AI-Driven Efficiency in HR Operations: From Recruitment to Training

Hello, I am Kakeya, the representative of Scuti.

Our company specializes in offshore development and lab-based development in Vietnam, leveraging generative AI as our core strength. We also provide consulting services for generative AI. Recently, we have been fortunate to receive many requests for system development integrated with generative AI.

Are you facing challenges in streamlining your HR operations? With advancements in generative AI, HR departments can now experience significant improvements in various tasks, including recruitment, training, and performance management.

For example, leveraging talent intelligence enables the efficient analysis of candidates’ skills, allowing them to be placed in the most suitable positions.

Additionally, we can enhance employee experience and automate training processes, creating an environment where employees can perform at their best.

 

The Present and Potential of AI Utilization in the HR Industry

How Does AI Transform HR Operations?

AI brings significant changes to HR operations.

Firstly, it automates previously manual tasks such as recruitment processes, schedule management, and candidate screening, leading to improved efficiency. This enables HR professionals to focus more on strategic tasks.

Moreover, AI analyzes large datasets to support the formulation of optimal strategies for recruitment and talent placement. Predictive analytics based on historical data allow companies to identify the right talent and make informed decisions effectively.

Thus, AI not only enhances efficiency but also empowers companies to evolve their HR strategies through data-driven decision-making.

Benefits of AI Implementation

Operational Efficiency: Routine tasks such as screening applications, scheduling interviews, and managing HR information can be automated.

Improved Recruitment Success Rate: AI-powered candidate analysis efficiently identifies candidates with high potential to match the company’s desired profile.

Enhanced Employee Engagement: Providing personalized training programs and ensuring timely communication enhances employee engagement.

Utilization of HR Data: Analyzing accumulated HR data allows for strategic decisions, such as predicting employee turnover and optimizing talent placement.

 

Streamlining HR Operations with Generative AI: Practical Examples and Benefits

Generative AI in Recruitment

By leveraging generative AI, recruitment activities such as creating job postings, screening applications, and scheduling interviews can be automated. This allows recruiters to focus on more strategic tasks, leading to greater efficiency.

Automated Job Post Creation:
With generative AI, job descriptions including roles, required skills, and experience can be generated automatically, resulting in compelling job postings.

Automated Application Screening:
AI can efficiently screen large volumes of applications, ensuring that candidates matching the company’s criteria are shortlisted. This reduces the workload of recruiters significantly.

Automated Interview Scheduling:
AI manages the schedules of applicants and interviewers, setting up interviews efficiently.

Generative AI for Employee Development

Generative AI enables the creation of personalized training programs tailored to each employee’s skills, experience, and learning progress.

Additionally, AI chatbots can handle inquiries related to training content, providing prompt responses to employees’ questions.

Automated Training Program Creation
Generative AI allows for the creation of personalized training programs tailored to each employee’s skills, experience, and learning progress.

Automated Inquiry Handling for Training
AI chatbots can automatically respond to inquiries about training content, ensuring prompt responses to employee questions.

Generative AI for Performance Management

Traditionally, employee evaluations often lacked clear standards due to subjectivity among evaluators. However, with generative AI, evaluations can be conducted based on objective performance metrics.

Automated Evaluations Based on Metrics:
Generative AI enables evaluations to be based on objective performance indicators.

Automated Feedback Generation:
AI automatically generates feedback for employees based on evaluation results.

Case Studies of Generative AI Implementation at Our Company

Structuring Resumes and Job Histories:
By uploading resumes and job histories, the data—such as names, contact details, and career information—are converted into structured formats, significantly reducing the time spent on data entry. Additionally, the system can automatically generate summaries of candidates using generative AI, allowing recruiters to quickly grasp the profiles of applicants.

Matching Evaluation Between Candidates and Companies:
Generative AI analyzes the information of both candidates and companies, evaluates the degree of compatibility, and creates lists of companies that match each candidate, as well as lists of candidates that match each company.

 

Key Considerations for Generative AI Implementation

Data Accuracy Management

The accuracy of generative AI heavily depends on the quality of the training data. Therefore, providing precise and unbiased data to the AI is crucial.
Using low-quality or biased data may lead to inaccurate or skewed results.
Additionally, AI trained on incorrect data carries the risk of spreading misinformation. For ethical reasons, ensuring data accuracy is essential. To maintain the performance and reliability of AI, a rigorous process must be established for collecting, selecting, and managing data accuracy, creating an environment where AI can learn from accurate information.

Ethical Considerations

The use of generative AI requires careful ethical consideration.

First, it is essential to prevent generative AI from producing discriminatory content or biased outputs. If the training data contains bias, the resulting outputs may also reflect unfairness.

Additionally, the handling of personal and confidential information demands strict attention. When AI processes personal data, it is crucial to establish robust management frameworks to ensure that the data is not misused. Furthermore, incorporating mechanisms for reviewing and filtering generated content is necessary to prevent the spread of misinformation, which is another ethical challenge that must be addressed.

Security Measures

When using generative AI, implementing effective security measures is essential.

In particular, handling highly sensitive HR data or personal information requires adequate precautions to mitigate the risks of data leaks or unauthorized access. Encrypting data and applying access restrictions are necessary steps to ensure information security.

Additionally, it is important to regularly check the AI system for vulnerabilities and keep security updates current. Ensuring robust security measures enables the reliable operation of AI systems.

 

Conclusion: Evolving HR Strategies with AI

AI offers new possibilities in various aspects of HR operations, revolutionizing corporate HR strategies.

Automation of recruitment processes, optimal talent placement through employee data analysis, and performance evaluation are all significantly enhanced by AI implementation.

This enables companies to pursue more strategic talent management and make quick, accurate decisions. Moreover, by utilizing AI’s analytical capabilities, businesses can support optimal placements and career development, which contributes to improving employee motivation and retention rates.

By effectively leveraging AI, companies can enhance their competitiveness and achieve sustainable growth. Evolving HR strategies with AI will be a key component in the future of corporate management.

Nâng cao hiệu quả hoạt động nhân sự với AI: Từ tuyển dụng đến đào tạo

 

Xin chào, tôi là Kakeya, đại diện của công ty Scuti.

Công ty chúng tôi chuyên phát triển offshore và phát triển theo mô hình phòng lab tại Việt Nam, với điểm mạnh là AI tạo sinh. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ tư vấn liên quan đến AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp AI tạo sinh.

Bạn có đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa hoạt động nhân sự? Nhờ vào sự phát triển của AI tạo sinh, bộ phận nhân sự giờ đây có thể cải thiện đáng kể các công việc như tuyển dụng, đào tạo và quản lý hiệu suất.

Ví dụ, sử dụng trí tuệ nhân tài giúp phân tích hiệu quả kỹ năng của ứng viên, từ đó sắp xếp họ vào các vị trí phù hợp nhất.

Ngoài ra, chúng ta có thể cải thiện trải nghiệm nhân viên và tự động hóa quy trình đào tạo, tạo ra môi trường làm việc tối ưu để nhân viên phát huy tối đa năng lực.

 

Hiện tại và tiềm năng của AI trong ngành nhân sự

AI thay đổi hoạt động nhân sự như thế nào?

AI mang lại những thay đổi lớn cho hoạt động nhân sự.

Đầu tiên, AI tự động hóa các công việc thủ công trước đây như quy trình tuyển dụng, quản lý lịch trình và sàng lọc ứng viên, giúp tăng hiệu quả hoạt động. Điều này cho phép các chuyên viên nhân sự tập trung nhiều hơn vào các nhiệm vụ mang tính chiến lược.

Hơn nữa, AI phân tích khối lượng lớn dữ liệu để hỗ trợ xây dựng chiến lược tối ưu trong tuyển dụng và phân bổ nhân sự. Phân tích dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử giúp doanh nghiệp tìm ra nhân tài phù hợp và đưa ra quyết định chính xác.

Như vậy, AI không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược nhân sự thông qua quyết định dựa trên dữ liệu.

Lợi ích của việc triển khai AI

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: Các công việc như sàng lọc hồ sơ, sắp xếp lịch phỏng vấn và quản lý thông tin nhân sự có thể được tự động hóa.
  • Tăng tỷ lệ thành công trong tuyển dụng: Phân tích ứng viên bằng AI giúp tìm ra những ứng viên có khả năng phù hợp cao với yêu cầu của doanh nghiệp.
  • Nâng cao mức độ gắn kết của nhân viên: Cung cấp các chương trình đào tạo cá nhân hóa và đảm bảo giao tiếp kịp thời giúp cải thiện sự gắn kết của nhân viên.
  • Khai thác dữ liệu nhân sự: Phân tích dữ liệu nhân sự tích lũy giúp đưa ra quyết định chiến lược, như dự đoán tỷ lệ nghỉ việc và tối ưu hóa phân bổ nhân lực.

 

Tối ưu hóa hoạt động nhân sự với AI tạo sinh: Ví dụ thực tiễn và lợi ích

Ứng dụng AI tạo sinh trong tuyển dụng

AI tạo sinh giúp tự động hóa các hoạt động tuyển dụng như tạo thông tin tuyển dụng, sàng lọc hồ sơ và sắp xếp lịch phỏng vấn, từ đó cho phép nhân viên tuyển dụng tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn và cải thiện hiệu quả công việc.

Tự động tạo thông tin tuyển dụng

AI tạo sinh có thể tự động tạo ra các thông tin tuyển dụng hấp dẫn chỉ bằng cách mô tả nội dung công việc, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.

Tự động sàng lọc hồ sơ

AI có thể xử lý hiệu quả khối lượng lớn hồ sơ và chọn lọc những ứng viên đáp ứng các tiêu chí của doanh nghiệp, giúp giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên tuyển dụng.

Tự động sắp xếp lịch phỏng vấn

AI tự động quản lý lịch của ứng viên và người phỏng vấn, giúp sắp xếp phỏng vấn một cách hiệu quả.

Ứng dụng AI tạo sinh trong phát triển nhân viên

AI tạo sinh cho phép xây dựng các chương trình đào tạo cá nhân hóa phù hợp với kỹ năng, kinh nghiệm và tiến độ học tập của từng nhân viên.

Ngoài ra, chatbot AI có thể tự động xử lý các câu hỏi liên quan đến nội dung đào tạo, giúp phản hồi nhanh chóng các thắc mắc của nhân viên.

Tự động tạo chương trình đào tạo
AI tạo sinh cho phép xây dựng các chương trình đào tạo được cá nhân hóa phù hợp với kỹ năng, kinh nghiệm và tiến độ học tập của từng nhân viên.

Tự động xử lý câu hỏi về đào tạo
Chatbot AI có thể tự động phản hồi các câu hỏi liên quan đến nội dung đào tạo, đảm bảo trả lời nhanh chóng các thắc mắc của nhân viên.

Ứng dụng AI tạo sinh trong quản lý hiệu suất

Trước đây, việc đánh giá nhân viên thường thiếu tiêu chuẩn rõ ràng do tính chủ quan của người đánh giá. Tuy nhiên, với AI tạo sinh, các đánh giá có thể được thực hiện dựa trên các chỉ số hiệu suất khách quan.

Thực hiện đánh giá tự động dựa trên chỉ số
AI tạo sinh giúp thực hiện đánh giá dựa trên các chỉ số hiệu suất khách quan.

Tự động tạo phản hồi đánh giá
Dựa trên kết quả đánh giá, AI tự động tạo ra phản hồi cho nhân viên.

Ví dụ về triển khai AI tạo sinh tại công ty chúng tôi

Cấu trúc hóa hồ sơ và lý lịch công việc:
Khi tải lên hồ sơ và lý lịch công việc, dữ liệu như tên, thông tin liên hệ và kinh nghiệm được chuyển đổi thành định dạng có cấu trúc, giúp giảm đáng kể thời gian nhập liệu. Hệ thống cũng có thể tự động tạo bản tóm tắt ứng viên bằng AI tạo sinh, cho phép nhân viên tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt hồ sơ của ứng viên.

Đánh giá mức độ phù hợp giữa ứng viên và công ty:
AI tạo sinh đọc và đánh giá thông tin của cả ứng viên và công ty, từ đó tạo danh sách các công ty phù hợp với từng ứng viên và danh sách các ứng viên phù hợp với từng công ty.

 

Lưu ý quan trọng khi triển khai AI tạo sinh

Quản lý độ chính xác của dữ liệu

Độ chính xác của AI tạo sinh phụ thuộc nhiều vào chất lượng dữ liệu học tập được sử dụng. Do đó, việc cung cấp dữ liệu chính xác và không thiên lệch cho AI là rất quan trọng.
Sử dụng dữ liệu kém chất lượng hoặc thiên lệch có thể dẫn đến kết quả sai lệch hoặc thiếu chính xác.
Ngoài ra, AI được đào tạo từ dữ liệu sai có thể lan truyền thông tin sai lệch, vì vậy quản lý độ chính xác của dữ liệu cũng rất quan trọng về mặt đạo đức. Để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của AI, cần thiết lập quy trình chặt chẽ trong việc thu thập, chọn lọc và quản lý dữ liệu, tạo ra môi trường học tập chính xác cho AI.

Cân nhắc đạo đức

Việc sử dụng AI tạo sinh đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng về mặt đạo đức.

Trước hết, cần ngăn chặn AI tạo sinh sản sinh ra nội dung mang tính phân biệt hoặc có định kiến. Nếu dữ liệu học tập chứa đựng sự thiên lệch, các đầu ra của AI có thể dẫn đến kết quả không công bằng.

Ngoài ra, việc xử lý thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm đòi hỏi phải có sự quan tâm đặc biệt. Khi AI xử lý dữ liệu cá nhân, cần xây dựng hệ thống quản lý nghiêm ngặt để đảm bảo dữ liệu không bị sử dụng sai mục đích. Hơn nữa, cần tích hợp cơ chế rà soát và lọc nội dung được tạo ra để ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch – một thách thức đạo đức quan trọng cần được giải quyết.

Biện pháp bảo mật

Khi sử dụng AI tạo sinh, việc thực hiện các biện pháp bảo mật hiệu quả là rất cần thiết.

Đặc biệt, khi xử lý dữ liệu nhân sự hoặc thông tin cá nhân nhạy cảm, cần có các biện pháp phòng ngừa thích hợp để giảm thiểu rủi ro rò rỉ dữ liệu hoặc truy cập trái phép. Mã hóa dữ liệu và áp dụng các hạn chế truy cập là các bước cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin.

Ngoài ra, cần kiểm tra thường xuyên các lỗ hổng của hệ thống AI và cập nhật bảo mật đúng lúc. Thực hiện các biện pháp bảo mật toàn diện sẽ đảm bảo vận hành hệ thống AI một cách tin cậy.

 

Kết luận: Phát triển chiến lược nhân sự cùng với AI

AI mang đến những khả năng mới cho nhiều khía cạnh của hoạt động nhân sự, cách mạng hóa chiến lược nhân sự của doanh nghiệp.

Tự động hóa quy trình tuyển dụng, phân tích dữ liệu nhân sự để phân bổ nhân lực tối ưu, và đánh giá hiệu suất đều được cải thiện đáng kể nhờ vào AI.

Điều này cho phép doanh nghiệp quản lý nhân sự một cách chiến lược hơn và đưa ra các quyết định nhanh chóng, chính xác. Bên cạnh đó, việc tận dụng khả năng phân tích của AI hỗ trợ việc phân bổ nhân sự đúng chỗ và phát triển sự nghiệp, góp phần nâng cao động lực và tỷ lệ gắn bó của nhân viên.

Nhờ vào việc sử dụng AI hiệu quả, các công ty có thể tăng cường năng lực cạnh tranh và đạt được sự phát triển bền vững. Phát triển chiến lược nhân sự cùng với AI sẽ trở thành chìa khóa quan trọng trong quản trị doanh nghiệp tương lai.

Streamlining Business Operations with Generative AI! Case Studies in the Advertising Industry

 

Hello, my name is Kakeya, the representative of Scuti.

Our company provides services such as offshore development and lab-based development in Vietnam, focusing on generative AI. We also offer generative AI consulting, and recently, we have received numerous requests for system development integrated with generative AI.

In the advertising industry, streamlining daily operations is a critical theme. With the advancement of generative AI technologies, new methods to enhance the efficiency of creative production and marketing operations have gained significant attention.

Generative AI facilitates the creation of advertising banners and the automated generation of creative content, enabling the delivery of high-quality ads in a short period. However, many may still wonder how to implement it effectively, as well as what specific use cases and applications exist.

This Article Explores Methods and Case Studies of Generative AI to Streamline Operations in the Advertising Industry and Enhance Productivity.

 

What is Generative AI?

Generative AI refers to a type of machine learning model known as a generative model, which creates new data based on the data it has been trained on. This technology is applied in various fields, including natural language processing, image recognition, speech synthesis, and video generation.

For instance, generative AI can automatically produce text from text data, generate new images from image data, or create new sounds from audio data. Additionally, it enables the creation of innovative works based on input data, and it is increasingly being utilized in art, entertainment, and the advertising industry.

With technological advancements, generative AI has gained attention as a tool that supports human creativity and provides new value.

How Generative AI Works

The mechanism of generative AI is based on deep learning technology. Deep learning uses multi-layer neural networks to automatically extract and learn patterns and features from large datasets. During this process, generative AI uncovers hidden relationships and structures within the data and uses these characteristics to generate new data.

For example, text-generating AI learns from extensive text data, understanding grammatical and contextual patterns to generate natural new text. Image-generating AI captures visual features from numerous images and can create entirely new images from scratch. Similarly, audio and video-generating AI learn waveforms and motion patterns to produce realistic sounds and visuals.

 

Application of Generative AI in the Advertising Industry

Automated Generation of Advertising Creative Content

Generative AI can automatically create advertising elements such as catchy slogans, images, and videos. This significantly reduces the time required for ad production and enables the exploration of a greater variety of creative options.

Enhancement of Targeted Advertising Accuracy

Generative AI analyzes user behavior and demographic data to deliver the most suitable advertisements automatically. This helps improve both click-through rates and conversion rates, maximizing campaign effectiveness.

Streamlining Communication with Customers

Generative AI can be used to automate customer interactions through tools such as chatbots and virtual assistants. This reduces the time spent on customer service and enhances overall customer satisfaction.

 

Benefits of Introducing Generative AI

Time Savings through Operational Efficiency

By automating many tasks previously performed by humans, generative AI contributes significantly to reducing time consumption. This allows employees to focus more on creative and value-added tasks.

