việc làm thủ công.
Những lưu ý khi triển khai AI tạo sinh
1. Sự thiên lệch trong dữ liệu
AI tạo sinh tạo ra nội dung mới dựa trên việc học từ dữ liệu lớn. Tuy nhiên, nếu dữ liệu đào tạo chứa các yếu tố thiên lệch, kết quả đầu ra có thể phản ánh những thiên lệch đó.
Ví dụ, nếu dữ liệu có sự phân bố không đồng đều về các nền văn hóa, giới tính, hoặc khu vực, AI có thể tạo ra kết quả không công bằng. Do đó, việc đánh giá kỹ lưỡng chất lượng dữ liệu và hiểu rõ các yếu tố thiên lệch là rất quan trọng để quản lý chúng đúng cách.
Đảm bảo rằng AI có thể truy cập vào thông tin cân bằng là một bước quan trọng để đạt được đầu ra công bằng và chính xác.
2. Vấn đề bản quyền
AI tạo sinh tham chiếu dữ liệu hiện có để tạo ra nội dung mới, nhưng có thể vô tình sử dụng một phần tác phẩm có bản quyền trong quá trình này. Vì vậy, cần kiểm tra trước để đảm bảo nội dung do AI tạo ra không vi phạm bản quyền.
Ví dụ, nếu không làm rõ quyền liên quan đến văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc bất kỳ loại nội dung nào, có thể phát sinh tranh chấp pháp lý. Khi sử dụng AI tạo sinh, cần thận trọng để đảm bảo công nghệ này không gây ra vấn đề pháp lý.
3. Vấn đề đạo đức
Vì AI tạo sinh tạo ra thông tin dựa trên dữ liệu đã học, nên có nguy cơ nó sẽ tạo ra nội dung chứa các biểu hiện phân biệt hoặc thông tin sai lệch.
Ví dụ, nếu dữ liệu học chứa các định kiến hoặc khuôn mẫu liên quan đến chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo, AI có thể phản ánh những yếu tố đó trong kết quả của nó. Do đó, cần thận trọng xem xét và quản lý việc sử dụng AI để đảm bảo tính đạo đức. Để tránh tác động tiêu cực đến xã hội, các khía cạnh đạo đức của AI tạo sinh cần được xem xét kỹ lưỡng.
Các bước triển khai AI tạo sinh
1. Xác định rõ mục tiêu và thách thức
Cần xác định rõ mục tiêu của việc triển khai AI tạo sinh và cụ thể hóa các thách thức cần giải quyết. Ví dụ, việc đặt ra các mục tiêu cụ thể như nâng cao hiệu quả sản xuất quảng cáo, cải thiện độ chính xác của nhắm mục tiêu, hoặc tăng cường sự hài lòng của khách hàng là rất quan trọng.
2. Lựa chọn công cụ AI tạo sinh phù hợp
Có nhiều công cụ AI tạo sinh trên thị trường, nhưng cần chọn công cụ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của công ty. Khi chọn công cụ, cần xem xét các yếu tố như tính năng, chi phí, bảo mật và hệ thống hỗ trợ.
3. Chuẩn bị dữ liệu
Chất lượng nội dung do AI tạo ra phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu học. Vì vậy, cần thu thập dữ liệu phù hợp nhất với hoạt động của doanh nghiệp và xử lý chúng theo định dạng thích hợp.
4. Kiểm tra và xác thực
Sau khi triển khai công cụ AI tạo sinh, cần tiến hành kiểm tra và xác thực. Đánh giá chất lượng và hiệu quả của nội dung được tạo ra và điều chỉnh các tham số hoặc thay đổi công cụ nếu cần thiết.
5. Xây dựng cơ cấu vận hành
Để tiếp tục sử dụng AI tạo sinh một cách hiệu quả, cần xây dựng cơ cấu vận hành. Điều này bao gồm phân công người phụ trách, thường xuyên theo dõi tình trạng vận hành và cập nhật công cụ hoặc dữ liệu khi cần thiết.
Các bước cụ thể để triển khai AI tạo sinh trong ngành quảng cáo
Các bước dưới đây sẽ giúp áp dụng AI vào hoạt động marketing và quảng cáo một cách hiệu quả:
1. Nâng cao hiểu biết nội bộ về AI
Nhân viên cần được trang bị kiến thức về công nghệ AI và cách ứng dụng cụ thể của nó. Việc tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo hoặc workshop giúp giảm bớt lo ngại và khuyến khích nhân viên tích cực sử dụng AI.
2. Xác định các trường hợp sử dụng cụ thể của AI
Cần xác định rõ cách AI có thể tích hợp vào quy trình marketing và quảng cáo để tối ưu hóa hoạt động và tăng doanh thu. Ví dụ, phân tích dữ liệu khách hàng bằng AI có thể cải thiện độ chính xác của việc nhắm mục tiêu và cá nhân hóa quảng cáo.
3. Lựa chọn công cụ AI phù hợp
Việc triển khai công cụ AI cần phải phù hợp với mục tiêu marketing và quy trình làm việc của công ty. Khi chọn công cụ, cần xem xét các yếu tố như tính năng, chi phí, bảo mật và hỗ trợ sau khi triển khai. Có nhiều lựa chọn, bao gồm công cụ phân tích dữ liệu, chatbot và công cụ tạo nội dung.
4. Tổ chức và sử dụng dữ liệu
Vì AI phụ thuộc vào dữ liệu để học hỏi, cần thu thập và tổ chức dữ liệu chất lượng cao. Thu thập dữ liệu về hành vi khách hàng, lịch sử mua sắm và kết quả chiến dịch, và chuẩn bị chúng dưới dạng phù hợp với AI để thực hiện chiến lược marketing chính xác và hiệu quả hơn.
5. Đo lường hiệu quả và phản hồi
Đo lường định lượng hiệu quả của các chiến dịch và sáng kiến có sử dụng AI để xác định thành công và cải thiện. Theo dõi liên tục tác động của AI và điều chỉnh chiến lược marketing để đạt hiệu quả và tối ưu hóa cao hơn.
Bằng cách thực hiện theo các bước này, doanh nghiệp có thể tạo ra những đổi mới trong marketing và quảng cáo, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh.
Ví dụ về việc áp dụng AI tạo sinh trong ngành quảng cáo
Chiến dịch “Create Real Magic” của Coca-Cola
Chiến dịch này sử dụng AI tạo sinh để cho phép người dùng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo bằng cách sử dụng tài sản thương hiệu, logo và yếu tố hình ảnh của Coca-Cola.
Người dùng có thể phát huy sự sáng tạo của mình để thiết kế các tác phẩm nghệ thuật dựa trên chủ đề độc đáo của Coca-Cola và chia sẻ chúng. Đây là một sáng kiến thúc đẩy sự tương tác giữa thương hiệu và người tiêu dùng, tăng cường sự gắn kết bằng cách cho phép người tiêu dùng tham gia vào quá trình sáng tạo.
Với sức mạnh của AI, người dùng có thể tái hiện bản sắc của Coca-Cola theo cách riêng của mình, tạo ra thành công lớn trong chiến dịch marketing có sự tham gia của người dùng.
Tính năng học tập AI của Duolingo
Tính năng này sử dụng AI tạo sinh để phân tích tiến trình học tập của người dùng trong thời gian thực và tự động tạo ra các bài tập phù hợp nhất cho từng người học. AI hiểu được các điểm mạnh và điểm yếu của người học và cung cấp trải nghiệm học tập được tùy chỉnh dựa trên thông tin đó, giúp người dùng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn và duy trì động lực học tập.
Ngoài ra, AI tạo sinh điều chỉnh độ khó dựa trên phản hồi của người dùng, đảm bảo nội dung học tập luôn phù hợp và có tính thách thức. Mức độ cá nhân hóa cao này là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của Duolingo, tạo ra môi trường học tập linh hoạt cho phép người học tiến bộ theo tốc độ của riêng mình.
Tương lai của ngành quảng cáo với AI tạo sinh
AI tạo sinh có khả năng thay đổi cách thức hoạt động của ngành quảng cáo và mở ra những cơ hội mới.
1. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
AI tạo sinh phân tích lịch sử hành vi và sở thích của khách hàng để tạo ra quảng cáo và nội dung phù hợp nhất cho từng cá nhân, cải thiện trải nghiệm và tăng cường sự gắn kết với thương hiệu.
2. Dân chủ hóa sản xuất sáng tạo
Trước đây, sản xuất sáng tạo đòi hỏi chuyên môn từ các nhà thiết kế và người viết quảng cáo. Tuy nhiên, với sự ra đời của AI tạo sinh, bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng tạo ra nội dung quảng cáo chất lượng cao. Điều này được kỳ vọng sẽ khơi dậy nhiều ý tưởng hơn và thúc đẩy sự sáng tạo trong toàn bộ ngành quảng cáo.
3. Hiển thị và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo
AI tạo sinh cho phép phân tích và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo theo thời gian thực, giúp giảm thiểu lãng phí ngân sách và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
Ví dụ về ứng dụng của chúng tôi
Tìm kiếm tài liệu bằng AI cho một công ty marketing kỹ thuật số lớn
Chúng tôi đã tùy chỉnh “Secure GAI” để xây dựng hệ thống cho phép tìm kiếm các tài liệu nội bộ như quy định làm việc và đề xuất qua AI chat.
Ngoài ra, chúng tôi đã triển khai các chức năng phù hợp với hoạt động của công ty, bao gồm tích hợp với dịch vụ đám mây bên ngoài, tạo và phân tích hình ảnh, cũng như tính năng Code Interpreter.
Tự động tạo nội dung LP
Chúng tôi đã phát triển hệ thống sử dụng LLM để tự động tạo một phần nội dung của trang đích, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CVR).
Tự động lập kế hoạch nội dung video
Đối với khách hàng trong lĩnh vực sản xuất video, chúng tôi đã xây dựng hệ thống để AI hiểu được các “mô hình thành công” mà khách hàng đã tích lũy. Bằng cách nhập nội dung dự án, hệ thống sẽ tự động tạo ra kế hoạch phù hợp với các mô hình này.
Kết luận
AI tạo sinh có khả năng cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra các mô hình kinh doanh mới trong ngành quảng cáo. Việc chủ động sử dụng AI tạo sinh sẽ giúp ngành quảng cáo phát triển và tạo ra một tương lai sáng tạo và đầy tiềm năng hơn.
Our company provides services such as offshore development and lab-type development in Vietnam, specializing in generative AI, as well as consulting related to generative AI. Recently, we have been fortunate to receive many requests for system development integrated with generative AI.
Anthropic has announced a new method called “Contextual Retrieval,” which enhances the accuracy of information retrieval in Retrieval-Augmented Generation (RAG).
Contextual Retrieval not only uses traditional keyword matching and semantic search but also deeply understands the context of the user’s query and task to provide more accurate and appropriate information. It is particularly effective for tasks where contextual understanding is critical, such as programming and technical questions.
This article will introduce an overview of Contextual Retrieval.
Before diving into the main topic, for those who want to confirm what generative AI or ChatGPT is, please refer to the following articles.
What is Contextual Retrieval?
Contextual Retrieval is a method that improves RAG’s search accuracy by adding contextual information to the fragments (chunks) of information retrieved from a knowledge base during RAG processes.
In RAG, documents are split into small chunks to create embeddings. However, if the chunks lack sufficient contextual information, search accuracy may decrease.
Contextual Retrieval addresses this issue by adding contextual information to the chunks before creating the embeddings. Specifically, it uses large language models (LLMs) to generate concise contextual explanations for each chunk, which are then added to the beginning of the chunk.
The Mechanism of Contextual Retrieval
Contextual Retrieval consists of the following processes:
Chunk Splitting: First, the document is divided into meaningful units (chunks). Various methods can be used, such as splitting by a fixed number of characters, sentence boundaries, or headings.
Context Generation: LLM is used to generate contextual information for each chunk based on the content of the entire document. For example, if a chunk says, “Compared to the previous quarter, the company’s revenue increased by 3%,” LLM analyzes the document and generates context such as “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was…”.
Adding Context to Chunks: The generated context is added to the beginning of the corresponding chunk.
Embedding Creation: Embeddings are created using an embedding model for the chunks with added contextual information.
Example of Chunk Splitting in Conventional RAG vs Contextual Retrieval
Conventional RAG Chunk Splitting: The document is split into chunks based on a fixed number of characters.
Chunk 1: “ACME announced its Q2 2023 results. Revenue increased by 10% year-on-year…”
Chunk 2: “…Compared to the previous quarter, the company’s revenue increased by 3%. This was…”
Chunk 3: “…due to strong sales of new products.”
Chunk Splitting Using Contextual Retrieval: The document is split into chunks with added context.
Chunk 1: “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was… ACME announced its Q2 2023 results. Revenue increased by 10% year-on-year…”
Chunk 2: “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was… Compared to the previous quarter, the company’s revenue increased by 3%. This was…”
Chunk 3: “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was… Strong sales of new products contributed to this increase.”
In this way, Contextual Retrieval clarifies which part of the document each chunk refers to and improves search accuracy by highlighting the chunk’s relationships with the surrounding content.
Differences from Conventional RAG
In conventional RAG, embeddings are created solely from the text of the chunk. However, in Contextual Retrieval, embeddings reflect both the text of the chunk and the contextual information from the entire document. This allows for more contextually appropriate chunks to be retrieved in response to search queries
The Mechanism of Information Retrieval in Contextual Retrieval
In Contextual Retrieval, information retrieval is performed through the following steps to efficiently obtain highly relevant information in response to a user’s query.
Query Analysis: The user’s query is analyzed to extract keywords, phrases, and the intent behind the search.
Embedding Retrieval: Based on the query analysis results, an embedding vector corresponding to the query is generated.
Similarity Calculation: The embedding vector of the query is compared with the embedding vectors of the chunks stored in the knowledge base, and their similarity is calculated.
Chunk Selection: Based on the similarity calculations, the most relevant chunks are selected from the top-ranking ones.
Information Extraction: Information suitable for answering the query is extracted from the selected chunks.
Response Generation: A response is generated based on the extracted information and presented to the user.
In Contextual Retrieval, two methods—Contextual Embeddings and Contextual BM25—can be combined to enable information retrieval utilizing contextual information.
Contextual Embeddings: Embeddings are created for chunks with contextual information added, using an embedding model. This allows for semantic similarity-based searches.
Contextual BM25: BM25 is a widely-used method for information retrieval that scores the relevance of a document based on the matching between the query’s keywords and the document’s keywords. Contextual BM25 applies BM25 to chunks with added contextual information, allowing for searches that consider both keyword matching and contextual information.
By combining these methods, both semantic similarity and keyword matching are comprehensively evaluated to achieve more accurate search results.
Collaboration Between Contextual Embeddings and Contextual BM25
Contextual Embeddings and Contextual BM25 collaborate through the following approximate process:
Scores are calculated for the query using both Contextual Embeddings and Contextual BM25.
These scores are integrated based on predefined weighting.
Based on the integrated scores, a ranking of chunks is created.
BM25 and TF-IDF
BM25 is an extended version of TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency). TF-IDF calculates the importance of a word in a document based on the frequency with which the word appears in that document (Term Frequency) and the inverse frequency with which the word appears in other documents (Inverse Document Frequency). BM25 enhances TF-IDF by also considering factors such as document length and the number of terms in the query, thus achieving more accurate scoring.
Benchmark Results
Anthropic evaluated the performance of Contextual Retrieval across various datasets, including codebases, fiction, ArXiv papers, and scientific papers. The evaluation metric used was recall@20, which measures whether the top 20 chunks contain relevant documents.
The results showed that Contextual Retrieval improved search accuracy compared to traditional RAG:
Using Contextual Embeddings alone reduced the failure rate of retrieving the top 20 chunks by 35% (from 5.7% to 3.7%).
Combining Contextual Embeddings and Contextual BM25 reduced the failure rate by 49% (from 5.7% to 2.9%).
Additionally, by incorporating a re-ranking step using Cohere’s re-ranking model, the failure rate for retrieving the top 20 chunks was reduced by 67% (from 5.7% to 1.9%).
Here are the chunks to be placed within the whole document.
<chunk>
{{Content of the chunk}}
</chunk>
Please describe a concise context to position this chunk within the whole document to improve its searchability. Provide only a concise context, nothing else.