Cost Reduction

Generative AI helps lower personnel costs and production expenses. This is particularly effective in areas that require specialized knowledge or skills, such as creative production and data analysis, providing substantial cost-saving benefits.

Quality Improvement

Generative AI, by learning from vast amounts of data, can produce content and services with a level of quality that surpasses human creativity and performance in specific fields.

For example, text-generating AI can swiftly create natural texts based on extensive textual data. It is applicable for various purposes, such as news articles, blogs, product descriptions, and even novels or poems. This enables the generation of high-quality, consistent content more efficiently than manual efforts.

 

Considerations When Implementing Generative AI

  1. Data Bias

    Generative AI creates new content based on its learning from large datasets. However, if the training data contains biases, the resulting output may reflect those biases.

For instance, if the data contains uneven representation of certain cultures, genders, or regions, the AI may generate unfair or biased results. It is crucial to carefully assess the quality of the data and understand any inherent biases to manage them appropriately.

Ensuring that AI has access to well-balanced information is a vital step toward achieving fair and accurate outputs.

  1. Copyright Issues

    Generative AI references existing data to create new content, but it may unintentionally incorporate portions of copyrighted works during this process. Therefore, it is essential to verify that the content generated by AI does not infringe on copyright laws.

For example, without clearly defining the rights concerning text, images, music, or any other type of content, legal disputes may arise. When utilizing generative AI, sufficient caution must be taken to ensure that the technology does not lead to legal issues.

  1. Ethical Issues

    Since generative AI creates information based on the data it has learned, there is a risk that it may generate content containing discriminatory expressions or misinformation.

For example, if the data includes biases or stereotypes related to race, gender, or religion, the AI may reflect these in its output. Therefore, it is essential to use AI in an ethically appropriate manner by carefully considering and managing its usage. To prevent adverse social impacts, the ethical aspects of generative AI must be thoroughly taken into account.

 

Steps for Implementing Generative AI

  1. Clarifying Objectives and Challenges

    It is crucial to define the objectives for implementing generative AI and specify the challenges you aim to address. For instance, setting clear goals such as improving ad production efficiency, enhancing targeting accuracy, or increasing customer satisfaction is essential.

  2. Selecting the Right Generative AI Tools

    There are numerous generative AI tools available, but selecting a tool that aligns with your company’s needs and objectives is necessary. When choosing a tool, it is important to consider factors such as functionality, cost, security, and support system.

  3. Preparing Data

    The quality of the content generated by AI depends on the quality of the training data. Therefore, it is necessary to gather data that is most relevant to your business operations and process it into an appropriate format.

  4. Testing and Validation

    Once the generative AI tools are in use, testing and validation should be conducted. It is important to assess the quality and effectiveness of the generated content and make parameter adjustments or tool changes as needed.

  5. Building an Operational Structure

    To continue utilizing generative AI effectively, it is necessary to establish an operational structure. This includes assigning responsible personnel, regularly monitoring the operational status, and updating tools and data when necessary.

 

Specific Steps for Implementing Generative AI in the Advertising Industry

The following steps outline an effective approach for integrating AI into marketing and advertising:

  1. Enhancing Internal Understanding of AI

    It is essential to familiarize employees with the basics of AI technology and its practical applications. Conducting training sessions, workshops, or study meetings helps alleviate concerns or resistance towards AI and fosters an environment where employees can actively leverage AI.

  2. Identifying Concrete Use Cases for AI

    Clearly define how AI can be integrated into marketing and advertising processes to improve operational efficiency and increase sales. For instance, delegating customer data analysis to AI can enhance the precision of targeting and personalized advertising efforts.

  3. Selecting Appropriate AI Tools

    Implementing AI tools that align with your company’s marketing goals and workflow is crucial. Consider functionality, cost, security, and post-deployment support when choosing tools. There are various options, including data analysis tools, chatbots, and content generation tools.

  4. Organizing and Utilizing Data

    Since AI depends on data for learning, it is necessary to collect and organize high-quality data. Gather data on customer behavior, purchase history, and campaign results, and structure it into formats suitable for AI, enabling more precise and effective marketing strategies.

  5. Measuring Effectiveness and Providing Feedback

    Quantify the outcomes of AI-powered campaigns and initiatives to identify successes and areas for improvement. Continuously monitor the impact of AI, and adjust your marketing strategies accordingly to achieve further optimization and efficiency.

By following these steps incrementally, companies can drive innovation in marketing and advertising activities, enhancing their competitiveness.

 

Case Study of Generative AI Adoption in the Advertising Industry

Coca-Cola’s “Create Real Magic” Campaign

This campaign utilizes generative AI to allow users to create original artworks using Coca-Cola’s brand assets, logos, and visual elements.

Users can unleash their creativity to design artwork based on Coca-Cola’s unique themes and share their creations. This initiative promotes interaction between the brand and consumers, increasing engagement by involving consumers in the creative process.

Empowered by AI, users can reimagine Coca-Cola’s identity as personal expressions, achieving significant success as a participatory marketing campaign.

Duolingo’s AI Learning Feature

This feature leverages generative AI to analyze users’ learning progress in real time and automatically generate the most suitable practice problems for individual learners. The AI understands the learners’ strengths and weaknesses and provides a customized learning experience based on this information. This approach enables users to improve their language skills more efficiently while maintaining their learning motivation.

Additionally, the generative AI adjusts the difficulty based on user responses, ensuring that the learning content remains both appropriate and challenging. This high level of personalization has become a key factor in Duolingo’s success, offering a flexible learning environment where learners can progress at their own pace.

 

The Future of the Advertising Industry with Generative AI

Generative AI holds the potential to transform the advertising industry and unlock new possibilities.

  1. Personalization of Customer Experience

    Generative AI analyzes customers’ behavioral history and preferences to generate the most suitable ads and content for each individual. This enhances the customer experience, deepening engagement with the brand.

  2. Democratization of Creative Production

    In the past, creative production required the expertise of designers and copywriters. However, with the advent of generative AI, anyone can easily create high-quality ad content. This democratization is expected to inspire more ideas and revitalize creativity across the advertising industry.

  3. Visualization and Optimization of Ad Performance

    Generative AI enables real-time analysis and optimization of advertising campaigns. This allows for the reduction of wasted ad spend and more effective budget allocation.

 

Our Company’s Case Studies

AI Document Search for a Major Digital Marketing Company

We customized our “Secure GAI” to create a system where internal documents, such as work regulations and proposals, can be searched via AI chat.

Additionally, we implemented functions tailored to the company’s operations, including integration with external cloud services, image generation and analysis, and the Code Interpreter feature.

Automated Generation of LP Content

We built a system that uses LLM to generate parts of landing page content automatically, optimizing conversion rates (CVR).

Automated Video Content Planning

For a client in video production, we developed a system where generative AI understands the “winning patterns” accumulated by the client. By entering the project outline, the system automatically generates plans aligned with these patterns.

 

Conclusion

Generative AI has the potential to improve operational efficiency, enhance customer experience, and create new business models in the advertising industry. By proactively utilizing generative AI, the entire advertising industry can evolve, leading to a more innovative and creative future.

 

Tối ưu hóa hoạt động với AI tạo sinh! Các trường hợp ứng dụng trong ngành quảng cáo

 

Xin chào, tôi là Kakeya, đại diện của Scuti.

Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ như phát triển offshore và phát triển theo mô hình lab tại Việt Nam, tập trung vào AI tạo sinh. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ tư vấn về AI tạo sinh, và gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp AI tạo sinh.

Trong ngành quảng cáo, việc tối ưu hóa hoạt động hàng ngày là một chủ đề quan trọng. Với sự phát triển của công nghệ AI tạo sinh, các phương pháp mới để nâng cao hiệu quả trong sản xuất sáng tạo và quản lý marketing đã thu hút nhiều sự chú ý.

AI tạo sinh giúp tạo ra banner quảng cáo và tự động hóa việc sản xuất nội dung sáng tạo, cho phép tạo ra quảng cáo chất lượng cao trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nhiều người có thể vẫn chưa biết cách triển khai hiệu quả và những trường hợp sử dụng cụ thể như thế nào.

Bài viết này khám phá các phương pháp và ví dụ áp dụng AI tạo sinh để tối ưu hóa quy trình trong ngành quảng cáo và nâng cao năng suất.

 

AI tạo sinh là gì?

AI tạo sinh là một loại mô hình học máy được gọi là mô hình tạo sinh, có khả năng tạo ra dữ liệu mới dựa trên dữ liệu đã được học. Công nghệ này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện hình ảnh, tổng hợp giọng nói và tạo video.

Ví dụ, AI tạo sinh có thể tự động tạo văn bản từ dữ liệu văn bản, tạo ra hình ảnh mới từ dữ liệu hình ảnh hoặc tạo âm thanh mới từ dữ liệu âm thanh. Ngoài ra, AI tạo sinh còn có thể tạo ra những tác phẩm sáng tạo dựa trên dữ liệu đầu vào và đang ngày càng được ứng dụng trong nghệ thuật, giải trí và ngành quảng cáo.

Với sự phát triển của công nghệ, AI tạo sinh đã thu hút sự chú ý như một công cụ hỗ trợ cho sự sáng tạo của con người và mang lại những giá trị mới.

Cách thức hoạt động của AI tạo sinh

Cơ chế hoạt động của AI tạo sinh dựa trên công nghệ học sâu (deep learning). Học sâu sử dụng các mạng nơ-ron nhiều lớp để tự động trích xuất và học các mẫu và đặc điểm từ các tập dữ liệu lớn. Trong quá trình này, AI tạo sinh sẽ tìm ra các mối quan hệ và cấu trúc ẩn trong dữ liệu và tạo dữ liệu mới dựa trên những đặc điểm đó.

Ví dụ, AI tạo văn bản học từ dữ liệu văn bản phong phú, hiểu được các mẫu ngữ pháp và ngữ cảnh để tạo ra các văn bản tự nhiên mới. AI tạo hình ảnh nắm bắt các đặc điểm thị giác từ nhiều hình ảnh và có thể vẽ nên hình ảnh mới từ đầu. Tương tự, AI tạo âm thanh và video học các dạng sóng âm và chuyển động để tạo ra âm thanh và hình ảnh chân thực.

 

Cách áp dụng AI tạo sinh trong ngành quảng cáo

Tự động tạo nội dung sáng tạo quảng cáo

AI tạo sinh có thể tự động tạo ra các yếu tố quảng cáo như khẩu hiệu thu hút, hình ảnh và video. Điều này giúp rút ngắn thời gian sản xuất quảng cáo và cho phép thử nhiều lựa chọn sáng tạo hơn.

Nâng cao độ chính xác của quảng cáo nhắm mục tiêu

AI tạo sinh phân tích dữ liệu hành vi và thông tin người dùng để tự động phân phối quảng cáo phù hợp nhất. Nhờ đó, tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi của quảng cáo được kỳ vọng sẽ tăng lên.

Tối ưu hóa giao tiếp với khách hàng

AI tạo sinh được sử dụng để tự động hóa giao tiếp với khách hàng thông qua các công cụ như chatbot và trợ lý ảo. Điều này giúp rút ngắn thời gian xử lý yêu cầu và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.

 

Lợi ích của việc áp dụng AI tạo sinh

Tiết kiệm thời gian nhờ tối ưu hóa quy trình làm việc

AI tạo sinh giúp tự động hóa nhiều công việc mà trước đây con người phải thực hiện, đóng góp đáng kể vào việc tiết kiệm thời gian. Nhờ đó, nhân viên có thể tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và mang lại giá trị cao hơn.

Giảm chi phí

AI tạo sinh giúp giảm chi phí nhân sự và chi phí sản xuất. Điều này đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực yêu cầu kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng cao như sản xuất nội dung sáng tạo và phân tích dữ liệu, mang lại lợi ích lớn về mặt tiết kiệm chi phí.

Nâng cao chất lượng

AI tạo sinh, thông qua việc học từ một lượng dữ liệu lớn, có thể tạo ra nội dung và dịch vụ với chất lượng vượt trội so với sự sáng tạo và hiệu suất của con người trong một số lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ, AI tạo văn bản có thể nhanh chóng tạo ra các văn bản tự nhiên dựa trên dữ liệu văn bản phong phú. Nó được ứng dụng trong nhiều mục đích như bài báo, blog, mô tả sản phẩm và thậm chí cả tiểu thuyết hay thơ. Điều này giúp tạo ra nội dung chất lượng cao và nhất quán hiệu quả hơn so với việc làm thủ công.

 

Những lưu ý khi triển khai AI tạo sinh

1. Sự thiên lệch trong dữ liệu

AI tạo sinh tạo ra nội dung mới dựa trên việc học từ dữ liệu lớn. Tuy nhiên, nếu dữ liệu đào tạo chứa các yếu tố thiên lệch, kết quả đầu ra có thể phản ánh những thiên lệch đó.

Ví dụ, nếu dữ liệu có sự phân bố không đồng đều về các nền văn hóa, giới tính, hoặc khu vực, AI có thể tạo ra kết quả không công bằng. Do đó, việc đánh giá kỹ lưỡng chất lượng dữ liệu và hiểu rõ các yếu tố thiên lệch là rất quan trọng để quản lý chúng đúng cách.

Đảm bảo rằng AI có thể truy cập vào thông tin cân bằng là một bước quan trọng để đạt được đầu ra công bằng và chính xác.

2. Vấn đề bản quyền

AI tạo sinh tham chiếu dữ liệu hiện có để tạo ra nội dung mới, nhưng có thể vô tình sử dụng một phần tác phẩm có bản quyền trong quá trình này. Vì vậy, cần kiểm tra trước để đảm bảo nội dung do AI tạo ra không vi phạm bản quyền.

Ví dụ, nếu không làm rõ quyền liên quan đến văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc bất kỳ loại nội dung nào, có thể phát sinh tranh chấp pháp lý. Khi sử dụng AI tạo sinh, cần thận trọng để đảm bảo công nghệ này không gây ra vấn đề pháp lý.

3. Vấn đề đạo đức

Vì AI tạo sinh tạo ra thông tin dựa trên dữ liệu đã học, nên có nguy cơ nó sẽ tạo ra nội dung chứa các biểu hiện phân biệt hoặc thông tin sai lệch.

Ví dụ, nếu dữ liệu học chứa các định kiến hoặc khuôn mẫu liên quan đến chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo, AI có thể phản ánh những yếu tố đó trong kết quả của nó. Do đó, cần thận trọng xem xét và quản lý việc sử dụng AI để đảm bảo tính đạo đức. Để tránh tác động tiêu cực đến xã hội, các khía cạnh đạo đức của AI tạo sinh cần được xem xét kỹ lưỡng.

 

Các bước triển khai AI tạo sinh

1. Xác định rõ mục tiêu và thách thức

Cần xác định rõ mục tiêu của việc triển khai AI tạo sinh và cụ thể hóa các thách thức cần giải quyết. Ví dụ, việc đặt ra các mục tiêu cụ thể như nâng cao hiệu quả sản xuất quảng cáo, cải thiện độ chính xác của nhắm mục tiêu, hoặc tăng cường sự hài lòng của khách hàng là rất quan trọng.

2. Lựa chọn công cụ AI tạo sinh phù hợp

Có nhiều công cụ AI tạo sinh trên thị trường, nhưng cần chọn công cụ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của công ty. Khi chọn công cụ, cần xem xét các yếu tố như tính năng, chi phí, bảo mật và hệ thống hỗ trợ.

3. Chuẩn bị dữ liệu

Chất lượng nội dung do AI tạo ra phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu học. Vì vậy, cần thu thập dữ liệu phù hợp nhất với hoạt động của doanh nghiệp và xử lý chúng theo định dạng thích hợp.

4. Kiểm tra và xác thực

Sau khi triển khai công cụ AI tạo sinh, cần tiến hành kiểm tra và xác thực. Đánh giá chất lượng và hiệu quả của nội dung được tạo ra và điều chỉnh các tham số hoặc thay đổi công cụ nếu cần thiết.

5. Xây dựng cơ cấu vận hành

Để tiếp tục sử dụng AI tạo sinh một cách hiệu quả, cần xây dựng cơ cấu vận hành. Điều này bao gồm phân công người phụ trách, thường xuyên theo dõi tình trạng vận hành và cập nhật công cụ hoặc dữ liệu khi cần thiết.

 

Các bước cụ thể để triển khai AI tạo sinh trong ngành quảng cáo

Các bước dưới đây sẽ giúp áp dụng AI vào hoạt động marketing và quảng cáo một cách hiệu quả:

1. Nâng cao hiểu biết nội bộ về AI

Nhân viên cần được trang bị kiến thức về công nghệ AI và cách ứng dụng cụ thể của nó. Việc tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo hoặc workshop giúp giảm bớt lo ngại và khuyến khích nhân viên tích cực sử dụng AI.

2. Xác định các trường hợp sử dụng cụ thể của AI

Cần xác định rõ cách AI có thể tích hợp vào quy trình marketing và quảng cáo để tối ưu hóa hoạt động và tăng doanh thu. Ví dụ, phân tích dữ liệu khách hàng bằng AI có thể cải thiện độ chính xác của việc nhắm mục tiêu và cá nhân hóa quảng cáo.

3. Lựa chọn công cụ AI phù hợp

Việc triển khai công cụ AI cần phải phù hợp với mục tiêu marketing và quy trình làm việc của công ty. Khi chọn công cụ, cần xem xét các yếu tố như tính năng, chi phí, bảo mật và hỗ trợ sau khi triển khai. Có nhiều lựa chọn, bao gồm công cụ phân tích dữ liệu, chatbot và công cụ tạo nội dung.

4. Tổ chức và sử dụng dữ liệu

Vì AI phụ thuộc vào dữ liệu để học hỏi, cần thu thập và tổ chức dữ liệu chất lượng cao. Thu thập dữ liệu về hành vi khách hàng, lịch sử mua sắm và kết quả chiến dịch, và chuẩn bị chúng dưới dạng phù hợp với AI để thực hiện chiến lược marketing chính xác và hiệu quả hơn.

5. Đo lường hiệu quả và phản hồi

Đo lường định lượng hiệu quả của các chiến dịch và sáng kiến có sử dụng AI để xác định thành công và cải thiện. Theo dõi liên tục tác động của AI và điều chỉnh chiến lược marketing để đạt hiệu quả và tối ưu hóa cao hơn.

Bằng cách thực hiện theo các bước này, doanh nghiệp có thể tạo ra những đổi mới trong marketing và quảng cáo, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh.