This prompt instructs the LLM to analyze the content of both the entire document and the chunk, generating context that explains which part of the document the chunk refers to.
For example, if the entire document is a company’s annual performance report and the chunk is “Revenue for Q2 increased by 10% compared to the same period last year,” the LLM would generate context like, “This chunk refers to the section of the company’s annual performance report about Q2.”
Example Implementation of Contextual Retrieval
Below is a simplified example of Contextual Retrieval implementation using Python and LangChain. For more details, please refer to the example published by Anthropic.
from langchain.embeddings.openai import OpenAIEmbeddings
Contextual information is generated for each chunk.
The chunks with contextual information are saved into a vector database.
A RetrievalQA chain is created.
A query is inputted, and the corresponding answer is retrieved.
The answer is output.
Applications and Future Outlook of Contextual Retrieval
Contextual Retrieval is an effective method for solving issues in traditional RAG, but it also presents some challenges:
Computation Cost: Since LLMs are used to generate contextual information, the computation cost may be higher compared to traditional RAG.
Latency: The additional processing required to generate contextual information may lead to slower response times.
Prompt Engineering: The quality of the contextual information generated by LLMs heavily depends on the design of the prompt. Effective prompt design is essential for generating appropriate contextual information.
Despite being a relatively new technology, Contextual Retrieval is already gaining attention from many companies and research institutions. For example, Google is considering incorporating Contextual Retrieval into its search engine ranking algorithms, and Microsoft is integrating this technology into the Bing search engine.
In the future, Contextual Retrieval is expected to be applied in various fields, including AI chatbots, question-answering systems, and machine translation. Moreover, as LLMs evolve, the accuracy of Contextual Retrieval will continue to improve with enhanced contextual understanding.
Article Author: Tomohide Kakeya
Representative Director of Scuti Inc. After working in firmware development for digital SLR cameras and the design, implementation, and management of advertising systems, Tomohide Kakeya moved to Vietnam in 2012.
In 2015, he founded Scootie Inc. and has since been developing offshore business operations in Vietnam.
Recently, he has been focusing on system integration with ChatGPT and product development using generative AI. Additionally, as a personal hobby, he develops applications using OpenAI API and Dify.
Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ như phát triển offshore và phát triển theo mô hình phòng thí nghiệm tại Việt Nam, chuyên về AI tạo sinh, cũng như tư vấn liên quan đến AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu về phát triển hệ thống tích hợp với AI tạo sinh.
Anthropic đã công bố một phương pháp mới gọi là “Contextual Retrieval,” nhằm nâng cao độ chính xác của việc truy xuất thông tin trong Retrieval-Augmented Generation (RAG).
Contextual Retrieval không chỉ sử dụng đối sánh từ khóa truyền thống và tìm kiếm ngữ nghĩa, mà còn hiểu sâu sắc ngữ cảnh của truy vấn và nhiệm vụ của người dùng để cung cấp thông tin chính xác và phù hợp hơn. Đặc biệt hiệu quả đối với các nhiệm vụ yêu cầu hiểu biết ngữ cảnh, như lập trình và câu hỏi kỹ thuật.
Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về Contextual Retrieval.
Trước khi vào chủ đề chính, đối với những ai muốn kiểm tra AI tạo sinh là gì hoặc ChatGPT là gì, vui lòng tham khảo các bài viết sau.
Contextual Retrieval là gì?
Contextual Retrieval là một phương pháp cải thiện độ chính xác của tìm kiếm RAG bằng cách thêm thông tin ngữ cảnh vào các mảnh thông tin (chunks) được truy xuất từ kho kiến thức trong quá trình RAG.
Trong RAG, các tài liệu được chia thành các mảnh nhỏ để tạo ra các embeddings. Tuy nhiên, nếu các mảnh thiếu thông tin ngữ cảnh đủ, độ chính xác của việc tìm kiếm có thể giảm.
Contextual Retrieval giải quyết vấn đề này bằng cách thêm thông tin ngữ cảnh vào các mảnh trước khi tạo embeddings. Cụ thể, nó sử dụng các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để tạo ra các giải thích ngữ cảnh ngắn gọn cho từng mảnh và thêm vào đầu mỗi mảnh.
Cơ chế hoạt động của Contextual Retrieval
Contextual Retrieval bao gồm các quy trình sau:
Chia tài liệu thành mảnh: Đầu tiên, tài liệu được chia thành các đơn vị có nghĩa (mảnh). Có nhiều phương pháp khác nhau để chia nhỏ, chẳng hạn như dựa trên số ký tự cố định, ranh giới câu, hoặc tiêu đề.
Tạo thông tin ngữ cảnh: Sử dụng LLM để tạo thông tin ngữ cảnh cho từng mảnh dựa trên nội dung của toàn bộ tài liệu. Ví dụ, nếu một mảnh có nội dung “So với quý trước, doanh thu của công ty đã tăng 3%”, LLM sẽ phân tích tài liệu và tạo ra ngữ cảnh như “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là…”.
Thêm ngữ cảnh vào mảnh: Thông tin ngữ cảnh được tạo ra sẽ được thêm vào đầu của mỗi mảnh.
Tạo embeddings: Sử dụng mô hình embeddings để tạo embeddings cho các mảnh đã được thêm thông tin ngữ cảnh.
Ví dụ về việc chia mảnh trong RAG thông thường so với Contextual Retrieval
Chia mảnh trong RAG thông thường: Tài liệu được chia thành các mảnh dựa trên số ký tự cố định.
Mảnh 1: “ACME đã công bố kết quả quý 2 năm 2023. Doanh thu tăng 10% so với cùng kỳ năm trước…”
Mảnh 2: “…So với quý trước, doanh thu của công ty đã tăng 3%. Đây là…”
Mảnh 3: “…Doanh số bán sản phẩm mới đã tăng mạnh.”
Chia mảnh với Contextual Retrieval: Tài liệu được chia thành các mảnh và thêm thông tin ngữ cảnh.
Mảnh 1: “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là… ACME đã công bố kết quả quý 2 năm 2023. Doanh thu tăng 10% so với cùng kỳ năm trước…”
Mảnh 2: “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là… So với quý trước, doanh thu của công ty đã tăng 3%. Đây là…”
Mảnh 3: “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là… Doanh số bán sản phẩm mới đã tăng mạnh.”
Bằng cách này, Contextual Retrieval làm rõ từng mảnh liên quan đến phần nào của tài liệu và cải thiện độ chính xác của việc tìm kiếm bằng cách làm nổi bật mối quan hệ của mảnh với nội dung xung quanh.
Sự khác biệt so với RAG thông thường
Trong RAG thông thường, embeddings được tạo ra chỉ từ văn bản của mảnh. Tuy nhiên, trong Contextual Retrieval, embeddings phản ánh cả văn bản của mảnh
Cơ Chế Tìm Kiếm Thông Tin Trong Contextual Retrieval
Contextual Embeddings và Contextual BM25
Trong Contextual Retrieval, quá trình tìm kiếm thông tin được thực hiện qua các bước sau để thu thập thông tin có liên quan cao một cách hiệu quả dựa trên truy vấn của người dùng:
Phân Tích Truy Vấn: Truy vấn của người dùng được phân tích để trích xuất từ khóa, cụm từ và ý định tìm kiếm.
Lấy Embedding: Dựa trên kết quả phân tích truy vấn, vector embedding tương ứng với truy vấn được tạo.
Tính Toán Độ Tương Tự: Vector embedding của truy vấn được so sánh với các vector embedding của các mảnh (chunks) được lưu trữ trong cơ sở tri thức, và độ tương tự của chúng được tính toán.
Chọn Lọc Các Mảnh: Dựa trên kết quả tính toán độ tương tự, các mảnh liên quan nhất được chọn từ những mảnh xếp hạng cao nhất.
Trích Xuất Thông Tin: Thông tin phù hợp để trả lời truy vấn được trích xuất từ các mảnh đã chọn.
Tạo Phản Hồi: Dựa trên thông tin đã trích xuất, phản hồi được tạo ra và gửi cho người dùng
Trong Contextual Retrieval, hai phương pháp—Contextual Embeddings và Contextual BM25—có thể được kết hợp để thực hiện việc tìm kiếm thông tin sử dụng ngữ cảnh.
Contextual Embeddings: Các embedding được tạo ra cho các mảnh đã thêm thông tin ngữ cảnh, sử dụng mô hình embedding. Điều này cho phép tìm kiếm dựa trên sự tương đồng về ngữ nghĩa.
Contextual BM25: BM25 là một phương pháp phổ biến trong việc tìm kiếm thông tin, chấm điểm mức độ liên quan của một tài liệu dựa trên sự trùng khớp giữa từ khóa của truy vấn và từ khóa trong tài liệu. Contextual BM25 áp dụng BM25 cho các mảnh có thêm thông tin ngữ cảnh, cho phép tìm kiếm không chỉ xét sự trùng khớp từ khóa mà còn xét đến thông tin ngữ cảnh.
Bằng cách kết hợp hai phương pháp này, cả sự tương đồng về ngữ nghĩa và sự trùng khớp từ khóa được đánh giá toàn diện để thu được kết quả tìm kiếm chính xác hơn.
Sự Kết Hợp Giữa Contextual Embeddings và Contextual BM25
Contextual Embeddings và Contextual BM25 phối hợp với nhau qua quy trình sau:
Điểm số được tính toán cho truy vấn sử dụng cả Contextual Embeddings và Contextual BM25.
Các điểm số này được tích hợp dựa trên trọng số được thiết lập trước.
Dựa trên điểm số tích hợp, bảng xếp hạng các mảnh được tạo ra.
BM25 và TF-IDF
BM25 là phiên bản mở rộng của TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency). TF-IDF tính toán tầm quan trọng của một từ trong tài liệu dựa trên tần suất xuất hiện của từ đó trong tài liệu (Tần Suất Xuất Hiện Từ) và nghịch đảo tần suất xuất hiện của từ đó trong các tài liệu khác (Tần Suất Xuất Hiện Từ Nghịch Đảo). BM25 cải tiến TF-IDF bằng cách xem xét thêm các yếu tố như độ dài của tài liệu và số từ trong truy vấn, giúp đạt được độ chính xác cao hơn khi chấm điểm.
Kết Quả Đánh Giá Hiệu Suất (Benchmark Results)
Anthropic đã đánh giá hiệu suất của Contextual Retrieval trên nhiều bộ dữ liệu khác nhau, bao gồm các cơ sở mã nguồn, tiểu thuyết, bài báo ArXiv, và các bài báo khoa học. Chỉ số đánh giá được sử dụng là recall@20, đo lường xem trong 20 mảnh hàng đầu có chứa tài liệu liên quan hay không.
Kết quả cho thấy Contextual Retrieval đã cải thiện độ chính xác của việc tìm kiếm so với RAG truyền thống:
Khi chỉ sử dụng Contextual Embeddings, tỷ lệ thất bại khi tìm kiếm 20 mảnh hàng đầu giảm 35% (từ 5.7% xuống 3.7%).
Khi kết hợp Contextual Embeddings và Contextual BM25, tỷ lệ thất bại giảm 49% (từ 5.7% xuống 2.9%).
Thêm vào đó, khi bổ sung một bước xếp hạng lại bằng mô hình của Cohere, tỷ lệ thất bại khi tìm kiếm 20 mảnh hàng đầu giảm 67% (từ 5.7% xuống 1.9%).
Ví dụ về thiết kế lời nhắc (Prompt Design Example)
<document>
{{Nội dung của toàn bộ tài liệu}}
</document>
Dưới đây là các mảnh cần được đặt trong tài liệu.
<chunk>
{{Nội dung của mảnh}}
</chunk>
Hãy mô tả ngắn gọn ngữ cảnh để định vị mảnh này trong toàn bộ tài liệu nhằm cải thiện khả năng tìm kiếm của nó. Chỉ cung cấp ngữ cảnh ngắn gọn, không gì khác.
Lời nhắc này hướng dẫn LLM phân tích nội dung của cả tài liệu và mảnh, tạo ra ngữ cảnh để giải thích phần nào của tài liệu mà mảnh đó đề cập đến.
Ví dụ, nếu toàn bộ tài liệu là báo cáo hiệu suất hàng năm của một công ty và mảnh chứa nội dung “Doanh thu của quý 2 đã tăng 10% so với cùng kỳ năm trước”, LLM sẽ tạo ngữ cảnh như, “Mảnh này đề cập đến phần trong báo cáo hiệu suất hàng năm của công ty về kết quả quý 2.”
Ví Dụ Về Việc Thực Hiện Contextual Retrieval
Dưới đây là một ví dụ thực hiện đơn giản về Contextual Retrieval sử dụng Python và LangChain. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo ví dụ được công bố bởi Anthropic.
from langchain.embeddings.openai import OpenAIEmbeddings
Các mảnh có thông tin ngữ cảnh được lưu vào cơ sở dữ liệu vector.
Chuỗi RetrievalQA được tạo.
Nhập truy vấn và lấy câu trả lời tương ứng.
Xuất câu trả lời.
Các Ứng Dụng và Triển Vọng Tương Lai của Contextual Retrieval
Contextual Retrieval là một phương pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề mà RAG truyền thống gặp phải, nhưng nó cũng đặt ra một số thách thức:
Chi Phí Tính Toán: Do sử dụng LLM để tạo ra thông tin ngữ cảnh, chi phí tính toán có thể cao hơn so với RAG truyền thống.
Độ Trễ: Việc bổ sung xử lý tạo thông tin ngữ cảnh có thể làm chậm thời gian phản hồi.
Kỹ Thuật Thiết Kế Lời Nhắc (Prompt Engineering): Chất lượng của thông tin ngữ cảnh do LLM tạo ra phụ thuộc nhiều vào thiết kế của lời nhắc. Việc thiết kế lời nhắc hiệu quả là rất cần thiết để tạo ra thông tin ngữ cảnh phù hợp.
Mặc dù là một công nghệ còn tương đối mới, Contextual Retrieval đã thu hút sự chú ý của nhiều công ty và tổ chức nghiên cứu. Ví dụ, Google đang xem xét việc tích hợp công nghệ này vào các thuật toán xếp hạng của công cụ tìm kiếm, và Microsoft đang đưa công nghệ này vào công cụ tìm kiếm Bing.
Trong tương lai, Contextual Retrieval dự kiến sẽ được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chatbot AI, hệ thống hỏi đáp, và dịch máy. Hơn nữa, khi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tiếp tục phát triển, độ chính xác của Contextual Retrieval sẽ ngày càng được nâng cao nhờ khả năng hiểu ngữ cảnh sâu sắc hơn.
Tác Giả Bài Viết: Tomohide Kakeya
Giám Đốc Điều Hành Công Ty Cổ Phần Scuti. Sau khi làm việc trong lĩnh vực phát triển firmware cho máy ảnh DSLR và thiết kế, triển khai, quản lý các hệ thống quảng cáo, Tomohide Kakeya đã chuyển đến Việt Nam vào năm 2012.
Năm 2015, ông thành lập Công ty Cổ phần Scootie và bắt đầu phát triển hoạt động kinh doanh offshore tại Việt Nam.
Gần đây, ông tập trung vào tích hợp hệ thống với ChatGPT và phát triển sản phẩm sử dụng AI sinh tạo. Ngoài ra, ông còn phát triển ứng dụng sử dụng OpenAI API và Dify như một sở thích cá nhân.
Hello, my name is Kakeya, the CEO of Scuti. We specialize in offshore development and lab-based development with a focus on generative AI, as well as offering consulting services related to generative AI. Recently, we have been receiving many requests for system development integrated with generative AI.
On September 12, 2024, OpenAI announced the “OpenAI o1” series of AI models, which are equipped with advanced reasoning capabilities.
This AI model tackles complex problems using human-like thought processes, generating more refined and high-precision outputs. The first in the series, “o1-preview,” was released as an early access version, alongside a lightweight version called “o1-mini,” which has drawn significant attention from researchers and developers worldwide.
In this article, we will explain the technical details of OpenAI o1-preview/mini, compare it with previous models, discuss benchmark results, use cases, and safety considerations.
OpenAI o1-preview / mini: An AI Model that Dramatically Enhances Reasoning Abilities
What makes OpenAI o1 so remarkable?