 

Ví dụ về việc áp dụng AI tạo sinh trong ngành quảng cáo

Chiến dịch “Create Real Magic” của Coca-Cola

Chiến dịch này sử dụng AI tạo sinh để cho phép người dùng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo bằng cách sử dụng tài sản thương hiệu, logo và yếu tố hình ảnh của Coca-Cola.

Người dùng có thể phát huy sự sáng tạo của mình để thiết kế các tác phẩm nghệ thuật dựa trên chủ đề độc đáo của Coca-Cola và chia sẻ chúng. Đây là một sáng kiến thúc đẩy sự tương tác giữa thương hiệu và người tiêu dùng, tăng cường sự gắn kết bằng cách cho phép người tiêu dùng tham gia vào quá trình sáng tạo.

Với sức mạnh của AI, người dùng có thể tái hiện bản sắc của Coca-Cola theo cách riêng của mình, tạo ra thành công lớn trong chiến dịch marketing có sự tham gia của người dùng.

Tính năng học tập AI của Duolingo

Tính năng này sử dụng AI tạo sinh để phân tích tiến trình học tập của người dùng trong thời gian thực và tự động tạo ra các bài tập phù hợp nhất cho từng người học. AI hiểu được các điểm mạnh và điểm yếu của người học và cung cấp trải nghiệm học tập được tùy chỉnh dựa trên thông tin đó, giúp người dùng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn và duy trì động lực học tập.

Ngoài ra, AI tạo sinh điều chỉnh độ khó dựa trên phản hồi của người dùng, đảm bảo nội dung học tập luôn phù hợp và có tính thách thức. Mức độ cá nhân hóa cao này là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của Duolingo, tạo ra môi trường học tập linh hoạt cho phép người học tiến bộ theo tốc độ của riêng mình.

 

Tương lai của ngành quảng cáo với AI tạo sinh

AI tạo sinh có khả năng thay đổi cách thức hoạt động của ngành quảng cáo và mở ra những cơ hội mới.

1. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

AI tạo sinh phân tích lịch sử hành vi và sở thích của khách hàng để tạo ra quảng cáo và nội dung phù hợp nhất cho từng cá nhân, cải thiện trải nghiệm và tăng cường sự gắn kết với thương hiệu.

2. Dân chủ hóa sản xuất sáng tạo

Trước đây, sản xuất sáng tạo đòi hỏi chuyên môn từ các nhà thiết kế và người viết quảng cáo. Tuy nhiên, với sự ra đời của AI tạo sinh, bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng tạo ra nội dung quảng cáo chất lượng cao. Điều này được kỳ vọng sẽ khơi dậy nhiều ý tưởng hơn và thúc đẩy sự sáng tạo trong toàn bộ ngành quảng cáo.

3. Hiển thị và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo

AI tạo sinh cho phép phân tích và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo theo thời gian thực, giúp giảm thiểu lãng phí ngân sách và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.

 

Ví dụ về ứng dụng của chúng tôi

Tìm kiếm tài liệu bằng AI cho một công ty marketing kỹ thuật số lớn

Chúng tôi đã tùy chỉnh “Secure GAI” để xây dựng hệ thống cho phép tìm kiếm các tài liệu nội bộ như quy định làm việc và đề xuất qua AI chat.

Ngoài ra, chúng tôi đã triển khai các chức năng phù hợp với hoạt động của công ty, bao gồm tích hợp với dịch vụ đám mây bên ngoài, tạo và phân tích hình ảnh, cũng như tính năng Code Interpreter.

Tự động tạo nội dung LP

Chúng tôi đã phát triển hệ thống sử dụng LLM để tự động tạo một phần nội dung của trang đích, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CVR).

Tự động lập kế hoạch nội dung video

Đối với khách hàng trong lĩnh vực sản xuất video, chúng tôi đã xây dựng hệ thống để AI hiểu được các “mô hình thành công” mà khách hàng đã tích lũy. Bằng cách nhập nội dung dự án, hệ thống sẽ tự động tạo ra kế hoạch phù hợp với các mô hình này.

 

Kết luận

AI tạo sinh có khả năng cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra các mô hình kinh doanh mới trong ngành quảng cáo. Việc chủ động sử dụng AI tạo sinh sẽ giúp ngành quảng cáo phát triển và tạo ra một tương lai sáng tạo và đầy tiềm năng hơn.

What is Contextual Retrieval: A Method to Improve RAG Accuracy

Hello, I am Kakeya, the representative of Scuti.

Our company provides services such as offshore development and lab-type development in Vietnam, specializing in generative AI, as well as consulting related to generative AI. Recently, we have been fortunate to receive many requests for system development integrated with generative AI.

Anthropic has announced a new method called “Contextual Retrieval,” which enhances the accuracy of information retrieval in Retrieval-Augmented Generation (RAG).

Contextual Retrieval not only uses traditional keyword matching and semantic search but also deeply understands the context of the user’s query and task to provide more accurate and appropriate information. It is particularly effective for tasks where contextual understanding is critical, such as programming and technical questions.

This article will introduce an overview of Contextual Retrieval.

Before diving into the main topic, for those who want to confirm what generative AI or ChatGPT is, please refer to the following articles.

What is Contextual Retrieval?

Contextual Retrieval is a method that improves RAG’s search accuracy by adding contextual information to the fragments (chunks) of information retrieved from a knowledge base during RAG processes.

In RAG, documents are split into small chunks to create embeddings. However, if the chunks lack sufficient contextual information, search accuracy may decrease.

Contextual Retrieval addresses this issue by adding contextual information to the chunks before creating the embeddings. Specifically, it uses large language models (LLMs) to generate concise contextual explanations for each chunk, which are then added to the beginning of the chunk.

The Mechanism of Contextual Retrieval

Contextual Retrieval consists of the following processes:

  • Chunk Splitting: First, the document is divided into meaningful units (chunks). Various methods can be used, such as splitting by a fixed number of characters, sentence boundaries, or headings.
  • Context Generation: LLM is used to generate contextual information for each chunk based on the content of the entire document. For example, if a chunk says, “Compared to the previous quarter, the company’s revenue increased by 3%,” LLM analyzes the document and generates context such as “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was…”.
  • Adding Context to Chunks: The generated context is added to the beginning of the corresponding chunk.
  • Embedding Creation: Embeddings are created using an embedding model for the chunks with added contextual information.

Example of Chunk Splitting in Conventional RAG vs Contextual Retrieval

  • Conventional RAG Chunk Splitting: The document is split into chunks based on a fixed number of characters.
    • Chunk 1: “ACME announced its Q2 2023 results. Revenue increased by 10% year-on-year…”
    • Chunk 2: “…Compared to the previous quarter, the company’s revenue increased by 3%. This was…”
    • Chunk 3: “…due to strong sales of new products.”
  • Chunk Splitting Using Contextual Retrieval: The document is split into chunks with added context.
    • Chunk 1: “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was… ACME announced its Q2 2023 results. Revenue increased by 10% year-on-year…”
    • Chunk 2: “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was… Compared to the previous quarter, the company’s revenue increased by 3%. This was…”
    • Chunk 3: “This chunk comes from ACME’s SEC filing for Q2 2023. The revenue for the previous quarter was… and the operating profit was… Strong sales of new products contributed to this increase.”

In this way, Contextual Retrieval clarifies which part of the document each chunk refers to and improves search accuracy by highlighting the chunk’s relationships with the surrounding content.

Differences from Conventional RAG

In conventional RAG, embeddings are created solely from the text of the chunk. However, in Contextual Retrieval, embeddings reflect both the text of the chunk and the contextual information from the entire document. This allows for more contextually appropriate chunks to be retrieved in response to search queries

The Mechanism of Information Retrieval in Contextual Retrieval

In Contextual Retrieval, information retrieval is performed through the following steps to efficiently obtain highly relevant information in response to a user’s query.

  1. Query Analysis: The user’s query is analyzed to extract keywords, phrases, and the intent behind the search.
  2. Embedding Retrieval: Based on the query analysis results, an embedding vector corresponding to the query is generated.
  3. Similarity Calculation: The embedding vector of the query is compared with the embedding vectors of the chunks stored in the knowledge base, and their similarity is calculated.
  4. Chunk Selection: Based on the similarity calculations, the most relevant chunks are selected from the top-ranking ones.
  5. Information Extraction: Information suitable for answering the query is extracted from the selected chunks.
  6. Response Generation: A response is generated based on the extracted information and presented to the user.

Conventional RAG Mechanism
Source: The figure is edited by the author and published in https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval.

Preprocessing in Contextual Retrieval
Source: The figure is edited by the author and published in https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval.

Contextual Embeddings and Contextual BM25

In Contextual Retrieval, two methods—Contextual Embeddings and Contextual BM25—can be combined to enable information retrieval utilizing contextual information.

  • Contextual Embeddings: Embeddings are created for chunks with contextual information added, using an embedding model. This allows for semantic similarity-based searches.
  • Contextual BM25: BM25 is a widely-used method for information retrieval that scores the relevance of a document based on the matching between the query’s keywords and the document’s keywords. Contextual BM25 applies BM25 to chunks with added contextual information, allowing for searches that consider both keyword matching and contextual information.

By combining these methods, both semantic similarity and keyword matching are comprehensively evaluated to achieve more accurate search results.

Collaboration Between Contextual Embeddings and Contextual BM25

Contextual Embeddings and Contextual BM25 collaborate through the following approximate process:

  1. Scores are calculated for the query using both Contextual Embeddings and Contextual BM25.
  2. These scores are integrated based on predefined weighting.
  3. Based on the integrated scores, a ranking of chunks is created.

BM25 and TF-IDF

BM25 is an extended version of TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency). TF-IDF calculates the importance of a word in a document based on the frequency with which the word appears in that document (Term Frequency) and the inverse frequency with which the word appears in other documents (Inverse Document Frequency). BM25 enhances TF-IDF by also considering factors such as document length and the number of terms in the query, thus achieving more accurate scoring.

Benchmark Results

Anthropic evaluated the performance of Contextual Retrieval across various datasets, including codebases, fiction, ArXiv papers, and scientific papers. The evaluation metric used was recall@20, which measures whether the top 20 chunks contain relevant documents.

The results showed that Contextual Retrieval improved search accuracy compared to traditional RAG:

  • Using Contextual Embeddings alone reduced the failure rate of retrieving the top 20 chunks by 35% (from 5.7% to 3.7%).
  • Combining Contextual Embeddings and Contextual BM25 reduced the failure rate by 49% (from 5.7% to 2.9%).
  • Additionally, by incorporating a re-ranking step using Cohere’s re-ranking model, the failure rate for retrieving the top 20 chunks was reduced by 67% (from 5.7% to 1.9%).

Comparison of failure rates using Contextual Embeddings alone and in combination with Contextual BM25.
Source: https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval

Comparison of failure rates with re-ranking.
Source: https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval

Example Implementation of Contextual Retrieval

Prompt Design Example

<document>  

{{Content of the entire document}}  

</document>  

Here are the chunks to be placed within the whole document.  

<chunk>  

{{Content of the chunk}}  

</chunk>  

Please describe a concise context to position this chunk within the whole document to improve its searchability. Provide only a concise context, nothing else.

This prompt instructs the LLM to analyze the content of both the entire document and the chunk, generating context that explains which part of the document the chunk refers to.

For example, if the entire document is a company’s annual performance report and the chunk is “Revenue for Q2 increased by 10% compared to the same period last year,” the LLM would generate context like, “This chunk refers to the section of the company’s annual performance report about Q2.”

Example Implementation of Contextual Retrieval

Below is a simplified example of Contextual Retrieval implementation using Python and LangChain. For more details, please refer to the example published by Anthropic.

from langchain.embeddings.openai import OpenAIEmbeddings

from langchain.vectorstores import Chroma

from langchain.llms import OpenAI

from langchain.chains import RetrievalQA

# Set OpenAI API key

import os

os.environ[“OPENAI_API_KEY”] = “YOUR_OPENAI_API_KEY”

# Initialize the embedding model and LLM

embeddings = OpenAIEmbeddings()

llm = OpenAI(temperature=0)

# Load the document and split into chunks

with open(“document.txt”, “r”) as f:

    document = f.read()

chunks = document.split(“\n\n”)  # Split by empty lines

# Generate contextual information for each chunk

contextualized_chunks = []

for chunk in chunks:

    context = llm(f”””

    <document>

    {{Content of the entire document}}

    </document>

    Here is the chunk to be placed within the whole document.

    <chunk>

    {{Content of the chunk}}

    </chunk>

    Please describe a concise context for positioning this chunk within the whole document to improve its searchability. Only provide the concise context.

    “””)

    contextualized_chunks.append(f”{context} {chunk}”)

# Save the chunks with contextual information into a vector database

db = Chroma.from_texts(contextualized_chunks, embeddings)

# Create a RetrievalQA chain

retriever = db.as_retriever()

qa = RetrievalQA.from_chain_type(llm=llm, chain_type=”stuff”, retriever=retriever)

# Input a query and retrieve the answer

query = “What were the company’s Q2 earnings?”

answer = qa.run(query)

# Output the answer

print(answer)

Code Explanation

  1. Necessary libraries are imported.
  2. The OpenAI API key is set.
  3. The embedding model and LLM are initialized.
  4. The document is loaded and split into chunks.
  5. Contextual information is generated for each chunk.
  6. The chunks with contextual information are saved into a vector database.
  7. A RetrievalQA chain is created.
  8. A query is inputted, and the corresponding answer is retrieved.
  9. The answer is output.

Applications and Future Outlook of Contextual Retrieval

Contextual Retrieval is an effective method for solving issues in traditional RAG, but it also presents some challenges:

  • Computation Cost: Since LLMs are used to generate contextual information, the computation cost may be higher compared to traditional RAG.
  • Latency: The additional processing required to generate contextual information may lead to slower response times.
  • Prompt Engineering: The quality of the contextual information generated by LLMs heavily depends on the design of the prompt. Effective prompt design is essential for generating appropriate contextual information.

Despite being a relatively new technology, Contextual Retrieval is already gaining attention from many companies and research institutions. For example, Google is considering incorporating Contextual Retrieval into its search engine ranking algorithms, and Microsoft is integrating this technology into the Bing search engine.

In the future, Contextual Retrieval is expected to be applied in various fields, including AI chatbots, question-answering systems, and machine translation. Moreover, as LLMs evolve, the accuracy of Contextual Retrieval will continue to improve with enhanced contextual understanding.

Article Author: Tomohide Kakeya

Representative Director of Scuti Inc.
After working in firmware development for digital SLR cameras and the design, implementation, and management of advertising systems, Tomohide Kakeya moved to Vietnam in 2012.

In 2015, he founded Scootie Inc. and has since been developing offshore business operations in Vietnam.

Recently, he has been focusing on system integration with ChatGPT and product development using generative AI. Additionally, as a personal hobby, he develops applications using OpenAI API and Dify.

Contextual Retrieval là gì: Phương pháp cải thiện độ chính xác của RAG

Xin chào, tôi là Kakeya, đại diện của Scuti.

Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ như phát triển offshore và phát triển theo mô hình phòng thí nghiệm tại Việt Nam, chuyên về AI tạo sinh, cũng như tư vấn liên quan đến AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu về phát triển hệ thống tích hợp với AI tạo sinh.

Anthropic đã công bố một phương pháp mới gọi là “Contextual Retrieval,” nhằm nâng cao độ chính xác của việc truy xuất thông tin trong Retrieval-Augmented Generation (RAG).

Contextual Retrieval không chỉ sử dụng đối sánh từ khóa truyền thống và tìm kiếm ngữ nghĩa, mà còn hiểu sâu sắc ngữ cảnh của truy vấn và nhiệm vụ của người dùng để cung cấp thông tin chính xác và phù hợp hơn. Đặc biệt hiệu quả đối với các nhiệm vụ yêu cầu hiểu biết ngữ cảnh, như lập trình và câu hỏi kỹ thuật.

Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về Contextual Retrieval.

Trước khi vào chủ đề chính, đối với những ai muốn kiểm tra AI tạo sinh là gì hoặc ChatGPT là gì, vui lòng tham khảo các bài viết sau.

Contextual Retrieval là gì?

Contextual Retrieval là một phương pháp cải thiện độ chính xác của tìm kiếm RAG bằng cách thêm thông tin ngữ cảnh vào các mảnh thông tin (chunks) được truy xuất từ kho kiến thức trong quá trình RAG.

Trong RAG, các tài liệu được chia thành các mảnh nhỏ để tạo ra các embeddings. Tuy nhiên, nếu các mảnh thiếu thông tin ngữ cảnh đủ, độ chính xác của việc tìm kiếm có thể giảm.

Contextual Retrieval giải quyết vấn đề này bằng cách thêm thông tin ngữ cảnh vào các mảnh trước khi tạo embeddings. Cụ thể, nó sử dụng các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để tạo ra các giải thích ngữ cảnh ngắn gọn cho từng mảnh và thêm vào đầu mỗi mảnh.

Cơ chế hoạt động của Contextual Retrieval

Contextual Retrieval bao gồm các quy trình sau:

  • Chia tài liệu thành mảnh: Đầu tiên, tài liệu được chia thành các đơn vị có nghĩa (mảnh). Có nhiều phương pháp khác nhau để chia nhỏ, chẳng hạn như dựa trên số ký tự cố định, ranh giới câu, hoặc tiêu đề.
  • Tạo thông tin ngữ cảnh: Sử dụng LLM để tạo thông tin ngữ cảnh cho từng mảnh dựa trên nội dung của toàn bộ tài liệu. Ví dụ, nếu một mảnh có nội dung “So với quý trước, doanh thu của công ty đã tăng 3%”, LLM sẽ phân tích tài liệu và tạo ra ngữ cảnh như “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là…”.
  • Thêm ngữ cảnh vào mảnh: Thông tin ngữ cảnh được tạo ra sẽ được thêm vào đầu của mỗi mảnh.
  • Tạo embeddings: Sử dụng mô hình embeddings để tạo embeddings cho các mảnh đã được thêm thông tin ngữ cảnh.

Ví dụ về việc chia mảnh trong RAG thông thường so với Contextual Retrieval

  • Chia mảnh trong RAG thông thường: Tài liệu được chia thành các mảnh dựa trên số ký tự cố định.

    • Mảnh 1: “ACME đã công bố kết quả quý 2 năm 2023. Doanh thu tăng 10% so với cùng kỳ năm trước…”

    • Mảnh 2: “…So với quý trước, doanh thu của công ty đã tăng 3%. Đây là…”

    • Mảnh 3: “…Doanh số bán sản phẩm mới đã tăng mạnh.”

  • Chia mảnh với Contextual Retrieval: Tài liệu được chia thành các mảnh và thêm thông tin ngữ cảnh.

    • Mảnh 1: “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là… ACME đã công bố kết quả quý 2 năm 2023. Doanh thu tăng 10% so với cùng kỳ năm trước…”

    • Mảnh 2: “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là… So với quý trước, doanh thu của công ty đã tăng 3%. Đây là…”

    • Mảnh 3: “Mảnh này lấy từ hồ sơ SEC của ACME cho quý 2 năm 2023. Doanh thu quý trước là… và lợi nhuận hoạt động là… Doanh số bán sản phẩm mới đã tăng mạnh.”

 

Bằng cách này, Contextual Retrieval làm rõ từng mảnh liên quan đến phần nào của tài liệu và cải thiện độ chính xác của việc tìm kiếm bằng cách làm nổi bật mối quan hệ của mảnh với nội dung xung quanh.

Sự khác biệt so với RAG thông thường

Trong RAG thông thường, embeddings được tạo ra chỉ từ văn bản của mảnh. Tuy nhiên, trong Contextual Retrieval, embeddings phản ánh cả văn bản của mảnh

Cơ Chế Tìm Kiếm Thông Tin Trong Contextual Retrieval

Contextual Embeddings và Contextual BM25

Trong Contextual Retrieval, quá trình tìm kiếm thông tin được thực hiện qua các bước sau để thu thập thông tin có liên quan cao một cách hiệu quả dựa trên truy vấn của người dùng:

  1. Phân Tích Truy Vấn: Truy vấn của người dùng được phân tích để trích xuất từ khóa, cụm từ và ý định tìm kiếm.
  2. Lấy Embedding: Dựa trên kết quả phân tích truy vấn, vector embedding tương ứng với truy vấn được tạo.
  3. Tính Toán Độ Tương Tự: Vector embedding của truy vấn được so sánh với các vector embedding của các mảnh (chunks) được lưu trữ trong cơ sở tri thức, và độ tương tự của chúng được tính toán.
  4. Chọn Lọc Các Mảnh: Dựa trên kết quả tính toán độ tương tự, các mảnh liên quan nhất được chọn từ những mảnh xếp hạng cao nhất.
  5. Trích Xuất Thông Tin: Thông tin phù hợp để trả lời truy vấn được trích xuất từ các mảnh đã chọn.
  6. Tạo Phản Hồi: Dựa trên thông tin đã trích xuất, phản hồi được tạo ra và gửi cho người dùng

Cơ chế RAG Truyền Thống
Nguồn: Hình minh họa được biên tập bởi tác giả và công bố tại https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval.

Tiền Xử Lý Trong Contextual Retrieval
Nguồn: Hình minh họa được biên tập bởi tác giả và công bố tại https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval.

Trong Contextual Retrieval, hai phương pháp—Contextual Embeddings và Contextual BM25—có thể được kết hợp để thực hiện việc tìm kiếm thông tin sử dụng ngữ cảnh.

  • Contextual Embeddings: Các embedding được tạo ra cho các mảnh đã thêm thông tin ngữ cảnh, sử dụng mô hình embedding. Điều này cho phép tìm kiếm dựa trên sự tương đồng về ngữ nghĩa.
  • Contextual BM25: BM25 là một phương pháp phổ biến trong việc tìm kiếm thông tin, chấm điểm mức độ liên quan của một tài liệu dựa trên sự trùng khớp giữa từ khóa của truy vấn và từ khóa trong tài liệu. Contextual BM25 áp dụng BM25 cho các mảnh có thêm thông tin ngữ cảnh, cho phép tìm kiếm không chỉ xét sự trùng khớp từ khóa mà còn xét đến thông tin ngữ cảnh.

Bằng cách kết hợp hai phương pháp này, cả sự tương đồng về ngữ nghĩa và sự trùng khớp từ khóa được đánh giá toàn diện để thu được kết quả tìm kiếm chính xác hơn.

Sự Kết Hợp Giữa Contextual Embeddings và Contextual BM25

Contextual Embeddings và Contextual BM25 phối hợp với nhau qua quy trình sau:

  1. Điểm số được tính toán cho truy vấn sử dụng cả Contextual Embeddings và Contextual BM25.
  2. Các điểm số này được tích hợp dựa trên trọng số được thiết lập trước.
  3. Dựa trên điểm số tích hợp, bảng xếp hạng các mảnh được tạo ra.

BM25 và TF-IDF

BM25 là phiên bản mở rộng của TF-IDF (Term Frequency-Inverse Document Frequency). TF-IDF tính toán tầm quan trọng của một từ trong tài liệu dựa trên tần suất xuất hiện của từ đó trong tài liệu (Tần Suất Xuất Hiện Từ) và nghịch đảo tần suất xuất hiện của từ đó trong các tài liệu khác (Tần Suất Xuất Hiện Từ Nghịch Đảo). BM25 cải tiến TF-IDF bằng cách xem xét thêm các yếu tố như độ dài của tài liệu và số từ trong truy vấn, giúp đạt được độ chính xác cao hơn khi chấm điểm.

Kết Quả Đánh Giá Hiệu Suất (Benchmark Results)

Anthropic đã đánh giá hiệu suất của Contextual Retrieval trên nhiều bộ dữ liệu khác nhau, bao gồm các cơ sở mã nguồn, tiểu thuyết, bài báo ArXiv, và các bài báo khoa học. Chỉ số đánh giá được sử dụng là recall@20, đo lường xem trong 20 mảnh hàng đầu có chứa tài liệu liên quan hay không.

Kết quả cho thấy Contextual Retrieval đã cải thiện độ chính xác của việc tìm kiếm so với RAG truyền thống:

  • Khi chỉ sử dụng Contextual Embeddings, tỷ lệ thất bại khi tìm kiếm 20 mảnh hàng đầu giảm 35% (từ 5.7% xuống 3.7%).
  • Khi kết hợp Contextual Embeddings và Contextual BM25, tỷ lệ thất bại giảm 49% (từ 5.7% xuống 2.9%).
  • Thêm vào đó, khi bổ sung một bước xếp hạng lại bằng mô hình của Cohere, tỷ lệ thất bại khi tìm kiếm 20 mảnh hàng đầu giảm 67% (từ 5.7% xuống 1.9%).

So sánh tỷ lệ thất bại của việc tìm kiếm khi chỉ sử dụng Contextual Embeddings và khi kết hợp với Contextual BM25.
Nguồn: https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval

So sánh tỷ lệ thất bại khi có xếp hạng lại.
Nguồn: https://www.anthropic.com/news/contextual-retrieval

Ví Dụ Về Việc Thực Hiện Contextual Retrieval

Ví dụ về thiết kế lời nhắc (Prompt Design Example)

<document>  

{{Nội dung của toàn bộ tài liệu}}  

</document>  

Dưới đây là các mảnh cần được đặt trong tài liệu.  

<chunk>  

{{Nội dung của mảnh}}  

</chunk>  

Hãy mô tả ngắn gọn ngữ cảnh để định vị mảnh này trong toàn bộ tài liệu nhằm cải thiện khả năng tìm kiếm của nó. Chỉ cung cấp ngữ cảnh ngắn gọn, không gì khác.  

Lời nhắc này hướng dẫn LLM phân tích nội dung của cả tài liệu và mảnh, tạo ra ngữ cảnh để giải thích phần nào của tài liệu mà mảnh đó đề cập đến.

Ví dụ, nếu toàn bộ tài liệu là báo cáo hiệu suất hàng năm của một công ty và mảnh chứa nội dung “Doanh thu của quý 2 đã tăng 10% so với cùng kỳ năm trước”, LLM sẽ tạo ngữ cảnh như, “Mảnh này đề cập đến phần trong báo cáo hiệu suất hàng năm của công ty về kết quả quý 2.”

Ví Dụ Về Việc Thực Hiện Contextual Retrieval

Dưới đây là một ví dụ thực hiện đơn giản về Contextual Retrieval sử dụng Python và LangChain. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo ví dụ được công bố bởi Anthropic.

from langchain.embeddings.openai import OpenAIEmbeddings

from langchain.vectorstores import Chroma

from langchain.llms import OpenAI

from langchain.chains import RetrievalQA

# Đặt khóa API của OpenAI

import os

os.environ[“OPENAI_API_KEY”] = “YOUR_OPENAI_API_KEY”

# Khởi tạo mô hình embedding và LLM

embeddings = OpenAIEmbeddings()

llm = OpenAI(temperature=0)

# Tải tài liệu và chia thành các mảnh

with open(“document.txt”, “r”) as f:

    document = f.read()

chunks = document.split(“\n\n”)  # Chia thành các mảnh dựa trên dòng trống

# Tạo thông tin ngữ cảnh cho mỗi mảnh

contextualized_chunks = []

for chunk in chunks:

    context = llm(f”””

    <document>

    {{Nội dung của toàn bộ tài liệu}}

    </document>

    Đây là mảnh cần được đặt trong toàn bộ tài liệu.

    <chunk>

    {{Nội dung của mảnh}}

    </chunk>

    Hãy mô tả một ngữ cảnh ngắn gọn để định vị mảnh này trong toàn bộ tài liệu nhằm cải thiện khả năng tìm kiếm của nó. Chỉ cung cấp ngữ cảnh ngắn gọn.

    “””)

    contextualized_chunks.append(f”{context} {chunk}”)

# Lưu các mảnh đã có ngữ cảnh vào cơ sở dữ liệu vector

db = Chroma.from_texts(contextualized_chunks, embeddings)

# Tạo chuỗi RetrievalQA

retriever = db.as_retriever()

qa = RetrievalQA.from_chain_type(llm=llm, chain_type=”stuff”, retriever=retriever)

# Nhập truy vấn và lấy câu trả lời

query = “Kết quả quý 2 của công ty như thế nào?”

answer = qa.run(query)

# Xuất câu trả lời

print(answer)

Giải Thích Mã

  1. Các thư viện cần thiết được nhập.
  2. Đặt khóa API của OpenAI.
  3. Khởi tạo mô hình embedding và LLM.
  4. Tài liệu được tải và chia thành các mảnh.
  5. Thông tin ngữ cảnh được tạo cho mỗi mảnh.
  6. Các mảnh có thông tin ngữ cảnh được lưu vào cơ sở dữ liệu vector.
  7. Chuỗi RetrievalQA được tạo.
  8. Nhập truy vấn và lấy câu trả lời tương ứng.
  9. Xuất câu trả lời.

Các Ứng Dụng và Triển Vọng Tương Lai của Contextual Retrieval

Contextual Retrieval là một phương pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề mà RAG truyền thống gặp phải, nhưng nó cũng đặt ra một số thách thức:

  • Chi Phí Tính Toán: Do sử dụng LLM để tạo ra thông tin ngữ cảnh, chi phí tính toán có thể cao hơn so với RAG truyền thống.
  • Độ Trễ: Việc bổ sung xử lý tạo thông tin ngữ cảnh có thể làm chậm thời gian phản hồi.
  • Kỹ Thuật Thiết Kế Lời Nhắc (Prompt Engineering): Chất lượng của thông tin ngữ cảnh do LLM tạo ra phụ thuộc nhiều vào thiết kế của lời nhắc. Việc thiết kế lời nhắc hiệu quả là rất cần thiết để tạo ra thông tin ngữ cảnh phù hợp.

Mặc dù là một công nghệ còn tương đối mới, Contextual Retrieval đã thu hút sự chú ý của nhiều công ty và tổ chức nghiên cứu. Ví dụ, Google đang xem xét việc tích hợp công nghệ này vào các thuật toán xếp hạng của công cụ tìm kiếm, và Microsoft đang đưa công nghệ này vào công cụ tìm kiếm Bing.

Trong tương lai, Contextual Retrieval dự kiến sẽ được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chatbot AI, hệ thống hỏi đáp, và dịch máy. Hơn nữa, khi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tiếp tục phát triển, độ chính xác của Contextual Retrieval sẽ ngày càng được nâng cao nhờ khả năng hiểu ngữ cảnh sâu sắc hơn.

Tác Giả Bài Viết: Tomohide Kakeya

Giám Đốc Điều Hành Công Ty Cổ Phần Scuti.
Sau khi làm việc trong lĩnh vực phát triển firmware cho máy ảnh DSLR và thiết kế, triển khai, quản lý các hệ thống quảng cáo, Tomohide Kakeya đã chuyển đến Việt Nam vào năm 2012.

Năm 2015, ông thành lập Công ty Cổ phần Scootie và bắt đầu phát triển hoạt động kinh doanh offshore tại Việt Nam.

Gần đây, ông tập trung vào tích hợp hệ thống với ChatGPT và phát triển sản phẩm sử dụng AI sinh tạo. Ngoài ra, ông còn phát triển ứng dụng sử dụng OpenAI API và Dify như một sở thích cá nhân.

OpenAI o1-preview/mini: A Reasoning Model that Accelerates Complex Problem Solving

Hello, my name is Kakeya, the CEO of Scuti.
We specialize in offshore development and lab-based development with a focus on generative AI, as well as offering consulting services related to generative AI. Recently, we have been receiving many requests for system development integrated with generative AI.

On September 12, 2024, OpenAI announced the “OpenAI o1” series of AI models, which are equipped with advanced reasoning capabilities.

This AI model tackles complex problems using human-like thought processes, generating more refined and high-precision outputs. The first in the series, “o1-preview,” was released as an early access version, alongside a lightweight version called “o1-mini,” which has drawn significant attention from researchers and developers worldwide.

In this article, we will explain the technical details of OpenAI o1-preview/mini, compare it with previous models, discuss benchmark results, use cases, and safety considerations.

 

OpenAI o1-preview / mini: An AI Model that Dramatically Enhances Reasoning Abilities

What makes OpenAI o1 so remarkable?

Chain of Thought (CoT) Reasoning Like Humans: OpenAI o1 mimics the human process of solving complex problems using “Chain of Thought,” allowing it to analyze problems step by step and derive solutions.

Expert-Level Capabilities: OpenAI o1 demonstrates expert-level abilities in highly specialized fields such as mathematics, coding, and science.

Consideration for Safety and Ethics: OpenAI o1 is designed to comply with safety regulations and avoid generating harmful content. It also incorporates technologies to promote ethical behavior and eliminate bias.

 

OpenAI o1-preview: Solving Complex Problems with Reasoning Abilities that Surpass GPT-4o

OpenAI o1-preview uses a technique called “Chain of Thought” to process complex reasoning tasks in a multi-stage manner like a human, enabling advanced problem-solving capabilities.

o1-preview overcomes the challenges of complex reasoning that GPT-4o faced by employing human-like thinking processes, allowing it to tackle more sophisticated problems. It excels particularly in tasks requiring logical reasoning, strategic planning, and problem-solving.

o1-preview is not the next version of GPT-4o, but a new language model.

At present, o1-preview does not have some features, such as web search or file upload, like ChatGPT. Therefore, in general cases, GPT-4o might still be superior. However, in complex reasoning tasks, o1-preview elevates the potential of AI to a new level and is expected to be a key milestone in future AI development.

 

OpenAI o1-mini: Specializing in STEM Reasoning with a Focus on Speed and Cost Efficiency

OpenAI o1-mini is a lightweight version of o1-preview that maintains its reasoning capabilities while dramatically improving processing speed and cost efficiency. Compared to o1-preview, o1-mini operates 3 to 5 times faster, and its usage cost is 80% cheaper.

o1-mini is specifically trained in STEM fields (Science, Technology, Engineering, and Mathematics), particularly excelling in reasoning tasks related to mathematics and coding. Like o1-preview, o1-mini also uses “Chain of Thought” reasoning to solve complex problems step by step, similar to human processes.

o1-mini may not perform as well in tasks that require extensive general knowledge compared to o1-preview or GPT-4o. This is because o1-mini is specialized in STEM fields and has less exposure to general knowledge compared to o1-preview. However, for applications that require high-precision reasoning with limited resources, o1-mini is a powerful and attractive option.

 

Benchmark Results of OpenAI o1 

OpenAI o1-preview/mini has outperformed previous AI models in various benchmarks, elevating AI reasoning capabilities to a new level.

The following graph, published by OpenAI, compares o1’s performance in mathematics, programming, and PhD-level science with GPT-4o, showing that o1’s scores are overwhelmingly superior to those of GPT-4o.

Source: https://openai.com/index/learning-to-reason-with-llms/

 

Mathematics: Achieved a Score at the Top 500 Level in the United States on AIME

In the American Invitational Mathematics Examination (AIME), which measures high school students’ mathematical abilities, o1 solved 74.4% of problems (11.1 out of 15) in a single sample, 83.3% (12.5 out of 15) in consensus across 64 samples, and 93% (13.9 out of 15) when re-ranking 1000 samples using a learned scoring function.

This score ranks at the top 500 level nationwide in the United States, high enough to qualify for the selection process for the International Mathematical Olympiad (IMO).

Source:https://openai.com/index/learning-to-reason-with-llms/ モデルの学習時間共にAIMEのスコアが伸びていることがわかります

 

Coding: Ranked in the Top 89% on Codeforces, Achieved High Precision on HumanEval

OpenAI developed a model based on OpenAI o1 that enhances programming capabilities, and it was pitted against humans under the same conditions in the International Olympiad in Informatics (IOI). The result was a score of 213, ranking in the top 49%. This score is about 60 points higher than a random submission strategy.

When the submission limit was relaxed, the model scored 362.14, surpassing the gold medal standard. Additionally, in Codeforces’ simulation evaluation, the o1-based model achieved an Elo rating of 1807, outperforming 93% of programmers.

Regarding o1-mini, it achieved an Elo rating of 1650 on Codeforces, comparable to o1 (1673 Elo) and surpassing o1-preview (1258 Elo). This score corresponds to the top 86% of programmers on Codeforces. Furthermore, o1-mini demonstrated excellent performance in coding benchmarks like HumanEval and high school-level cybersecurity competitions like CTF.

These results suggest that o1-preview/mini has advanced coding capabilities, reaching a level where they can compete with human programmers. By automating various coding tasks such as code generation, code review, and bug fixing, o1-preview/mini is expected to significantly contribute to the efficiency of software development.

Source:https://openai.com/index/learning-to-reason-with-llms/

 

Science: Achieved Accuracy Surpassing Human Experts in GPQA Diamond

In the scientific question-answering benchmark “GPQA Diamond,” o1 achieved accuracy surpassing human experts, shocking the world. This marks the first instance where an AI model has outperformed human experts in a scientific field requiring advanced expertise.

o1-preview also achieved a 73.3% accuracy rate in GPQA Diamond, while o1-mini scored 60.0%, both far exceeding GPT-4o’s 50.6%.

o1-preview/mini is expected to contribute significantly to the advancement of science and technology by assisting in tasks such as reading scientific papers, analyzing experimental data, and developing new drugs.