Chain of Thought (CoT) Reasoning Like Humans: OpenAI o1 mimics the human process of solving complex problems using “Chain of Thought,” allowing it to analyze problems step by step and derive solutions.
Expert-Level Capabilities: OpenAI o1 demonstrates expert-level abilities in highly specialized fields such as mathematics, coding, and science.
Consideration for Safety and Ethics: OpenAI o1 is designed to comply with safety regulations and avoid generating harmful content. It also incorporates technologies to promote ethical behavior and eliminate bias.
OpenAI o1-preview: Solving Complex Problems with Reasoning Abilities that Surpass GPT-4o
OpenAI o1-preview uses a technique called “Chain of Thought” to process complex reasoning tasks in a multi-stage manner like a human, enabling advanced problem-solving capabilities.
o1-preview overcomes the challenges of complex reasoning that GPT-4o faced by employing human-like thinking processes, allowing it to tackle more sophisticated problems. It excels particularly in tasks requiring logical reasoning, strategic planning, and problem-solving.
o1-preview is not the next version of GPT-4o, but a new language model.
At present, o1-preview does not have some features, such as web search or file upload, like ChatGPT. Therefore, in general cases, GPT-4o might still be superior. However, in complex reasoning tasks, o1-preview elevates the potential of AI to a new level and is expected to be a key milestone in future AI development.
OpenAI o1-mini: Specializing in STEM Reasoning with a Focus on Speed and Cost Efficiency
OpenAI o1-mini is a lightweight version of o1-preview that maintains its reasoning capabilities while dramatically improving processing speed and cost efficiency. Compared to o1-preview, o1-mini operates 3 to 5 times faster, and its usage cost is 80% cheaper.
o1-mini is specifically trained in STEM fields (Science, Technology, Engineering, and Mathematics), particularly excelling in reasoning tasks related to mathematics and coding. Like o1-preview, o1-mini also uses “Chain of Thought” reasoning to solve complex problems step by step, similar to human processes.
o1-mini may not perform as well in tasks that require extensive general knowledge compared to o1-preview or GPT-4o. This is because o1-mini is specialized in STEM fields and has less exposure to general knowledge compared to o1-preview. However, for applications that require high-precision reasoning with limited resources, o1-mini is a powerful and attractive option.
Benchmark Results of OpenAI o1
OpenAI o1-preview/mini has outperformed previous AI models in various benchmarks, elevating AI reasoning capabilities to a new level.
The following graph, published by OpenAI, compares o1’s performance in mathematics, programming, and PhD-level science with GPT-4o, showing that o1’s scores are overwhelmingly superior to those of GPT-4o.
Mathematics: Achieved a Score at the Top 500 Level in the United States on AIME
In the American Invitational Mathematics Examination (AIME), which measures high school students’ mathematical abilities, o1 solved 74.4% of problems (11.1 out of 15) in a single sample, 83.3% (12.5 out of 15) in consensus across 64 samples, and 93% (13.9 out of 15) when re-ranking 1000 samples using a learned scoring function.
This score ranks at the top 500 level nationwide in the United States, high enough to qualify for the selection process for the International Mathematical Olympiad (IMO).
Coding: Ranked in the Top 89% on Codeforces, Achieved High Precision on HumanEval
OpenAI developed a model based on OpenAI o1 that enhances programming capabilities, and it was pitted against humans under the same conditions in the International Olympiad in Informatics (IOI). The result was a score of 213, ranking in the top 49%. This score is about 60 points higher than a random submission strategy.
When the submission limit was relaxed, the model scored 362.14, surpassing the gold medal standard. Additionally, in Codeforces’ simulation evaluation, the o1-based model achieved an Elo rating of 1807, outperforming 93% of programmers.
Regarding o1-mini, it achieved an Elo rating of 1650 on Codeforces, comparable to o1 (1673 Elo) and surpassing o1-preview (1258 Elo). This score corresponds to the top 86% of programmers on Codeforces. Furthermore, o1-mini demonstrated excellent performance in coding benchmarks like HumanEval and high school-level cybersecurity competitions like CTF.
These results suggest that o1-preview/mini has advanced coding capabilities, reaching a level where they can compete with human programmers. By automating various coding tasks such as code generation, code review, and bug fixing, o1-preview/mini is expected to significantly contribute to the efficiency of software development.
Science: Achieved Accuracy Surpassing Human Experts in GPQA Diamond
In the scientific question-answering benchmark “GPQA Diamond,” o1 achieved accuracy surpassing human experts, shocking the world. This marks the first instance where an AI model has outperformed human experts in a scientific field requiring advanced expertise.
o1-preview also achieved a 73.3% accuracy rate in GPQA Diamond, while o1-mini scored 60.0%, both far exceeding GPT-4o’s 50.6%.
o1-preview/mini is expected to contribute significantly to the advancement of science and technology by assisting in tasks such as reading scientific papers, analyzing experimental data, and developing new drugs.
o1-mini Falls Short of GPT-4o in MMLU, Which Requires Broad General Knowledge
In the Multiple-Choice Question set “MMLU,” which covers 57 different fields, o1 achieved an accuracy rate of 92.3%, and o1-preview scored 90.8%, both outperforming GPT-4o’s 88.7%. However, o1-mini scored 85.2%, which is lower than GPT-4o.
This is likely because o1-mini is specialized in STEM fields and does not perform as well as GPT-4o in tasks like MMLU, which require broad general knowledge.
Human Evaluation: o1-preview/mini Superior in Reasoning-Focused Fields
OpenAI has also conducted human evaluation experiments. In these experiments, evaluators compared the answers of o1-preview/mini and GPT-4o to determine which provided better responses.
As a result, in reasoning-focused fields such as data analysis, coding, and mathematics, o1-preview/mini’s answers were rated as superior to those of GPT-4o.
However, in language-focused fields such as text generation and translation, GPT-4o’s answers were rated higher. This is likely because o1-preview/mini is specialized in STEM fields, and therefore does not perform as well as GPT-4o in language generation tasks.
The graph below shows the percentage of responses rated as “better than GPT-4o.” A score of 50% indicates that the evaluation found little difference between the two, while a score above 50% means o1 was rated better than GPT-4o.
The three graphs on the right (programming, data analysis, and calculations) show higher ratings for o1 compared to GPT-4o.
OpenAI o1-preview/mini, with its advanced reasoning abilities, has the potential to assist in solving problems across various fields and extend human capabilities.
Programming: A Powerful Tool to Accelerate Software Development
o1-preview/mini is expected to significantly contribute to the efficiency of software development with its advanced coding abilities. By automating various coding tasks such as code generation, code review, and bug fixing, developers can focus on more creative work.
In this video, o1-preview is used to implement a snake game in HTML, JS, and CSS. Next, the user instructs it to add obstacles in the shape of the letters “AI” to make the game more challenging. o1-preview modifies the code as instructed and creates a snake game with “AI”-shaped obstacles on the screen.
In another video, a user, who lacked the skills to write code meeting complex requirements, explains how they used o1-preview to generate the necessary code textually for creating a tool to visually explain the Self-Attention mechanism in a Transformer class.
o1-preview/mini is also expected to be a useful learning support tool for beginner programmers. It not only explains how to write and debug code clearly but also provides an interactive learning environment for understanding fundamental programming concepts.
Scientific Research: AI Research Assistant to Accelerate the Advancement of Science and Technology
o1-preview/mini has the potential to accelerate the advancement of science and technology by assisting in various scientific research tasks such as reading scientific papers, analyzing experimental data, and developing new drugs.
For example, o1-preview/mini can automatically analyze vast amounts of scientific papers and extract key information. It can also analyze experimental data and construct statistical models to verify hypotheses. Additionally, o1-preview/mini can design potential drug compounds and predict their efficacy.
In the following video, geneticist Katherine Brownstein explains how o1-preview is useful in genetic research on rare diseases.
Previously, researchers had to manually examine each paper, but with o1-preview, they can quickly summarize the necessary information and easily obtain data on gene expression sites and functions.
Mathematics: Solving Complex Mathematical Problems and Supporting the Discovery of New Mathematical Theories
o1-preview/mini can design algorithms to solve complex mathematical problems, simplify and transform mathematical expressions, and model real-world phenomena mathematically.
In the following video, o1-preview is tasked with solving a complex riddle related to age.