Source:https://openai.com/index/openai-o1-mini-advancing-cost-efficient-reasoning/

 

o1-mini Falls Short of GPT-4o in MMLU, Which Requires Broad General Knowledge

In the Multiple-Choice Question set “MMLU,” which covers 57 different fields, o1 achieved an accuracy rate of 92.3%, and o1-preview scored 90.8%, both outperforming GPT-4o’s 88.7%. However, o1-mini scored 85.2%, which is lower than GPT-4o.

This is likely because o1-mini is specialized in STEM fields and does not perform as well as GPT-4o in tasks like MMLU, which require broad general knowledge.

Source:https://openai.com/index/openai-o1-mini-advancing-cost-efficient-reasoning/

 

Human Evaluation: o1-preview/mini Superior in Reasoning-Focused Fields

OpenAI has also conducted human evaluation experiments. In these experiments, evaluators compared the answers of o1-preview/mini and GPT-4o to determine which provided better responses.

As a result, in reasoning-focused fields such as data analysis, coding, and mathematics, o1-preview/mini’s answers were rated as superior to those of GPT-4o.

However, in language-focused fields such as text generation and translation, GPT-4o’s answers were rated higher. This is likely because o1-preview/mini is specialized in STEM fields, and therefore does not perform as well as GPT-4o in language generation tasks.

The graph below shows the percentage of responses rated as “better than GPT-4o.” A score of 50% indicates that the evaluation found little difference between the two, while a score above 50% means o1 was rated better than GPT-4o.

The three graphs on the right (programming, data analysis, and calculations) show higher ratings for o1 compared to GPT-4o.

Source:https://openai.com/index/openai-o1-mini-advancing-cost-efficient-reasoning/

Use Cases

​OpenAI o1-preview/mini, with its advanced reasoning abilities, has the potential to assist in solving problems across various fields and extend human capabilities.

Programming: A Powerful Tool to Accelerate Software Development

o1-preview/mini is expected to significantly contribute to the efficiency of software development with its advanced coding abilities. By automating various coding tasks such as code generation, code review, and bug fixing, developers can focus on more creative work.

In this video, o1-preview is used to implement a snake game in HTML, JS, and CSS. Next, the user instructs it to add obstacles in the shape of the letters “AI” to make the game more challenging. o1-preview modifies the code as instructed and creates a snake game with “AI”-shaped obstacles on the screen.

 

In another video, a user, who lacked the skills to write code meeting complex requirements, explains how they used o1-preview to generate the necessary code textually for creating a tool to visually explain the Self-Attention mechanism in a Transformer class.

o1-preview/mini is also expected to be a useful learning support tool for beginner programmers. It not only explains how to write and debug code clearly but also provides an interactive learning environment for understanding fundamental programming concepts.

 

Scientific Research: AI Research Assistant to Accelerate the Advancement of Science and Technology

o1-preview/mini has the potential to accelerate the advancement of science and technology by assisting in various scientific research tasks such as reading scientific papers, analyzing experimental data, and developing new drugs.

For example, o1-preview/mini can automatically analyze vast amounts of scientific papers and extract key information. It can also analyze experimental data and construct statistical models to verify hypotheses. Additionally, o1-preview/mini can design potential drug compounds and predict their efficacy.

In the following video, geneticist Katherine Brownstein explains how o1-preview is useful in genetic research on rare diseases.

Previously, researchers had to manually examine each paper, but with o1-preview, they can quickly summarize the necessary information and easily obtain data on gene expression sites and functions.

 

Mathematics: Solving Complex Mathematical Problems and Supporting the Discovery of New Mathematical Theories

o1-preview/mini can design algorithms to solve complex mathematical problems, simplify and transform mathematical expressions, and model real-world phenomena mathematically.

In the following video, o1-preview is tasked with solving a complex riddle related to age.

The problem is as follows: “The age of the princess is the same as the age of the prince when he is twice the age of the princess. The age of the prince is twice what it was when the princess’s age was half the current total of their ages.” This is a problem that is difficult for even humans to understand and solve immediately.

o1-preview analyzed the problem using the Chain of Thought method, set variables, organized the conditions into equations, and finally arrived at the correct solution: “The princess’s age is 6k, and the prince’s age is 8k (where k is an arbitrary natural number).”

 

Other Applications: Education, Finance, Law, and More

In addition to the fields mentioned above, o1-preview/mini can be applied to a wide range of fields such as education, finance, and law, for complex tasks that require human thought processes.

  • Education: o1-preview/mini can provide individually optimized learning materials and instruction tailored to each student’s learning progress and comprehension level.
  • Finance: o1-preview/mini can analyze vast amounts of financial data, predict market trends, and develop investment strategies.
  • Law: o1-preview/mini can assist with the interpretation of legal documents and case law research, contributing to the efficiency of legal professionals.

 

Development with a Focus on Safety and Ethics

OpenAI has emphasized safety and ethics in the development of o1-preview/mini. The model is designed to avoid generating harmful content, engaging in unethical behavior, and violating privacy.

  • Specific Safety Measures: Refusal of harmful prompts, elimination of bias, and ethical behavior. o1-preview/mini learns reasoning methods within the context of safety regulations, enabling more effective application of these rules. For example, if a user provides a prompt that encourages illegal activity, o1-preview/mini recognizes within the Chain of Thought process that the prompt violates safety regulations and rejects it.

Additionally, o1-preview/mini adopts various bias-reduction techniques to eliminate biases present in the training data. Furthermore, the model is designed to act in accordance with ethical guidelines, ensuring it avoids engaging in unethical behaviors.

Rigorous Safety Evaluation: Jailbreak Test, Bias Detection Test, and Ethics Evaluation Test

OpenAI has conducted various safety tests to evaluate the safety of o1-preview/mini. These tests include the “Jailbreak Test” to check whether the model adheres to safety regulations, the “Bias Detection Test” to see if the model generates biased information, and the “Ethics Evaluation Test” to determine if the model engages in unethical behavior.

 

Comparing GPT-4o and o1

So far, we have discussed OpenAI o1-preview/mini at length, but it seems that GPT-4o is better for text generation, while o1-mini might be superior for program generation. Let’s compare their outputs using two themes.

Japanese Traditional Comedy “Oogiri”

To compare text generation abilities, the following prompt was input, and the outputs were compared:

Perform the traditional Japanese entertainment ‘Oogiri’ and make me burst into laughter.
Theme: What surprising things can the latest AI do?
Please provide 10 responses.

GPT-4o output

 

o1-mini output

As with the previous competition between GPT-4o and Claude 3.5 Sonnet, it seems that GPT has no sense of humor. The output from o1-mini didn’t really resemble traditional Oogiri, so GPT-4o might still be the better option here…

However, o1-mini started the Chain of Thought process even with this kind of prompt, giving it a surreal but different type of humor.

 

Original Game Implementation

Next, let’s test o1-mini in its strong suit: programming. The following prompt was entered:

Please deploy the game in accordance with the ## Conditions below.
## Conditions
– Implement a game that runs solely in a browser.
– Use “Puyo Puyo” as a motif but slightly change the rules and design to create a new game. No direct copying allowed.
– The game should be called “MofuMofu” and feature a Shiba Inu as the main character.
– Incorporate elements that give the user a “Fluffy feeling.”
– Design the background and falling objects.
– Consolidate all the code into a single file.

GPT-4o output

 

O1-mini output

This was an overwhelming victory for o1-mini!

First, the speed of the output was completely different. o1-mini felt about five times faster.

As for the quality, GPT-4o’s output wasn’t even functional as a game. On the other hand, although o1-mini’s game ended up being more like Tetris than Puyo Puyo, and there was a bug that prevented moving to the right at some point, the game was still operational and somewhat complete as a game.

It was disappointing that the “Fluffy feeling” wasn’t there at all, though.

In any case, I could feel that o1-mini’s programming capabilities were superior to GPT-4o!

OpenAI o1-preview/mini: Mô hình lý luận tăng tốc giải quyết vấn đề phức tạp

Xin chào, tôi là Kakeya, giám đốc của Scuti.
Công ty chúng tôi chuyên về phát triển offshore tại Việt Nam, phát triển dựa trên AI tạo sinh và cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi rất vinh dự khi nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp AI tạo sinh.

Vào ngày 12 tháng 9 năm 2024, công ty OpenAI đã công bố loạt mô hình AI “OpenAI o1” được trang bị khả năng lý luận tiên tiến.

Mô hình AI này giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng quá trình tư duy giống con người, tạo ra các kết quả tinh tế và có độ chính xác cao hơn. Phiên bản đầu tiên, “o1-preview,” đã được phát hành dưới dạng phiên bản trải nghiệm sớm, cùng với một phiên bản nhẹ gọi là “o1-mini,” thu hút sự chú ý lớn từ các nhà nghiên cứu và nhà phát triển trên toàn thế giới.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết kỹ thuật của OpenAI o1-preview/mini, so sánh với các mô hình trước đây, thảo luận kết quả benchmark, các trường hợp sử dụng và các cân nhắc về an toàn.

 

OpenAI o1-preview / mini: Mô hình AI nâng cao đáng kể khả năng lý luận

Điều gì làm cho OpenAI o1 đặc biệt đến vậy?

Chuỗi Suy Nghĩ (Chain of Thought) giống con người: OpenAI o1 bắt chước quá trình giải quyết vấn đề phức tạp của con người thông qua “Chuỗi Suy Nghĩ,” cho phép nó phân tích từng bước vấn đề và đưa ra giải pháp.

Khả năng ở cấp độ chuyên gia: OpenAI o1 thể hiện khả năng ở cấp độ chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn cao như toán học, lập trình và khoa học.

Cân nhắc về An toàn và Đạo đức: OpenAI o1 được thiết kế để tuân thủ các quy định về an toàn và tránh tạo ra nội dung có hại. Nó cũng áp dụng các công nghệ để thúc đẩy hành vi đạo đức và loại bỏ thiên vị.

 

OpenAI o1-preview: Giải quyết các vấn đề phức tạp với khả năng lý luận vượt trội GPT-4o

OpenAI o1-preview sử dụng kỹ thuật được gọi là “Chuỗi Suy Nghĩ” để xử lý các nhiệm vụ lý luận phức tạp theo cách nhiều giai đoạn giống như con người, cho phép khả năng giải quyết vấn đề cao cấp.

o1-preview vượt qua những thách thức về khả năng lý luận phức tạp mà GPT-4o gặp phải bằng cách áp dụng các quy trình tư duy giống con người, cho phép giải quyết các vấn đề phức tạp hơn. Nó đặc biệt xuất sắc trong các nhiệm vụ đòi hỏi suy luận logic, lập kế hoạch chiến lược và giải quyết vấn đề.

o1-preview không phải là phiên bản tiếp theo của GPT-4o, mà là một mô hình ngôn ngữ mới.

Hiện tại, o1-preview không có một số tính năng như tìm kiếm web hoặc tải tệp lên, như ChatGPT. Vì vậy, trong các trường hợp thông thường, GPT-4o có thể vẫn tốt hơn. Tuy nhiên, trong các nhiệm vụ lý luận phức tạp, o1-preview nâng tầm tiềm năng của AI lên một cấp độ mới và được kỳ vọng sẽ trở thành một dấu mốc quan trọng trong phát triển AI trong tương lai.

 

OpenAI o1-mini: Chuyên môn về lý luận trong STEM, tập trung vào tốc độ và hiệu quả chi phí

OpenAI o1-mini là phiên bản nhẹ của o1-preview, giữ nguyên khả năng lý luận nhưng cải thiện đáng kể về tốc độ xử lý và hiệu quả chi phí. So với o1-preview, o1-mini hoạt động nhanh hơn 3 đến 5 lần và chi phí sử dụng rẻ hơn 80%.

o1-mini được đào tạo đặc biệt trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học), đặc biệt xuất sắc trong các nhiệm vụ lý luận liên quan đến toán học và lập trình. Giống như o1-preview, o1-mini cũng sử dụng “Chuỗi Suy Nghĩ” để giải quyết các vấn đề phức tạp một cách từng bước, tương tự như quy trình của con người.

o1-mini có thể không hoạt động tốt trong các nhiệm vụ yêu cầu kiến thức chung rộng lớn so với o1-preview hoặc GPT-4o. Điều này là do o1-mini được chuyên môn hóa trong các lĩnh vực STEM và có ít kinh nghiệm về kiến thức chung so với o1-preview. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng lý luận chính xác cao với nguồn lực hạn chế, o1-mini là một lựa chọn mạnh mẽ và hấp dẫn.

 

Kết quả đánh giá Benchmark của OpenAI o1 

OpenAI o1-preview/mini đã vượt trội so với các mô hình AI trước đây trong các bài kiểm tra benchmark khác nhau, nâng cao khả năng lý luận của AI lên một cấp độ mới.

Biểu đồ sau, được công bố bởi OpenAI, so sánh hiệu suất của o1 trong các lĩnh vực toán học, lập trình và khoa học cấp độ Tiến sĩ với GPT-4o, cho thấy điểm số của o1 vượt trội hơn rất nhiều so với GPT-4o.

Nguồn: https://openai.com/index/learning-to-reason-with-llms/

 

Toán học: Đạt điểm số ở mức Top 500 toàn quốc trên AIME

Trong kỳ thi AIME (American Invitational Mathematics Examination) đo lường khả năng toán học của học sinh trung học, o1 đã giải quyết được 74.4% (11.1 trong 15 câu hỏi) ở một mẫu đơn, 83.3% (12.5 trong 15 câu hỏi) trên 64 mẫu đồng thuận và đạt 93% (13.9 trong 15 câu hỏi) khi xếp hạng lại 1000 mẫu bằng cách sử dụng hàm chấm điểm đã học.

Điểm số này đạt mức Top 500 toàn quốc tại Hoa Kỳ, đủ để đủ điều kiện tham gia quá trình tuyển chọn cho Olympic Toán học Quốc tế (IMO).

Nguồn:https://openai.com/index/learning-to-reason-with-llms/ モデルの学習時間共にAIMEのスコアが伸びていることがわかります

 

Lập trình: Xếp hạng trong Top 89% trên Codeforces, đạt độ chính xác cao trên HumanEval

OpenAI đã phát triển một mô hình dựa trên OpenAI o1 để tăng cường khả năng lập trình và nó đã được so tài với con người trong cùng điều kiện tại Olympic Tin học Quốc tế (IOI). Kết quả là mô hình đạt được 213 điểm, xếp hạng trong Top 49%. Điểm này cao hơn khoảng 60 điểm so với chiến lược nộp bài ngẫu nhiên.

Khi nới lỏng giới hạn số lần nộp bài, mô hình đã đạt được 362.14 điểm, vượt qua tiêu chuẩn huy chương vàng. Ngoài ra, trong đánh giá mô phỏng của Codeforces, mô hình dựa trên o1 đạt Elo 1807, vượt qua 93% lập trình viên.

Về o1-mini, nó đã đạt Elo 1650 trên Codeforces, tương đương với o1 (1673 Elo) và vượt qua o1-preview (1258 Elo). Điểm số này tương đương với Top 86% lập trình viên trên Codeforces. Hơn nữa, o1-mini đã thể hiện hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra lập trình như HumanEval và các cuộc thi an ninh mạng cấp trung học như CTF.

Những kết quả này cho thấy o1-preview/mini có khả năng lập trình nâng cao, đạt đến mức có thể cạnh tranh với lập trình viên con người. Bằng cách tự động hóa các tác vụ lập trình khác nhau như tạo mã, đánh giá mã và sửa lỗi, o1-preview/mini được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào việc tăng hiệu suất phát triển phần mềm.

Nguồn:https://openai.com/index/learning-to-reason-with-llms/

 

Khoa học: Đạt độ chính xác vượt qua chuyên gia con người trên GPQA Diamond

Trong bài kiểm tra hỏi đáp khoa học “GPQA Diamond”, o1 đã đạt độ chính xác vượt qua các chuyên gia con người, gây chấn động thế giới. Đây là lần đầu tiên một mô hình AI vượt qua các chuyên gia con người trong một lĩnh vực khoa học đòi hỏi kiến thức chuyên sâu.

o1-preview cũng đạt tỷ lệ chính xác 73.3% trên GPQA Diamond, trong khi o1-mini đạt 60.0%, cả hai đều vượt xa GPT-4o với 50.6%.

o1-preview/mini được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào sự phát triển của khoa học và công nghệ bằng cách hỗ trợ các nhiệm vụ như đọc hiểu tài liệu khoa học, phân tích dữ liệu thí nghiệm, và phát triển thuốc mới.

Nguồn:https://openai.com/index/openai-o1-mini-advancing-cost-efficient-reasoning/

 

o1-mini thua kém GPT-4o trong MMLU, đòi hỏi kiến thức tổng quát rộng

Trong bộ câu hỏi trắc nghiệm MMLU bao gồm 57 lĩnh vực khác nhau, o1 đạt tỷ lệ chính xác 92.3%, và o1-preview đạt 90.8%, cả hai đều vượt qua GPT-4o với 88.7%. Tuy nhiên, o1-mini đạt 85.2%, thấp hơn GPT-4o.

Điều này có thể là do o1-mini chuyên về các lĩnh vực STEM và không thể hiện tốt như GPT-4o trong các nhiệm vụ như MMLU, đòi hỏi kiến thức tổng quát rộng.

Nguồn:https://openai.com/index/openai-o1-mini-advancing-cost-efficient-reasoning/

 

Đánh giá của con người: o1-preview/mini vượt trội trong các lĩnh vực tập trung vào lý luận

OpenAI cũng đã thực hiện các thí nghiệm đánh giá bởi con người. Trong các thí nghiệm này, người đánh giá so sánh các câu trả lời của o1-preview/mini và GPT-4o để xác định câu trả lời nào tốt hơn.

Kết quả cho thấy trong các lĩnh vực tập trung vào lý luận như phân tích dữ liệu, lập trình và toán học, câu trả lời của o1-preview/mini được đánh giá cao hơn so với GPT-4o.

Tuy nhiên, trong các lĩnh vực tập trung vào ngôn ngữ như tạo văn bản và dịch thuật, câu trả lời của GPT-4o được đánh giá cao hơn. Điều này có thể là do o1-preview/mini chuyên về các lĩnh vực STEM và do đó không thể hiện tốt bằng GPT-4o trong các nhiệm vụ tạo ngôn ngữ.

Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm các phản hồi được đánh giá là “tốt hơn GPT-4o.” Điểm 50% cho thấy sự đánh giá không có nhiều khác biệt giữa hai mô hình, trong khi điểm trên 50% có nghĩa là o1 được đánh giá tốt hơn GPT-4o.

Ba biểu đồ bên phải (lập trình, phân tích dữ liệu và tính toán) cho thấy đánh giá tốt hơn cho o1 so với GPT-4o.

Nguồn:https://openai.com/index/openai-o1-mini-advancing-cost-efficient-reasoning/

Các trường hợp sử dụng

OpenAI o1-preview/mini, với khả năng lý luận tiên tiến, có tiềm năng hỗ trợ giải quyết các vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau và mở rộng khả năng của con người.

Lập trình: Một công cụ mạnh mẽ để tăng tốc phát triển phần mềm

o1-preview/mini được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào việc tăng hiệu quả phát triển phần mềm với khả năng lập trình tiên tiến. Bằng cách tự động hóa các tác vụ lập trình khác nhau như tạo mã, đánh giá mã và sửa lỗi, các nhà phát triển có thể tập trung vào những công việc sáng tạo hơn.

Trong video này, o1-preview được sử dụng để triển khai trò chơi rắn trong HTML, JS và CSS. Tiếp theo, người dùng yêu cầu thêm các chướng ngại vật có hình dạng chữ “AI” để làm cho trò chơi khó hơn. o1-preview đã sửa đổi mã theo chỉ dẫn và tạo ra một trò chơi rắn với các chướng ngại vật hình chữ “AI” trên màn hình.

Trong một video khác, một người dùng thiếu kỹ năng viết mã đáp ứng các yêu cầu phức tạp đã giải thích cách họ sử dụng o1-preview để tạo mã cần thiết dưới dạng văn bản nhằm tạo ra một công cụ giải thích trực quan về cơ chế Self-Attention trong một lớp Transformer.

o1-preview/mini cũng được kỳ vọng là một công cụ hỗ trợ học tập hữu ích cho các lập trình viên mới bắt đầu. Nó không chỉ giải thích cách viết và gỡ lỗi mã rõ ràng mà còn cung cấp môi trường học tập tương tác để hiểu các khái niệm lập trình cơ bản.

 

Nghiên cứu khoa học: Trợ lý nghiên cứu AI để tăng tốc phát triển khoa học và công nghệ

o1-preview/mini có khả năng đẩy nhanh sự phát triển của khoa học và công nghệ bằng cách hỗ trợ các nhiệm vụ nghiên cứu khoa học khác nhau như đọc tài liệu khoa học, phân tích dữ liệu thí nghiệm và phát triển thuốc mới.

Ví dụ, o1-preview/mini có thể tự động phân tích một lượng lớn tài liệu khoa học và trích xuất thông tin quan trọng. Nó cũng có thể phân tích dữ liệu thí nghiệm và xây dựng các mô hình thống kê để kiểm chứng giả thuyết. Ngoài ra, o1-preview/mini có thể thiết kế các hợp chất thuốc tiềm năng và dự đoán hiệu quả của chúng.

Trong video dưới đây, nhà di truyền học Katherine Brownstein giải thích cách o1-preview hỗ trợ nghiên cứu di truyền về các bệnh hiếm gặp.

Trước đây, các nhà nghiên cứu phải kiểm tra từng tài liệu một cách thủ công, nhưng với o1-preview, họ có thể nhanh chóng tóm tắt thông tin cần thiết và dễ dàng lấy được dữ liệu về các vị trí biểu hiện gene và chức năng.

 

Toán học: Giải quyết các vấn đề toán học phức tạp và hỗ trợ khám phá lý thuyết toán học mới

o1-preview/mini có thể thiết kế các thuật toán để giải quyết các vấn đề toán học phức tạp, đơn giản hóa và biến đổi các biểu thức toán học, và mô hình hóa các hiện tượng trong thế giới thực bằng toán học.

Trong video dưới đây, o1-preview được giao nhiệm vụ giải một câu đố phức tạp liên quan đến tuổi tác.

Vấn đề như sau: “Tuổi của công chúa bằng tuổi của hoàng tử khi anh ta gấp đôi tuổi của công chúa. Tuổi của hoàng tử gấp đôi so với khi tuổi của công chúa bằng một nửa tổng tuổi hiện tại của cả hai.” Đây là một bài toán khó mà ngay cả con người cũng khó có thể hiểu và giải ngay lập tức.

o1-preview đã phân tích vấn đề bằng cách sử dụng phương pháp Chuỗi Suy Nghĩ, đặt biến số, sắp xếp các điều kiện thành các phương trình và cuối cùng đưa ra câu trả lời đúng: “Tuổi của công chúa là 6k và tuổi của hoàng tử là 8k (k là một số tự nhiên bất kỳ).”

 

Các Ứng Dụng Khác: Giáo dục, Tài chính, Pháp lý và nhiều lĩnh vực khác

Ngoài các lĩnh vực đã đề cập, o1-preview/mini có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tài chính và pháp lý cho các nhiệm vụ phức tạp cần quá trình tư duy của con người.

  • Giáo dục: o1-preview/mini có thể cung cấp tài liệu và hướng dẫn học tập được tối ưu hóa theo từng học sinh, phù hợp với tiến độ học tập và mức độ hiểu biết của họ.
  • Tài chính: o1-preview/mini có thể phân tích một lượng lớn dữ liệu tài chính, dự đoán xu hướng thị trường và phát triển chiến lược đầu tư.
  • Pháp lý: o1-preview/mini có thể hỗ trợ trong việc giải thích các tài liệu pháp lý và nghiên cứu án lệ, góp phần tăng cường hiệu suất cho các chuyên gia pháp lý.

 

Phát triển với trọng tâm vào An toàn và Đạo đức

OpenAI đã nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn và đạo đức trong việc phát triển o1-preview/mini. Mô hình này được thiết kế để tránh tạo ra nội dung có hại, thực hiện hành vi phi đạo đức và vi phạm quyền riêng tư.

  • Các Biện Pháp An Toàn Cụ Thể: Từ chối các lệnh có hại, loại bỏ thiên vị và hành xử có đạo đức. o1-preview/mini học các phương pháp suy luận trong bối cảnh các quy định an toàn, giúp áp dụng các quy tắc này hiệu quả hơn. Ví dụ, nếu người dùng cung cấp một lệnh khuyến khích hành vi phạm pháp, o1-preview/mini nhận ra điều này vi phạm các quy tắc an toàn và từ chối nó trong quá trình suy nghĩ.

Ngoài ra, o1-preview/mini áp dụng các kỹ thuật giảm thiên vị khác nhau để loại bỏ các thiên vị có trong dữ liệu huấn luyện. Hơn nữa, mô hình này được thiết kế để tuân thủ các hướng dẫn đạo đức, đảm bảo không thực hiện các hành vi phi đạo đức.

  • Đánh Giá An Toàn Nghiêm Ngặt: Kiểm Tra Jailbreak, Kiểm Tra Phát Hiện Thiên Vị, và Kiểm Tra Đánh Giá Đạo Đức

OpenAI đã thực hiện các bài kiểm tra an toàn khác nhau để đánh giá mức độ an toàn của o1-preview/mini. Các bài kiểm tra này bao gồm “Kiểm Tra Jailbreak” để kiểm tra xem mô hình có tuân thủ các quy định an toàn hay không, “Kiểm Tra Phát Hiện Thiên Vị” để xem liệu mô hình có tạo ra thông tin thiên vị hay không, và “Kiểm Tra Đánh Giá Đạo Đức” để xác định xem mô hình có tham gia vào các hành vi phi đạo đức hay không.

 

So sánh GPT-4o và o1

Cho đến nay, chúng tôi đã thảo luận chi tiết về OpenAI o1-preview/mini, nhưng có vẻ như GPT-4o tốt hơn cho việc tạo văn bản, trong khi o1-mini có thể vượt trội hơn trong việc tạo chương trình. Hãy so sánh kết quả của chúng dựa trên hai chủ đề.

“Oogiri” Hài Truyền Thống Nhật Bản

Để so sánh khả năng tạo văn bản, chúng tôi đã nhập vào lệnh sau và so sánh các đầu ra:

Hãy biểu diễn nghệ thuật hài truyền thống của Nhật Bản ‘Oogiri’ và làm tôi cười phá lên.
Chủ đề: AI hiện đại có thể làm được những điều ngạc nhiên nào?
Hãy đưa ra 10 câu trả lời.

Đầu ra từ GPT-4o

 

Đầu ra từ o1-mini

Giống như trong cuộc so tài giữa GPT-4o và Claude 3.5 Sonnet trước đây, có vẻ như GPT không có khiếu hài hước. Đầu ra từ o1-mini không thực sự giống với Oogiri truyền thống, vì vậy GPT-4o có thể vẫn tốt hơn trong trường hợp này…

Tuy nhiên, o1-mini đã bắt đầu quá trình Chuỗi Suy Nghĩ ngay cả với lệnh này, mang lại một loại hài hước khác lạ, có chút siêu thực.

 

Triển khai Trò chơi Gốc

Tiếp theo, hãy thử sức mạnh lập trình của o1-mini. Lệnh sau đã được nhập:

Tạo trò chơi theo đúng các #Điều kiện bên dưới:
## Điều kiện:
– Triển khai một trò chơi chỉ chạy trên trình duyệt.
– Sử dụng “Puyo Puyo” làm chủ đề nhưng thay đổi nhẹ các quy tắc và thiết kế để tạo ra một trò chơi mới. Không được sao chép trực tiếp.

– Trò chơi phải được gọi là “MofuMofu” và có nhân vật chính là một chú chó Shiba Inu.
– Kết hợp các yếu tố giúp người dùng cảm nhận được sự “mềm mại” (Fluffy feeling).
– Thiết kế nền và các vật rơi.
– Gộp toàn bộ mã vào một tệp duy nhất.

 

Đầu ra từ GPT-4o

 

Đầu ra từ o1-mini

Đây là chiến thắng áp đảo cho o1-mini!

Trước hết, tốc độ đầu ra hoàn toàn khác nhau. o1-mini cảm giác nhanh hơn khoảng 5 lần.

Về chất lượng, đầu ra của GPT-4o thậm chí không thể hoạt động, không thể gọi là một trò chơi. Mặt khác, mặc dù trò chơi của o1-mini giống Tetris hơn là Puyo Puyo, và có một lỗi khiến không thể di chuyển sang phải từ một thời điểm nào đó, nhưng trò chơi vẫn hoạt động và có thể coi là hoàn chỉnh ở mức cơ bản.

Thật tiếc là không có cảm giác “mềm mại” như mong đợi.

Dù sao, tôi có thể cảm nhận rằng khả năng lập trình của o1-mini cao hơn GPT-4o!

7 phương pháp thực tiễn để giúp tăng cường sự gắn kết của nhân viên

Xin chào! Tôi là Kakeya, đại diện Công ty Cổ phần Scuti. Scuti – chúng tôi là đơn vị chuyên phát triển phần mềm offshore và lab-based tại Việt Nam, tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo (Generative AI). Chúng tôi cung cấp các dịch vụ bao gồm phát triển và tư vấn toàn diện về AI tạo sinh. Gần đây, chúng tôi đã nhận được nhiều yêu cầu phát triển hệ thống tích hợp với AI tạo sinh, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp sáng tạo dựa trên AI. “Sự gắn kết của nhân viên” là yếu tố then chốt chìa khoá cho sự phát triển của doanh nghiệp, có liên quan trực tiếp đến sự phát triển bền vững của tổ chức. Cảm giác thuộc về và mong muốn đóng góp của nhân viên cảm nhận đối với công ty ảnh hưởng lớn đến năng suất và tính sáng tạo trong công việc. Trong bài viết này, chúng tôi giới thiệu các biện pháp cụ thể và ví dụ thực tế để nâng cao hiệu quả sự gắn kết của nhân viên. Nhiều phương pháp tiếp cận được yêu cầu, chẳng hạn như làm sống lại giao tiếp nội bộ, thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng, và cung cấp môi trường học tập. Chúng tôi sẽ giải thích cách thực hiện các biện pháp này trong thực tế và những kết quả đạt được.  

Tầm quan trọng của sự gắn kết của nhân viên

従業員エンゲージメントの重要性

Định nghĩa và tầm quan trọng của sự gắn kết

“Sự gắn kết của nhân viên” đề cập đến niềm đam mê, trách nhiệm và lòng trung thành mà nhân viên dành cho công việc và công ty. Điều này khác biệt so với sự hài lòng trong công việc hoặc động lực, vì nómột yếu tố quan trọng liên quan trực tiếp đến sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Nhân viên có sự gắn kết cao sẽ chủ động trong công việc và không ngần ngại nỗ lực để đạt được kết quả. Tầm quan trọng của sự gắn kết có thể được tóm tắt như sau: 
  • Tăng năng suất: Nhân viên có sự gắn kết cao sẽ chủ động thực hiện nhiệm vụ và làm việc hiệu quả, dẫn đến tăng năng suất tổng thể của công ty.
  • Giảm tỷ lệ nghỉ việc: Nhân viên có sự gắn kết cao có sự gắn bó mạnh mẽ chặt chẽ với công ty, giảm rủi ro nghỉ việc. Điều này giúp tiết kiệm chi phí liên quan đến tuyển dụng và đào tạo.
  • Cải thiện sự hài lòng của khách hàng: Nhân viên có sự gắn kết cao cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn thường chăm sóc khách hàng tốt hơn, nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Điều này làm tăng giá trị thương hiệu của công ty và dẫn đến tăng doanh thu.
  • Thúc đẩy sự đổi mới: Nhân viên có sự gắn kết cao chủ động đề xuất các ý tưởng mới và thúc đẩy đổi mới, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty.
Việc nâng cao sự gắn kết là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Do đó, ban lãnh đạo cần tích cực thực hiện các biện pháp để nâng cao sự gắn kết của nhân viên và củng cố toàn bộ tổ chức.  

Tác động của sự tương tác giữa nhân viên và công ty

Sự gắn kết của nhân viên chịu ảnh hưởng lớn từ sự tương tác giữa nhân viên và công ty. Cách công ty đáp ứng nhu cầu của nhân viên là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ gắn kết của nhân viên.
  1. Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp: Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến sự gắn kết của nhân viên là rất lớn. Các công ty có văn hóa coi trọng giao tiếp cởi mở và tôn trọng ý kiến của nhân viên có thể tăng cường sự gắn kết của nhân viên. Ngược lại, các công ty có văn hóa đóng kín khép kín, mệnh lệnh từ trên xuống có xu hướng giảm sự gắn kết.
  2. Chất lượng lãnh đạo: Chất lượng lãnh đạo cũng liên quan trực tiếp đến sự gắn kết. Khi lãnh đạo giao tiếp minh bạch với nhân viên và cung cấp hỗ trợ đưa ra sự hỗ trợ cũng như phản hồi phù hợp, động lực và sự gắn kết của nhân viên sẽ được cải thiện. Hành động của lãnh đạo cần thiết để giành được lòng tin của nhân viên.
  3. Cung cấp cơ hội phát triển: Việc cung cấp môi trường mà nhân viên có thể phát triển cũng rất quan trọng để nâng cao sự gắn kết. Các công ty cung cấp nhiều cơ hội phát triển như đào tạo, lộ trình sự nghiệp rõ ràng và hỗ trợ phát triển bản thân có thể tăng cường sự gắn kết của nhân viên. Cảm giác phát triển sẽ củng cố ý thức thuộc về công ty của nhân viên.
  4. Hệ thống đánh giá công bằng: Một hệ thống đánh giá công bằng và minh bạch cũng là một yếu tố quan trọng. Ở các công ty mà nỗ lực được đánh giá một cách công bằng, nhân viên sẽ có thêm tự tin trong vai trò của mình và sự gắn kết sẽ tăng lên. Đánh giá không công bằng có thể gây tác dụng ngược.
  5. Cải thiện cân bằng công việc – cuộc sống: Việc cải thiện cân bằng công việc – cuộc sống cũng ảnh hưởng lớn đến sự gắn kết của nhân viên. Cần tạo ra một môi trường mà nhân viên có thể làm việc một cách lành mạnh bằng cách cung cấp các phương thức làm việc linh hoạt, chính sách nghỉ phép toàn diện và hỗ trợ quản lý căng thẳng.
Như đã mô tả ở trên, sự tương tác giữa công ty và nhân viên là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện sự gắn kết. Bằng cách xem xét toàn diện các yếu tố này và cung cấp một môi trường làm việc thoải mái, các công ty có thể nâng cao sự gắn kết của nhân viên.  

Tăng cường sự gắn kết trên toàn tổ chức

組織全体のエンゲージメント強化

Văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết

Văn hóa doanh nghiệp là một trong những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự gắn kết của nhân viên. Điều quan trọng là phải hiểu cách văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến hành vi và thái độ của nhân viên, và xây dựng một nền văn hóa tăng cường sự gắn kết.
  1. Giao tiếp minh bạch: Giao tiếp minh bạch trong công ty góp phần xây dựng lòng tin. Bằng cách chia sẻ thường xuyên tầm nhìn và mục tiêu của công ty và lắng nghe ý kiến của nhân viên, ban lãnh đạo có thể giúp nhân viên cảm thấy họ là một phần của công ty, từ đó cải thiện sự gắn kết.
  2. Chia sẻ giá trị: Khi các giá trị của công ty rõ ràng và được chia sẻ với nhân viên, họ sẽ dễ dàng hiểu được cách công việc của họ đóng góp công việc của họ đóng góp như thế nào vào mục tiêu tổng thể mục tiêu chung của công ty. Chia sẻ giá trị nâng cao động lực của nhân viên và củng cố sự gắn kết.
  3. Vai trò của lãnh đạo: Lãnh đạo được kỳ vọng thể hiện văn hóa của công ty và làm gương thông qua hành động của họ. Khi hành động của lãnh đạo phù hợp với giá trị của công ty, nhân viên sẽ tin tưởng vào lãnh đạo, và sự gắn kết sẽ được cải thiện. Ngược lại, nếu hành động của lãnh đạo trái ngược với giá trị của công ty, sự gắn kết của nhân viên có thể giảm sút.
  4. Xây dựng cộng đồng: Xây dựng ý thức cộng đồng trong công ty cũng rất quan trọng. Các sự kiện và hoạt động xây dựng đội ngũ thúc đẩy sự tương tác giữa các nhân viên tạo ra một môi trường mà họ có thể hỗ trợ lẫn nhau, góp phần cải thiện sự gắn kết.
  5. Áp dụng phong cách làm việc linh hoạt: Tích hợp phong cách làm việc linh hoạt vào văn hóa doanh nghiệp là một cách khác để nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Bằng cách cung cấp các lựa chọn như làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh hoạt phù hợp với lối sống của nhân viên, công ty có thể tạo ra một môi trường làm việc thoải mái hơn, từ đó tăng cường sự gắn kết.
Văn hóa doanh nghiệp là nền tảng để nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Bằng cách xem xét và cải thiện văn hóa của mình để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên, các công ty có thể củng cố sự gắn kết và cải thiện hiệu suất tổ chức tổng thể.  