The problem is as follows: “The age of the princess is the same as the age of the prince when he is twice the age of the princess. The age of the prince is twice what it was when the princess’s age was half the current total of their ages.” This is a problem that is difficult for even humans to understand and solve immediately.
o1-preview analyzed the problem using the Chain of Thought method, set variables, organized the conditions into equations, and finally arrived at the correct solution: “The princess’s age is 6k, and the prince’s age is 8k (where k is an arbitrary natural number).”
Other Applications: Education, Finance, Law, and More
In addition to the fields mentioned above, o1-preview/mini can be applied to a wide range of fields such as education, finance, and law, for complex tasks that require human thought processes.
Education: o1-preview/mini can provide individually optimized learning materials and instruction tailored to each student’s learning progress and comprehension level.
Finance: o1-preview/mini can analyze vast amounts of financial data, predict market trends, and develop investment strategies.
Law: o1-preview/mini can assist with the interpretation of legal documents and case law research, contributing to the efficiency of legal professionals.
Development with a Focus on Safety and Ethics
OpenAI has emphasized safety and ethics in the development of o1-preview/mini. The model is designed to avoid generating harmful content, engaging in unethical behavior, and violating privacy.
Specific Safety Measures: Refusal of harmful prompts, elimination of bias, and ethical behavior. o1-preview/mini learns reasoning methods within the context of safety regulations, enabling more effective application of these rules. For example, if a user provides a prompt that encourages illegal activity, o1-preview/mini recognizes within the Chain of Thought process that the prompt violates safety regulations and rejects it.
Additionally, o1-preview/mini adopts various bias-reduction techniques to eliminate biases present in the training data. Furthermore, the model is designed to act in accordance with ethical guidelines, ensuring it avoids engaging in unethical behaviors.
Rigorous Safety Evaluation: Jailbreak Test, Bias Detection Test, and Ethics Evaluation Test
OpenAI has conducted various safety tests to evaluate the safety of o1-preview/mini. These tests include the “Jailbreak Test” to check whether the model adheres to safety regulations, the “Bias Detection Test” to see if the model generates biased information, and the “Ethics Evaluation Test” to determine if the model engages in unethical behavior.
Comparing GPT-4o and o1
So far, we have discussed OpenAI o1-preview/mini at length, but it seems that GPT-4o is better for text generation, while o1-mini might be superior for program generation. Let’s compare their outputs using two themes.
Japanese Traditional Comedy “Oogiri”
To compare text generation abilities, the following prompt was input, and the outputs were compared:
Perform the traditional Japanese entertainment ‘Oogiri’ and make me burst into laughter.
Theme: What surprising things can the latest AI do?
Please provide 10 responses.
GPT-4o output
o1-mini output
As with the previous competition between GPT-4o and Claude 3.5 Sonnet, it seems that GPT has no sense of humor. The output from o1-mini didn’t really resemble traditional Oogiri, so GPT-4o might still be the better option here…
However, o1-mini started the Chain of Thought process even with this kind of prompt, giving it a surreal but different type of humor.
Original Game Implementation
Next, let’s test o1-mini in its strong suit: programming. The following prompt was entered:
Please deploy the game in accordance with the ## Conditions below. ## Conditions – Implement a game that runs solely in a browser.
– Use “Puyo Puyo” as a motif but slightly change the rules and design to create a new game. No direct copying allowed.
– The game should be called “MofuMofu” and feature a Shiba Inu as the main character.
– Incorporate elements that give the user a “Fluffy feeling.”
– Design the background and falling objects.
– Consolidate all the code into a single file.
GPT-4o output
O1-mini output
This was an overwhelming victory for o1-mini!
First, the speed of the output was completely different. o1-mini felt about five times faster.
As for the quality, GPT-4o’s output wasn’t even functional as a game. On the other hand, although o1-mini’s game ended up being more like Tetris than Puyo Puyo, and there was a bug that prevented moving to the right at some point, the game was still operational and somewhat complete as a game.
It was disappointing that the “Fluffy feeling” wasn’t there at all, though.
In any case, I could feel that o1-mini’s programming capabilities were superior to GPT-4o!
Xin chào, tôi là Kakeya, giám đốc của Scuti. Công ty chúng tôi chuyên về phát triển offshore tại Việt Nam, phát triển dựa trên AI tạo sinh và cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi rất vinh dự khi nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp AI tạo sinh.
Vào ngày 12 tháng 9 năm 2024, công ty OpenAI đã công bố loạt mô hình AI “OpenAI o1” được trang bị khả năng lý luận tiên tiến.
Mô hình AI này giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng quá trình tư duy giống con người, tạo ra các kết quả tinh tế và có độ chính xác cao hơn. Phiên bản đầu tiên, “o1-preview,” đã được phát hành dưới dạng phiên bản trải nghiệm sớm, cùng với một phiên bản nhẹ gọi là “o1-mini,” thu hút sự chú ý lớn từ các nhà nghiên cứu và nhà phát triển trên toàn thế giới.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết kỹ thuật của OpenAI o1-preview/mini, so sánh với các mô hình trước đây, thảo luận kết quả benchmark, các trường hợp sử dụng và các cân nhắc về an toàn.
OpenAI o1-preview / mini: Mô hình AI nâng cao đáng kể khả năng lý luận
Điều gì làm cho OpenAI o1 đặc biệt đến vậy?
Chuỗi Suy Nghĩ (Chain of Thought) giống con người: OpenAI o1 bắt chước quá trình giải quyết vấn đề phức tạp của con người thông qua “Chuỗi Suy Nghĩ,” cho phép nó phân tích từng bước vấn đề và đưa ra giải pháp.
Khả năng ở cấp độ chuyên gia: OpenAI o1 thể hiện khả năng ở cấp độ chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn cao như toán học, lập trình và khoa học.
Cân nhắc về An toàn và Đạo đức: OpenAI o1 được thiết kế để tuân thủ các quy định về an toàn và tránh tạo ra nội dung có hại. Nó cũng áp dụng các công nghệ để thúc đẩy hành vi đạo đức và loại bỏ thiên vị.
OpenAI o1-preview: Giải quyết các vấn đề phức tạp với khả năng lý luận vượt trội GPT-4o
OpenAI o1-preview sử dụng kỹ thuật được gọi là “Chuỗi Suy Nghĩ” để xử lý các nhiệm vụ lý luận phức tạp theo cách nhiều giai đoạn giống như con người, cho phép khả năng giải quyết vấn đề cao cấp.
o1-preview vượt qua những thách thức về khả năng lý luận phức tạp mà GPT-4o gặp phải bằng cách áp dụng các quy trình tư duy giống con người, cho phép giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Nó đặc biệt xuất sắc trong các nhiệm vụ đòi hỏi suy luận logic, lập kế hoạch chiến lược và giải quyết vấn đề.
o1-preview không phải là phiên bản tiếp theo của GPT-4o, mà là một mô hình ngôn ngữ mới.
Hiện tại, o1-preview không có một số tính năng như tìm kiếm web hoặc tải tệp lên, như ChatGPT. Vì vậy, trong các trường hợp thông thường, GPT-4o có thể vẫn tốt hơn. Tuy nhiên, trong các nhiệm vụ lý luận phức tạp, o1-preview nâng tầm tiềm năng của AI lên một cấp độ mới và được kỳ vọng sẽ trở thành một dấu mốc quan trọng trong phát triển AI trong tương lai.
OpenAI o1-mini: Chuyên môn về lý luận trong STEM, tập trung vào tốc độ và hiệu quả chi phí
OpenAI o1-mini là phiên bản nhẹ của o1-preview, giữ nguyên khả năng lý luận nhưng cải thiện đáng kể về tốc độ xử lý và hiệu quả chi phí. So với o1-preview, o1-mini hoạt động nhanh hơn 3 đến 5 lần và chi phí sử dụng rẻ hơn 80%.
o1-mini được đào tạo đặc biệt trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học), đặc biệt xuất sắc trong các nhiệm vụ lý luận liên quan đến toán học và lập trình. Giống như o1-preview, o1-mini cũng sử dụng “Chuỗi Suy Nghĩ” để giải quyết các vấn đề phức tạp một cách từng bước, tương tự như quy trình của con người.
o1-mini có thể không hoạt động tốt trong các nhiệm vụ yêu cầu kiến thức chung rộng lớn so với o1-preview hoặc GPT-4o. Điều này là do o1-mini được chuyên môn hóa trong các lĩnh vực STEM và có ít kinh nghiệm về kiến thức chung so với o1-preview. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng lý luận chính xác cao với nguồn lực hạn chế, o1-mini là một lựa chọn mạnh mẽ và hấp dẫn.