Vai trò của huấn luyện và cố vấn

Huấn luyện và cố vấn đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Các sáng kiến này cung cấp sự hỗ trợ cho nhân viên để cải thiện kỹ năng và phát triển sự nghiệp, góp phần củng cố sự gắn kết.
  1. Hiệu quả của huấn luyện: Huấn luyện giúp nhân viên hiểu sâu hơn về bản thân và xác định rõ mục tiêu của họ. Phản hồi và lời khuyên định kỳ từ huấn luyện viên chuyên nghiệp thúc đẩy sự phát triển của nhân viên và tăng động lực. Kết quả là, sự gắn kết của nhân viên được cải thiện.
  2. Tầm quan trọng của cố vấn: Cố vấn là quá trình mà các nhân viên cấp cao có kinh nghiệm chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của họ với nhân viên mới. Với sự hỗ trợ của người cố vấn, nhân viên mới có thể nhanh chóng thích nghi với văn hóa công ty và tự tin thực hiện công việc của mình. Cố vấn cũng giúp định hình con đường sự nghiệp của nhân viên.
  3. Cơ hội học tập liên tục: Huấn luyện và cố vấn cung cấp cho nhân viên cơ hội học tập liên tục. Bằng cách thúc đẩy việc tiếp thu các kỹ năng mới và nâng cao cải thiện các kỹ năng hiện có, nhân viên có thể trải nghiệm sự phát triển cá nhân, từ đó nâng cao sự gắn kết.
  4. Xây dựng lòng tin: Thông qua huấn luyện và cố vấn, mối quan hệ tin cậy được thiết lập giữa nhân viên và cấp trên hoặc người cố vấn của họ. Sự tin tưởng này tạo ra một môi trường mà nhân viên cảm thấy an tâm khi bày tỏ ý kiến, góp phần nâng cao sự gắn kết.
  5. Cải thiện hiệu suất: Huấn luyện và cố vấn có liên quan trực tiếp đến việc cải thiện hiệu suất. Bằng cách nhận được phản hồi cụ thể và sự hỗ trợ, nhân viên có thể hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của mình và thực hiện các hành động cụ thể để tối ưu hóa hiệu suất của họ.
Huấn luyện và cố vấn là những phương tiện cách thức quan trọng để nhân viên đạt được sự phát triển cá nhân phát triển bản thân và là phương pháp mạnh mẽ cách hiệu quả để các công ty nâng cao tăng cường sự gắn kết. Bằng cách tích cực thực hiện các sáng kiến này, lòng tin và ý thức thuộc về công ty của nhân viên được củng cố, dẫn đến tăng năng suất.  

7 phương pháp thực tiễn để nâng cao sự gắn kết

​エンゲージメントを高める7つの実践方法

Kích hoạt hiệu quả giao tiếp nội bộ truyền thông nội bộ

Việc kích hoạt giao tiếp nội bộ truyền thông nội bộ là cần thiết để nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Giao tiếp hiệu quả giúp tăng cường lòng tin giữa các nhân viên và củng cố sự hợp tác sự phối hợp trên toàn tổ chức.
  1. Môi trường giao tiếp cởi mở: Điều quan trọng là tạo ra một môi trường nơi nhân viên có thể trao đổi ý kiến một cách tự do. Bằng cách thực hiện giao tiếp minh bạch và tích cực tiếp thu ý kiến của nhân viên, quản lý và ban điều hành sẽ xây dựng lòng tin trong tổ chức.
  2. Cuộc họp định kỳ: Tổ chức các cuộc họp đội nhóm và cuộc họp toàn công ty định kỳ để chia sẻ tiến độ và mục tiêu giúp nhân viên hiểu rõ vai trò và đóng góp của mình, từ đó tăng cường sự gắn kết.
  3. Khuyến khích phản hồi: Khuyến khích phản hồi mang tính xây dựng không chỉ từ quản lý mà còn giữa các nhân viên với nhau, tạo ra một môi trường mà mọi người hỗ trợ sự phát triển của nhau. Điều này giúp duy trì và nâng cao kỹ năng và động lực của nhân viên.
  4. Sử dụng công cụ kỹ thuật số: Việc triển khai các công cụ trò chuyện và công cụ quản lý dự án giúp thuận tiện chia sẻ thông tin và hợp tác, nâng cao hiệu quả giao tiếp.
  5. Tổ chức sự kiện nội bộ: Việc tổ chức các sự kiện nội bộ và hoạt động xây dựng đội ngũ cũng quan trọng trong việc tăng cường tương tác giữa các nhân viên. Giao lưu không chính thức giúp tăng cường sự thân thiện và đóng góp vào sự gắn kết.
  6. Đào tạo kỹ năng giao tiếp: Cung cấp đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên để họ học cách giao tiếp hiệu quả, giúp họ tự tin bày tỏ ý kiến của mình.
  7. Đối thoại trực tiếp với ban lãnh đạo: Tạo cơ hội cho đối thoại trực tiếp với ban lãnh đạo giúp nhân viên hiểu sâu hơn về tầm nhìn và chính sách của công ty, từ đó nâng cao sự gắn kết.
 

Cải thiện kỹ năng quản lý của giám sát viên

Để nâng cao sự gắn kết của nhân viên, việc cải thiện kỹ năng quản lý của giám sát viên là điều cần thiết. Khi giám sát viên quản lý hiệu quả, động lực và hiệu suất của nhân viên sẽ được cải thiện, dẫn đến tăng cường sự gắn kết.
  1. Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Việc giám sát viên giao tiếp hiệu quả là điều quan trọng để có được lòng tin của nhân viên. Cần thúc đẩy đối thoại cởi mở và lắng nghe ý kiến cũng như lo ngại của nhân viên.
  2. Cung cấp phản hồi: Phản hồi định kỳ và mang tính xây dựng giúp nhân viên dễ dàng hiểu được điểm mạnh và điểm cần cải thiện của họ. Cung cấp lời khuyên cụ thể giúp hỗ trợ sự phát triển của nhân viên.
  3. Thực hiện lãnh đạo: Giám sát viên nên thể hiện vai trò lãnh đạo và dẫn dắt đội nhóm. Điều quan trọng là thể hiện tầm nhìn rõ ràng và tạo ra một môi trường mà toàn bộ đội nhóm có thể hợp tác hướng tới cùng một mục tiêu.
  4. Thể hiện sự cảm kích và công nhận: Việc công nhận và cảm kích nỗ lực và thành quả của nhân viên khiến họ cảm thấy giá trị của mình được đánh giá cao, từ đó tăng cường động lực. Việc công nhận ngay cả những thành tựu nhỏ cũng rất quan trọng.
  5. Hỗ trợ quản lý căng thẳng: Giám sát viên cũng có vai trò hỗ trợ quản lý căng thẳng cho nhân viên. Bằng cách ngăn ngừa quá tải công việc, khuyến nghị khuyến khích nghỉ ngơi hợp lý và cung cấp chăm sóc sức khỏe tâm lý sức khoẻ tinh thần, họ có thể giúp duy trì sức khỏe và sự gắn kết của nhân viên.
  6. Triển khai các chương trình phát triển chương trình đào tạo: Điều quan trọng là giám sát viên cũng cần tiếp tục liên tục học hỏi và tham gia vào các chương trình phát triển chương trình đào tạo để cải thiện kỹ năng quản lý của mình. Bằng cách học các kỹ thuật quản lý, lý thuyết lãnh đạo mới nhất, và áp dụng chúng vào thực tế, quản lý đội nhóm sẽ trở nên hiệu quả hơn.
  7. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề: Giám sát viên cần có khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khi có vấn đề phát sinh, việc đối phó một cách bình tĩnh và tìm ra các giải pháp phù hợp giúp giành được lòng tin của nhân viên.
Bằng cách cải thiện kỹ năng quản lý của giám sát viên, sự gắn kết của nhân viên sẽ tăng lên đáng kể, dẫn đến cải thiện hiệu suất tổng thể của công ty.  

Cung cấp cân bằng công việc – cuộc sống phù hợp

Để nâng cao sự gắn kết của nhân viên, việc cung cấp cân bằng công việc – cuộc sống phù hợp là rất quan trọng. Trong một môi trường mà cân bằng công việc – cuộc sống được duy trì tốt, sự hài lòng và động lực của nhân viên sẽ được cải thiện, dẫn đến sự gắn kết gia tăng.
  1. Giới thiệu các chế độ làm việc linh hoạt: Bằng cách giới thiệu các chế độ làm việc linh hoạt như giờ làm việc linh hoạt và làm việc từ xa, nhân viên có thể làm việc theo cách phù hợp với lối sống của họ. Điều này giúp dễ dàng cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân, giảm căng thẳng.
  2. Chính sách nghỉ phép phù hợp: Khuyến khích việc sử dụng phép có lương và tạo ra một môi trường mà nhân viên có thể nghỉ ngơi đầy đủ là điều quan trọng. Việc đảm bảo rằng nhân viên có thời gian để làm mới bản thân sẽ giúp tăng cường sự nhiệt tình với công việc.
  3. Quản lý khối lượng công việc: Giám sát viên cần quản lý khối lượng công việc của nhân viên một cách hợp lý để tránh tình trạng làm việc quá sức. Gánh nặng công việc quá mức làm tăng căng thẳng của nhân viên và dẫn đến sự giảm sút sự gắn kết.
  4. Hỗ trợ sức khỏe tâm lý sức khoẻ tinh thần: Cung cấp các chương trình và dịch vụ tư vấn để hỗ trợ sức khỏe tâm lý tinh thần của nhân viên có thể hiệu quả. Khi sức khỏe tâm lý tinh thần được duy trì, nhân viên có thể làm việc một cách yên tâm.
  5. Bảo đảm thời gian cho gia đình: Việc coi trọng thời gian với gia đình là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hạnh phúc của nhân viên. Bằng cách giới thiệu các hệ thống hỗ trợ nuôi dạy con cái, chăm sóc và các nhu cầu liên quan đến gia đình khác, công ty có thể giúp nhân viên duy trì cân bằng cuộc sống.
  6. Cải thiện văn hóa doanh nghiệp: Cần thiết phải tạo dựng một văn hóa doanh nghiệp đề cao cân bằng công việc – cuộc sống. Bằng cách để ban lãnh đạo đi đầu trong việc thực hành thói quen làm việc cân bằng và truyền tải tầm quan trọng của nó đến nhân viên, một phong cách làm việc cân bằng có thể được thúc đẩy trên toàn công ty.
  7. Phản ánh ý kiến của nhân viên: Nên tiến hành các cuộc khảo sát và cuộc họp định kỳ để hiểu rõ nhu cầu và ý kiến của nhân viên, và thực hiện các cải tiến dựa trên phản hồi này. Bằng cách phản ánh tiếng nói của nhân viên, có thể đạt được cân bằng công việc – cuộc sống phù hợp hơn.
Bằng cách cung cấp cân bằng công việc – cuộc sống phù hợp, nhân viên sẽ có động lực cao hơn đối với công việc của họ và sự gắn kết sẽ được cải thiện. Kết quả là, năng suất và hiệu suất tổng thể của công ty cũng sẽ tăng lên. Chúng tôi đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả công việc bằng cách sử dụng AI tạo sinh. Chúng tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc đạt được hiệu quả công việc. Chúng tôi đã biên soạn cách AI tạo sinh có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả công việc trong “Kỹ thuật Sử dụng AI tạo sinh trong Kinh doanh – Từ Nhập môn đến Ứng dụng”. Bạn có thể tải về miễn phí, hãy tận dụng ngay! Tải về miễn phí “Kỹ thuật Sử dụng AI tạo sinh trong Kinh doanh – Từ Nhập môn đến Ứng dụng”.

Hỗ trợ phát triển sự nghiệp của nhân viên

Để nâng cao sự gắn kết của nhân viên, việc hỗ trợ phát triển sự nghiệp của nhân viên là điều cần thiết. Bằng cách cung cấp một môi trường mà nhân viên có thể cảm nhận sự phát triển của mình và đạt được các mục tiêu sự nghiệp, sự gắn kết sẽ được cải thiện.
  1. Nâng cao chương trình đào tạo: Việc nâng cao các chương trình đào tạo để nhân viên có thể trang bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết là rất quan trọng. Cung cấp các chương trình đa dạng như đào tạo kỹ thuật và đào tạo lãnh đạo giúp hỗ trợ sự phát triển của nhân viên.
  2. Giới thiệu hệ thống cố vấn: Bằng cách giới thiệu hệ thống cố vấn mà các nhân viên cấp cao có kinh nghiệm hướng dẫn nhân viên mới, nhân viên có thể tự tin trong việc phát triển sự nghiệp. Sự hỗ trợ từ người cố vấn giúp nhân viên nhanh chóng nắm bắt các kỹ năng và tìm ra hướng đi cho sự nghiệp của mình.
  3. Làm rõ lộ trình sự nghiệp: Việc hỗ trợ nhân viên phác thảo rõ ràng lộ trình sự nghiệp của họ là cần thiết. Bằng cách trình bày các mô hình lộ trình sự nghiệp và chỉ rõ các bước cần thiết để đạt được mục tiêu, động lực của nhân viên sẽ được tăng lên.
  4. Các cuộc họp sự nghiệp định kỳ: Tiến hành các cuộc họp sự nghiệp định kỳ để xem xét các mục tiêu sự nghiệp và tình hình hiện tại của nhân viên là điều quan trọng. Khi người giám sát hiểu rõ ý định của nhân viên và cung cấp lời khuyên và hỗ trợ phù hợp, sự gắn kết của nhân viên sẽ tăng lên.
  5. Hệ thống hỗ trợ phát triển bản thân: Việc giới thiệu hệ thống hỗ trợ để nhân viên tham gia phát triển bản thân cũng rất hiệu quả. Cung cấp các nguồn tài nguyên như hỗ trợ lấy bằng cấp và truy cập các khóa học trực tuyến khuyến khích sự phát triển cá nhân.
  6. Cung cấp cơ hội thay đổi sự nghiệp: Điều quan trọng là cung cấp cơ hội thay đổi sự nghiệp cho những nhân viên mong muốn. Thông qua chuyển đổi vị trí hoặc luân chuyển công việc, nhân viên có thể thu được nhiều kinh nghiệm làm việc khác nhau, nắm vững nhiều kỹ năng và mở rộng khả năng sự nghiệp của mình.
  7. Đánh giá và phản hồi: Cần thiết phải đánh giá công bằng hiệu suất của nhân viên và cung cấp phản hồi cụ thể thông qua một hệ thống đánh giá minh bạch. Dựa trên kết quả đánh giá, nên đưa ra lời khuyên để định hướng phát triển sự nghiệp.
Bằng cách hỗ trợ phát triển sự nghiệp của nhân viên, họ sẽ cảm nhận được sự phát triển của mình và tăng cường sự gắn kết với công ty. Điều này sẽ cải thiện năng suất và hiệu suất tổng thể của tổ chức.  

Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng

Để nâng cao sự gắn kết của nhân viên, việc thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng là điều cần thiết. Khi nhân viên cảm thấy họ được đánh giá công bằng, động lực của họ sẽ tăng lên và sự gắn kết sẽ được củng cố.
  1. Tiêu chí đánh giá minh bạch: Điều quan trọng là làm rõ các tiêu chí đánh giá và truyền đạt chúng đến tất cả nhân viên. Bằng cách hiểu rõ điều gì đang được đánh giá và tiêu chuẩn mà họ được đánh giá, nhân viên có thể dễ dàng hơn trong việc phấn đấu đạt được mục tiêu của mình.
  2. Quy trình đánh giá định kỳ: Thực hiện đánh giá định kỳ cho phép theo dõi liên tục hiệu suất của nhân viên và cung cấp phản hồi. Các đánh giá định kỳ giúp nhân viên cảm nhận được sự phát triển của mình và duy trì động lực.
  3. Phương pháp đánh giá đa chiều: Triển khai đánh giá 360 độ bao gồm phản hồi không chỉ từ cấp trên mà còn từ đồng nghiệp và cấp dưới giúp đánh giá toàn diện hơn về hiệu suất của nhân viên. Điều này làm tăng tính công bằng và giúp nhân viên cảm thấy họ được đánh giá một cách công bằng.
  4. Phản hồi kết quả đánh giá: Việc cung cấp phản hồi cụ thể và kịp thời về kết quả đánh giá là rất quan trọng. Bằng cách truyền đạt rõ ràng nội dung đánh giá, các điểm cần cải thiện và kỳ vọng trong tương lai, nhân viên có thể dễ dàng phát triển một kế hoạch hành động cho tương lai.
  5. Hệ thống thù lao liên kết với kết quả: Cần thiết phải thiết lập một hệ thống thù lao công bằng dựa trên kết quả đánh giá. Bằng cách cung cấp phần thưởng phù hợp cho những nhân viên đạt được kết quả, họ sẽ cảm thấy những nỗ lực của mình được công nhận. Điều này dẫn đến tăng cường động lực và sự gắn kết của nhân viên.
  6. Hỗ trợ phát triển sự nghiệp: Cũng quan trọng là Việc hỗ trợ phát triển sự nghiệp của nhân viên dựa trên kết quả đánh giá cũng rất quan trọng. Bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển phù hợp dựa trên điểm mạnh và điểm cần cải thiện được xác định thông qua đánh giá, sự phát triển của nhân viên sẽ được thúc đẩy.
  7. Đào tạo để đánh giá công bằng: Việc cung cấp đào tạo cho các giám sát viên và lãnh đạo về cách thực hiện đánh giá công bằng là cần thiết. Đào tạo này giúp loại bỏ sự thiên vị của người đánh giá và nâng cao các kỹ năng cần thiết để thực hiện đánh giá một cách khách quan và công bằng.
Bằng cách thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng, nhân viên sẽ cảm thấy những nỗ lực của mình được công nhận đúng cách, dẫn đến sự gắn kết được cải thiện. Điều này sẽ nâng cao năng suất và hiệu suất tổng thể của công ty.  