Kết quả đánh giá Benchmark của OpenAI o1
OpenAI o1-preview/mini đã vượt trội so với các mô hình AI trước đây trong các bài kiểm tra benchmark khác nhau, nâng cao khả năng lý luận của AI lên một cấp độ mới.
Biểu đồ sau, được công bố bởi OpenAI, so sánh hiệu suất của o1 trong các lĩnh vực toán học, lập trình và khoa học cấp độ Tiến sĩ với GPT-4o, cho thấy điểm số của o1 vượt trội hơn rất nhiều so với GPT-4o.
Toán học: Đạt điểm số ở mức Top 500 toàn quốc trên AIME
Trong kỳ thi AIME (American Invitational Mathematics Examination) đo lường khả năng toán học của học sinh trung học, o1 đã giải quyết được 74.4% (11.1 trong 15 câu hỏi) ở một mẫu đơn, 83.3% (12.5 trong 15 câu hỏi) trên 64 mẫu đồng thuận và đạt 93% (13.9 trong 15 câu hỏi) khi xếp hạng lại 1000 mẫu bằng cách sử dụng hàm chấm điểm đã học.
Điểm số này đạt mức Top 500 toàn quốc tại Hoa Kỳ, đủ để đủ điều kiện tham gia quá trình tuyển chọn cho Olympic Toán học Quốc tế (IMO).
Lập trình: Xếp hạng trong Top 89% trên Codeforces, đạt độ chính xác cao trên HumanEval
OpenAI đã phát triển một mô hình dựa trên OpenAI o1 để tăng cường khả năng lập trình và nó đã được so tài với con người trong cùng điều kiện tại Olympic Tin học Quốc tế (IOI). Kết quả là mô hình đạt được 213 điểm, xếp hạng trong Top 49%. Điểm này cao hơn khoảng 60 điểm so với chiến lược nộp bài ngẫu nhiên.
Khi nới lỏng giới hạn số lần nộp bài, mô hình đã đạt được 362.14 điểm, vượt qua tiêu chuẩn huy chương vàng. Ngoài ra, trong đánh giá mô phỏng của Codeforces, mô hình dựa trên o1 đạt Elo 1807, vượt qua 93% lập trình viên.
Về o1-mini, nó đã đạt Elo 1650 trên Codeforces, tương đương với o1 (1673 Elo) và vượt qua o1-preview (1258 Elo). Điểm số này tương đương với Top 86% lập trình viên trên Codeforces. Hơn nữa, o1-mini đã thể hiện hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra lập trình như HumanEval và các cuộc thi an ninh mạng cấp trung học như CTF.
Những kết quả này cho thấy o1-preview/mini có khả năng lập trình nâng cao, đạt đến mức có thể cạnh tranh với lập trình viên con người. Bằng cách tự động hóa các tác vụ lập trình khác nhau như tạo mã, đánh giá mã và sửa lỗi, o1-preview/mini được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào việc tăng hiệu suất phát triển phần mềm.
Khoa học: Đạt độ chính xác vượt qua chuyên gia con người trên GPQA Diamond
Trong bài kiểm tra hỏi đáp khoa học “GPQA Diamond”, o1 đã đạt độ chính xác vượt qua các chuyên gia con người, gây chấn động thế giới. Đây là lần đầu tiên một mô hình AI vượt qua các chuyên gia con người trong một lĩnh vực khoa học đòi hỏi kiến thức chuyên sâu.
o1-preview cũng đạt tỷ lệ chính xác 73.3% trên GPQA Diamond, trong khi o1-mini đạt 60.0%, cả hai đều vượt xa GPT-4o với 50.6%.
o1-preview/mini được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào sự phát triển của khoa học và công nghệ bằng cách hỗ trợ các nhiệm vụ như đọc hiểu tài liệu khoa học, phân tích dữ liệu thí nghiệm, và phát triển thuốc mới.
o1-mini thua kém GPT-4o trong MMLU, đòi hỏi kiến thức tổng quát rộng
Trong bộ câu hỏi trắc nghiệm MMLU bao gồm 57 lĩnh vực khác nhau, o1 đạt tỷ lệ chính xác 92.3%, và o1-preview đạt 90.8%, cả hai đều vượt qua GPT-4o với 88.7%. Tuy nhiên, o1-mini đạt 85.2%, thấp hơn GPT-4o.
Điều này có thể là do o1-mini chuyên về các lĩnh vực STEM và không thể hiện tốt như GPT-4o trong các nhiệm vụ như MMLU, đòi hỏi kiến thức tổng quát rộng.
Đánh giá của con người: o1-preview/mini vượt trội trong các lĩnh vực tập trung vào lý luận
OpenAI cũng đã thực hiện các thí nghiệm đánh giá bởi con người. Trong các thí nghiệm này, người đánh giá so sánh các câu trả lời của o1-preview/mini và GPT-4o để xác định câu trả lời nào tốt hơn.
Kết quả cho thấy trong các lĩnh vực tập trung vào lý luận như phân tích dữ liệu, lập trình và toán học, câu trả lời của o1-preview/mini được đánh giá cao hơn so với GPT-4o.
Tuy nhiên, trong các lĩnh vực tập trung vào ngôn ngữ như tạo văn bản và dịch thuật, câu trả lời của GPT-4o được đánh giá cao hơn. Điều này có thể là do o1-preview/mini chuyên về các lĩnh vực STEM và do đó không thể hiện tốt bằng GPT-4o trong các nhiệm vụ tạo ngôn ngữ.
Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm các phản hồi được đánh giá là “tốt hơn GPT-4o.” Điểm 50% cho thấy sự đánh giá không có nhiều khác biệt giữa hai mô hình, trong khi điểm trên 50% có nghĩa là o1 được đánh giá tốt hơn GPT-4o.
Ba biểu đồ bên phải (lập trình, phân tích dữ liệu và tính toán) cho thấy đánh giá tốt hơn cho o1 so với GPT-4o.
OpenAI o1-preview/mini, với khả năng lý luận tiên tiến, có tiềm năng hỗ trợ giải quyết các vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau và mở rộng khả năng của con người.
Lập trình: Một công cụ mạnh mẽ để tăng tốc phát triển phần mềm
o1-preview/mini được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào việc tăng hiệu quả phát triển phần mềm với khả năng lập trình tiên tiến. Bằng cách tự động hóa các tác vụ lập trình khác nhau như tạo mã, đánh giá mã và sửa lỗi, các nhà phát triển có thể tập trung vào những công việc sáng tạo hơn.
Trong video này, o1-preview được sử dụng để triển khai trò chơi rắn trong HTML, JS và CSS. Tiếp theo, người dùng yêu cầu thêm các chướng ngại vật có hình dạng chữ “AI” để làm cho trò chơi khó hơn. o1-preview đã sửa đổi mã theo chỉ dẫn và tạo ra một trò chơi rắn với các chướng ngại vật hình chữ “AI” trên màn hình.
Trong một video khác, một người dùng thiếu kỹ năng viết mã đáp ứng các yêu cầu phức tạp đã giải thích cách họ sử dụng o1-preview để tạo mã cần thiết dưới dạng văn bản nhằm tạo ra một công cụ giải thích trực quan về cơ chế Self-Attention trong một lớp Transformer.
o1-preview/mini cũng được kỳ vọng là một công cụ hỗ trợ học tập hữu ích cho các lập trình viên mới bắt đầu. Nó không chỉ giải thích cách viết và gỡ lỗi mã rõ ràng mà còn cung cấp môi trường học tập tương tác để hiểu các khái niệm lập trình cơ bản.
Nghiên cứu khoa học: Trợ lý nghiên cứu AI để tăng tốc phát triển khoa học và công nghệ
o1-preview/mini có khả năng đẩy nhanh sự phát triển của khoa học và công nghệ bằng cách hỗ trợ các nhiệm vụ nghiên cứu khoa học khác nhau như đọc tài liệu khoa học, phân tích dữ liệu thí nghiệm và phát triển thuốc mới.
Ví dụ, o1-preview/mini có thể tự động phân tích một lượng lớn tài liệu khoa học và trích xuất thông tin quan trọng. Nó cũng có thể phân tích dữ liệu thí nghiệm và xây dựng các mô hình thống kê để kiểm chứng giả thuyết. Ngoài ra, o1-preview/mini có thể thiết kế các hợp chất thuốc tiềm năng và dự đoán hiệu quả của chúng.
Trong video dưới đây, nhà di truyền học Katherine Brownstein giải thích cách o1-preview hỗ trợ nghiên cứu di truyền về các bệnh hiếm gặp.
Trước đây, các nhà nghiên cứu phải kiểm tra từng tài liệu một cách thủ công, nhưng với o1-preview, họ có thể nhanh chóng tóm tắt thông tin cần thiết và dễ dàng lấy được dữ liệu về các vị trí biểu hiện gene và chức năng.
Toán học: Giải quyết các vấn đề toán học phức tạp và hỗ trợ khám phá lý thuyết toán học mới
o1-preview/mini có thể thiết kế các thuật toán để giải quyết các vấn đề toán học phức tạp, đơn giản hóa và biến đổi các biểu thức toán học, và mô hình hóa các hiện tượng trong thế giới thực bằng toán học.
Trong video dưới đây, o1-preview được giao nhiệm vụ giải một câu đố phức tạp liên quan đến tuổi tác.
Vấn đề như sau: “Tuổi của công chúa bằng tuổi của hoàng tử khi anh ta gấp đôi tuổi của công chúa. Tuổi của hoàng tử gấp đôi so với khi tuổi của công chúa bằng một nửa tổng tuổi hiện tại của cả hai.” Đây là một bài toán khó mà ngay cả con người cũng khó có thể hiểu và giải ngay lập tức.
o1-preview đã phân tích vấn đề bằng cách sử dụng phương pháp Chuỗi Suy Nghĩ, đặt biến số, sắp xếp các điều kiện thành các phương trình và cuối cùng đưa ra câu trả lời đúng: “Tuổi của công chúa là 6k và tuổi của hoàng tử là 8k (k là một số tự nhiên bất kỳ).”
Các Ứng Dụng Khác: Giáo dục, Tài chính, Pháp lý và nhiều lĩnh vực khác
Ngoài các lĩnh vực đã đề cập, o1-preview/mini có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tài chính và pháp lý cho các nhiệm vụ phức tạp cần quá trình tư duy của con người.
Giáo dục: o1-preview/mini có thể cung cấp tài liệu và hướng dẫn học tập được tối ưu hóa theo từng học sinh, phù hợp với tiến độ học tập và mức độ hiểu biết của họ.
Tài chính: o1-preview/mini có thể phân tích một lượng lớn dữ liệu tài chính, dự đoán xu hướng thị trường và phát triển chiến lược đầu tư.
Pháp lý: o1-preview/mini có thể hỗ trợ trong việc giải thích các tài liệu pháp lý và nghiên cứu án lệ, góp phần tăng cường hiệu suất cho các chuyên gia pháp lý.
Phát triển với trọng tâm vào An toàn và Đạo đức
OpenAI đã nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn và đạo đức trong việc phát triển o1-preview/mini. Mô hình này được thiết kế để tránh tạo ra nội dung có hại, thực hiện hành vi phi đạo đức và vi phạm quyền riêng tư.
Các Biện Pháp An Toàn Cụ Thể: Từ chối các lệnh có hại, loại bỏ thiên vị và hành xử có đạo đức. o1-preview/mini học các phương pháp suy luận trong bối cảnh các quy định an toàn, giúp áp dụng các quy tắc này hiệu quả hơn. Ví dụ, nếu người dùng cung cấp một lệnh khuyến khích hành vi phạm pháp, o1-preview/mini nhận ra điều này vi phạm các quy tắc an toàn và từ chối nó trong quá trình suy nghĩ.
Ngoài ra, o1-preview/mini áp dụng các kỹ thuật giảm thiên vị khác nhau để loại bỏ các thiên vị có trong dữ liệu huấn luyện. Hơn nữa, mô hình này được thiết kế để tuân thủ các hướng dẫn đạo đức, đảm bảo không thực hiện các hành vi phi đạo đức.
Đánh Giá An Toàn Nghiêm Ngặt: Kiểm Tra Jailbreak, Kiểm Tra Phát Hiện Thiên Vị, và Kiểm Tra Đánh Giá Đạo Đức
OpenAI đã thực hiện các bài kiểm tra an toàn khác nhau để đánh giá mức độ an toàn của o1-preview/mini. Các bài kiểm tra này bao gồm “Kiểm Tra Jailbreak” để kiểm tra xem mô hình có tuân thủ các quy định an toàn hay không, “Kiểm Tra Phát Hiện Thiên Vị” để xem liệu mô hình có tạo ra thông tin thiên vị hay không, và “Kiểm Tra Đánh Giá Đạo Đức” để xác định xem mô hình có tham gia vào các hành vi phi đạo đức hay không.
So sánh GPT-4o và o1
Cho đến nay, chúng tôi đã thảo luận chi tiết về OpenAI o1-preview/mini, nhưng có vẻ như GPT-4o tốt hơn cho việc tạo văn bản, trong khi o1-mini có thể vượt trội hơn trong việc tạo chương trình. Hãy so sánh kết quả của chúng dựa trên hai chủ đề.
“Oogiri” Hài Truyền Thống Nhật Bản
Để so sánh khả năng tạo văn bản, chúng tôi đã nhập vào lệnh sau và so sánh các đầu ra:
Hãy biểu diễn nghệ thuật hài truyền thống của Nhật Bản ‘Oogiri’ và làm tôi cười phá lên.
Chủ đề: AI hiện đại có thể làm được những điều ngạc nhiên nào?
Hãy đưa ra 10 câu trả lời.
Đầu ra từGPT-4o
Đầu ra từ o1-mini
Giống như trong cuộc so tài giữa GPT-4o và Claude 3.5 Sonnet trước đây, có vẻ như GPT không có khiếu hài hước. Đầu ra từ o1-mini không thực sự giống với Oogiri truyền thống, vì vậy GPT-4o có thể vẫn tốt hơn trong trường hợp này…
Tuy nhiên, o1-mini đã bắt đầu quá trình Chuỗi Suy Nghĩ ngay cả với lệnh này, mang lại một loại hài hước khác lạ, có chút siêu thực.
Triển khai Trò chơi Gốc
Tiếp theo, hãy thử sức mạnh lập trình của o1-mini. Lệnh sau đã được nhập:
Tạo trò chơi theo đúng các #Điều kiện bên dưới: ## Điều kiện: – Triển khai một trò chơi chỉ chạy trên trình duyệt.
– Sử dụng “Puyo Puyo” làm chủ đề nhưng thay đổi nhẹ các quy tắc và thiết kế để tạo ra một trò chơi mới. Không được sao chép trực tiếp. – Trò chơi phải được gọi là “MofuMofu” và có nhân vật chính là một chú chó Shiba Inu. – Kết hợp các yếu tố giúp người dùng cảm nhận được sự “mềm mại” (Fluffy feeling). – Thiết kế nền và các vật rơi.
– Gộp toàn bộ mã vào một tệp duy nhất.
Đầu ra từGPT-4o
Đầu ra từo1-mini
Đây là chiến thắng áp đảo cho o1-mini!
Trước hết, tốc độ đầu ra hoàn toàn khác nhau. o1-mini cảm giác nhanh hơn khoảng 5 lần.
Về chất lượng, đầu ra của GPT-4o thậm chí không thể hoạt động, không thể gọi là một trò chơi. Mặt khác, mặc dù trò chơi của o1-mini giống Tetris hơn là Puyo Puyo, và có một lỗi khiến không thể di chuyển sang phải từ một thời điểm nào đó, nhưng trò chơi vẫn hoạt động và có thể coi là hoàn chỉnh ở mức cơ bản.
Thật tiếc là không có cảm giác “mềm mại” như mong đợi.
Dù sao, tôi có thể cảm nhận rằng khả năng lập trình của o1-mini cao hơn GPT-4o!