Tăng cường công nhận và khen ngợi nhân viên

Để nâng cao sự gắn kết của nhân viên, việc tăng cường công nhận và khen ngợi nhân viên là điều quan trọng. Khi nhân viên cảm thấy rằng những nỗ lực và thành tựu của họ được công nhận và khen ngợi, động lực và sự gắn kết của họ sẽ được cải thiện.
  1. Phản hồi ngay lập tức: Việc cung cấp phản hồi ngay lập tức khi nhân viên đạt được kết quả là điều cần thiết. Phản hồi ngay lập tức là một công cụ mạnh mẽ cách hiệu quả giúp nhân viên cảm thấy rằng những đóng góp của họ được công nhận.
  2. Khen ngợi công khai: Việc công khai khen ngợi thành tích của nhân viên trong các cuộc họp nhóm hoặc trên bảng thông báo của công ty có thể truyền cảm hứng cho các nhân viên khác và tăng cường động lực của họ. Sự công nhận công khai là cơ hội để tổ chức ghi nhận nỗ lực cá nhân một cách tập thể.
  3. Giới thiệu hệ thống khen thưởng: Việc triển khai hệ thống khen thưởng cho những nhân viên đạt được kết quả xuất sắc hàng tháng hoặc hàng quý cũng rất hiệu quả. Bằng cách nêu rõ các thành tích cụ thể, những giải thưởng này có thể trở thành mục tiêu cho các nhân viên khác và góp phần nâng cao sự gắn kết tổng thể.
  4. Lời cảm ơn từ giám sát viên: Thường xuyên bày tỏ lời cảm ơn từ giám sát viên cũng là một cách hiệu quả để nâng cao động lực của nhân viên. Ngay cả những lời cảm ơn đơn giản cũng có thể khiến nhân viên cảm thấy rằng nỗ lực của họ được công nhận.
  5. Cung cấp phần thưởng: Việc cung cấp các phần thưởng như tiền thưởng hoặc kỳ nghỉ đặc biệt là điều quan trọng để khen ngợi nỗ lực của nhân viên. Phần thưởng hoạt động như đóng vai trò như một sự công nhận cho những thành tựu cụ thể và giúp tăng cường động lực.
  6. Công nhận đồng nghiệp: Khuyến khích công nhận đồng nghiệp, nơi các đồng nghiệp khen ngợi lẫn nhau, cũng rất hiệu quả. Công nhận đồng nghiệp giúp củng cố sự đoàn kết trong nhóm và xây dựng lòng tin giữa các nhân viên.
  7. Tăng cường đánh giá hiệu suất: Việc công nhận và khen ngợi thành tích của nhân viên trong các cuộc đánh giá hiệu suất định kỳ cũng rất quan trọng. Cung cấp phản hồi và khen ngợi cụ thể thông qua đánh giá giúp hỗ trợ sự phát triển của nhân viên.
Bằng cách tăng cường công nhận và khen ngợi nhân viên, họ sẽ cảm thấy giá trị của mình được đánh giá cao và sự gắn kết của họ với công ty sẽ được cải thiện. Điều này sẽ nâng cao năng suất và hiệu suất tổng thể của tổ chức.  

Tăng cường quan hệ nội bộ và huấn luyện

Để nâng cao sự gắn kết của nhân viên, việc duy trì mối quan hệ nội bộ tốt và tăng cường huấn luyện là điều quan trọng. Mối quan hệ mạnh mẽ và huấn luyện hiệu quả góp phần tăng cường sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên.
  1. Xây dựng môi trường giao tiếp cởi mở: Cần thiết phải tạo ra một môi trường giao tiếp cởi mở nơi giám sát viên và nhân viên, hoặc đồng nghiệp có thể tự do trao đổi ý kiến. Sự tin cậy được xây dựng thông qua các cuộc họp nhóm định kỳ và các buổi trao đổi trực tiếp.
  2. Triển khai huấn luyện: Giám sát viên thực hiện các buổi huấn luyện định kỳ để hỗ trợ phát triển kỹ năng và sự nghiệp của nhân viên. Thông qua việc thiết lập mục tiêu cụ thể và cung cấp phản hồi, nhân viên có thể dễ dàng cảm nhận được sự phát triển cá nhân.
  3. Thực hiện chương trình cố vấn: Một chương trình cố vấn được giới thiệu, trong đó các nhân viên có kinh nghiệm hỗ trợ nhân viên mới hoặc trẻ hơn. Thông qua lời khuyên và sự hỗ trợ từ các cố vấn, nhân viên có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường mới và cải thiện kỹ năng công việc của mình.
  4. Hoạt động xây dựng đội ngũ: Để tăng cường quan hệ nội bộ, các hoạt động xây dựng đội ngũ được tổ chức thường xuyên. Thông qua công việc hợp tác và các hoạt động giải trí, nhân viên có thể làm sâu sắc thêm mối quan hệ và xây dựng mối quan hệ hợp tác.
  5. Khuyến khích hỗ trợ đồng nghiệp: Việc khuyến khích hỗ trợ đồng nghiệp giúp củng cố sự hợp tác trong tổ chức. Hỗ trợ đồng nghiệp giúp nuôi dưỡng văn hóa mà trong đó nhân viên giúp đỡ lẫn nhau khi đối mặt với những tình huống khó khăn.
  6. Đảm bảo an toàn tâm lý: Điều quan trọng là tạo ra một môi trường nơi nhân viên cảm thấy an tâm khi bày tỏ ý kiến của mình. Tạo ra một bầu không khí mà họ có thể thử thách mà không sợ thất bại giúp thúc đẩy sự đổi mới và phát triển.
  7. Hỗ trợ phát triển sự nghiệp: Việc hỗ trợ phát triển sự nghiệp của nhân viên thông qua huấn luyện là rất quan trọng. Bằng cách thiết lập mục tiêu sự nghiệp và tạo ra các kế hoạch hành động cụ thể để đạt được chúng, động lực và sự gắn kết của nhân viên sẽ được tăng cường.
Bằng cách tăng cường các mối quan hệ trong tổ chức và triển khai huấn luyện hiệu quả, nhân viên có thể làm việc với sự tự tin, dẫn đến cải thiện sự gắn kết. Điều này sẽ nâng cao năng suất và hiệu suất tổng thể của công ty.  

7 Practical Methods to Strengthen Improve Employee Engagement


Greetings,
I am Kakeya, the representative of Scuti Jsc.
At Scuti, we specialize in offshore and lab-based development in Vietnam, leveraging the power of generative AI. Our services include not only development but also comprehensive generative AI consulting. Recently, we have been privileged to receive numerous requests for system development integrated with generative AI, reflecting the growing demand for innovative AI-driven solutions.
“Employee engagement” is the key to business growth, and is directly linked to the sustainable development of an organization. The sense of belonging and desire to contribute that employees feel towards the company significantly influences their productivity and creativity at work.
In this article, we introduce specific measures and real-life examples to effectively enhance employee engagement. Various approaches are required, such as revitalizing internal communication, establishing a fair performance evaluation system, and providing a learning environment. We will explain how to implement these measures in practice and what results can be achieved.

The Importance of Employee Engagement

従業員エンゲージメントの重要性

Definition and Importance of Engagement

Employee engagement refers to the passion, responsibility, and loyalty that employees have towards their work and the company. It is distinct from mere job satisfaction or motivation, as it is a critical factor directly linked to the growth and success of a business. Highly engaged employees are proactive in their work and do not hesitate to put in the effort needed to achieve results.
The importance of engagement can be summarized as follows:

  • Increased Productivity: Highly engaged employees take the initiative in carrying out tasks and work efficiently and effectively, leading to an overall increase in company productivity.
  • Reduced Turnover: Employees with high engagement have a strong attachment to the company, reducing the risk of turnover. This, in turn, helps lower the costs associated with recruitment and training.
  • Improved Customer Satisfaction: Engaged employees provide better customer service, which enhances customer satisfaction. This boosts the company’s brand value and leads to increased sales.
  • Promotion of Innovation: Highly engaged employees proactively propose new ideas and drive innovation, which strengthens the company’s competitiveness.

Improving engagement is an essential factor for the sustainable development of a business. Therefore, management must actively implement measures to enhance employee engagement and strengthen the entire organization.

The Impact of Interaction Between Employees and the Company

Employee engagement is greatly influenced by the interaction between employees and the company. How the company responds to its employees is a crucial factor in determining the level of employee engagement.

  1. Impact of Corporate Culture: The impact of corporate culture on employee engagement is significant. Companies with a culture that values open communication and respects employee opinions can enhance employee engagement. Conversely, companies with a closed, top-down culture tend to see a decline in engagement.
  2. Quality of Leadership: The quality of leadership is also directly connected to engagement. When leaders communicate transparently with employees and provide appropriate support and feedback, employee motivation and engagement improve. It is essential that the leader’s actions earn the trust of the employees.
  3. Provision of Growth Opportunities: Providing an environment where employees can grow is also essential for enhancing engagement. Companies that offer ample growth opportunities, such as training, clear career paths, and support for self-improvement, can increase employee engagement. The sense of growth strengthens employees’ sense of belonging to the company.
  4. Fair Evaluation System: A fair and transparent evaluation system is also an important factor. In companies where efforts are fairly evaluated, employees gain confidence in their roles, and engagement increases. Unfair evaluations can have the opposite effect.
  5. Enhancement of Work-Life Balance: An enhanced work-life balance also greatly impacts employee engagement. It is necessary to create an environment where employees can work healthily by offering flexible work arrangements, comprehensive leave policies, and support for stress management.

As described above, the interaction between the company and its employees is a crucial element in improving engagement. By reviewing these elements comprehensively and providing a comfortable working environment, companies can enhance employee engagement.

Strengthening Engagement Across the Organization

組織全体のエンゲージメント強化

Corporate Culture and Engagement

Corporate culture is one of the most influential factors on employee engagement. It is crucial to understand how corporate culture affects employee behavior and attitudes and to build a culture that enhances engagement.

  1. Transparent Communication: Transparent communication within the company contributes to building trust. By regularly sharing the company’s vision and goals and listening to employees’ voices, management can help employees feel like they are a part of the company, thereby improving engagement.
  2. Shared Values: When the company’s values are clear and shared with employees, it becomes easier for them to understand how their work contributes to the company’s overall goals. Sharing values enhances employee motivation and strengthens engagement.
  3. Role of Leadership: Leaders are expected to embody the company’s culture and set an example through their actions. When a leader’s actions align with the company’s values, employees trust the leader, and engagement improves. Conversely, if a leader’s actions contradict the company’s values, employee engagement may decline.
  4. Community Building: Building a sense of community within the company is also important. Events and team-building activities that promote interaction among employees create an environment where they can support each other, contributing to improved engagement.
  5. Adoption of Flexible Working Styles: Integrating flexible working styles into the corporate culture is another way to enhance employee engagement. By offering options such as remote work or flextime that accommodate employees’ lifestyles, the company can create a more comfortable work environment, which in turn boosts engagement.

Corporate culture forms the foundation for enhancing employee engagement. By revisiting and refining their culture to create a work environment that is comfortable for employees, companies can strengthen engagement and improve overall organizational performance.

The Role of Coaching and Mentoring

Coaching and mentoring play a crucial role in enhancing employee engagement. These initiatives provide support for employees to improve their skills and career development, contributing to the strengthening of engagement.

  1. Effectiveness of Coaching: Coaching helps employees deepen their self-awareness and clarify their goals. Regular feedback and advice from a professional coach promote employee growth and increase motivation. As a result, employee engagement improves.
  2. Importance of Mentoring: Mentoring is a process where experienced senior employees share their knowledge and experience with new employees. With the support of a mentor, new employees can quickly adapt to the company culture and confidently engage in their work. Mentoring also aids in the formation of an employee’s career path.
  3. Continuous Learning Opportunities: Coaching and mentoring provide employees with continuous learning opportunities. By promoting the acquisition of new skills and the enhancement of existing ones, employees can experience personal growth, which boosts engagement.
  4. Building Trust: Through coaching and mentoring, a trustful relationship is established between employees and their supervisors or mentors. This trust creates an environment where employees feel safe to express their opinions, contributing to improved engagement.
  5. Performance Improvement: Coaching and mentoring are directly linked to performance improvement. By receiving specific feedback and support, employees can understand their strengths and weaknesses and take concrete actions to optimize their performance.

Coaching and mentoring are essential means for employees to achieve personal growth and are powerful methods for companies to enhance engagement. By actively implementing these initiatives, employees’ trust and sense of belonging to the company are strengthened, leading to increased productivity.

7 Practical Methods to Enhance Engagement

​エンゲージメントを高める7つの実践方法

Effective Revitalization of Internal Communication

Revitalizing internal communication is essential for enhancing employee engagement. Effective communication deepens trust among employees and strengthens collaboration across the organization.

  1. Open Communication Environment: It is crucial to create an environment where employees can freely exchange opinions. By practicing transparent communication and actively incorporating employee feedback, managers and executives build trust within the organization.
  2. Regular Meetings: Holding regular team meetings and company-wide meetings to share progress and goals helps employees understand their roles and contributions, thereby increasing engagement.
  3. Encouragement of Feedback: Encouraging constructive feedback not only from managers but also among employees fosters an environment where everyone supports each other’s growth. This helps maintain and improve employee skills and motivation.
  4. Utilization of Digital Tools: Implementing chat tools and project management tools facilitates smooth information sharing and collaboration, enhancing communication efficiency.
  5. Hosting Internal Events: Organizing internal events and team-building activities is also important for deepening employee interactions. Informal interactions help foster camaraderie and contribute to improved engagement.
  6. Communication Skills Training: Providing employees with communication skills training allows them to learn effective communication methods, enabling them to confidently express their opinions.
  7. Direct Dialogue with Management: Creating opportunities for direct dialogue with management deepens employees’ understanding of the company’s vision and policies, leading to improved engagement.

 

Improving Management Skills of Supervisors

To enhance employee engagement, it is essential to improve the management skills of supervisors. When supervisors manage effectively, employee motivation and performance improve, leading to increased engagement.

  1. Enhancing Communication Skills: It is crucial for supervisors to communicate effectively in order to gain the trust of employees. Promoting open dialogue and being receptive to employees’ opinions and concerns are necessary.
  2. Providing Feedback: Regular and constructive feedback helps employees better understand their strengths and areas for improvement. Offering specific advice supports employee growth.
  3. Practicing Leadership: Supervisors should exercise leadership and play a role in guiding the team. It is important to demonstrate a clear vision and create an environment where the entire team can collaborate towards the same goal.
  4. Expressing Appreciation and Recognition: Recognizing and appreciating employees’ efforts and achievements makes them feel valued, which boosts their motivation. It is important to actively acknowledge even small achievements.
  5. Supporting Stress Management: Supervisors also play a role in supporting employees’ stress management. By preventing overwork, recommending appropriate rest, and providing mental health care, they can help maintain employee health and engagement.
  6. Implementing Development Programs: It is important for supervisors to continually learn and participate in development programs to improve their management skills. By learning the latest management techniques and leadership theories and applying them in practice, more effective team management can be achieved.
  7. Improving Problem-Solving Abilities: Supervisors need to be able to solve problems quickly and effectively. When issues arise, calmly addressing them and finding appropriate solutions helps gain the trust of employees.

By improving the management skills of supervisors, employee engagement will significantly increase, leading to improved overall company performance.

Providing an Appropriate Work-Life Balance

To enhance employee engagement, it is essential to provide an appropriate work-life balance. In an environment where work-life balance is well-maintained, employee satisfaction and motivation improve, leading to increased engagement.

  1. Introduction of Flexible Work Arrangements: By introducing flexible work arrangements such as flextime and remote work, employees can work in a way that aligns with their lifestyle. This makes it easier to balance work and personal life, reducing stress.
  2. Appropriate Leave Policies: It is important to encourage the use of paid leave and create an environment where employees can take adequate rest. By ensuring that employees have time to refresh, their enthusiasm for work increases.
  3. Managing Workload: Supervisors must appropriately manage employees’ workloads to avoid overwork. Excessive work burdens increase employee stress and lead to decreased engagement.
  4. Support for Mental Health: Providing programs and counseling services to support employees’ mental health is effective. When mental well-being is maintained, employees can work with peace of mind.
  5. Securing Time for Family: Valuing time with family is a crucial element in enhancing employee happiness. By introducing systems that support childcare, caregiving, and other family-related needs, companies can help employees maintain their life balance.
  6. Improving Corporate Culture: It is necessary to foster a corporate culture that emphasizes work-life balance. By having management take the lead in practicing balanced work habits and conveying its importance to employees, a balanced working style can be promoted throughout the company.
  7. Reflecting Employees’ Voices: Regular surveys and meetings should be conducted to understand employees’ needs and opinions, and improvements should be made based on this feedback. By reflecting the voices of employees, a more appropriate work-life balance can be achieved.

By providing an appropriate work-life balance, employees will have higher motivation towards their work, and engagement will improve. As a result, the overall productivity and performance of the company will also increase.
We offer proposals for improving operational efficiency by utilizing generative AI. We have a wealth of experience in achieving operational efficiency.
We have compiled how generative AI can be utilized for operational efficiency in “ChatGPT Business Utilization Techniques – From Introduction to Application.” It is available for free download, so please make use of it! Download “ChatGPT Business Utilization Techniques – From Introduction to Application” for free.

Supporting Employee Career Development

To enhance employee engagement, it is essential to support employee career development. By providing an environment where employees can feel their growth and achieve their career goals, engagement is improved.

  1. Enriching Training Programs: It is important to enhance training programs that allow employees to acquire the necessary skills and knowledge. Offering diverse programs such as technical training and leadership training supports employee growth.
  2. Introducing a Mentoring System: By introducing a mentoring system where experienced senior employees guide new employees, employees can engage in career development with confidence. The support from mentors enables employees to quickly acquire skills and find their career direction.
  3. Clarifying Career Paths: It is necessary to assist employees in clearly outlining their career paths. By presenting career path models and specifying the steps required to reach their goals, employee motivation is increased.
  4. Regular Career Meetings: Conducting regular career meetings to review employees’ career goals and current status is crucial. When supervisors understand employees’ intentions and provide appropriate advice and support, employee engagement increases.
  5. Support System for Self-Development: Introducing a support system for employees to engage in self-development is also effective. Providing resources such as support for obtaining qualifications and access to online courses encourages personal growth.
  6. Providing Career Change Opportunities: It is important to offer career change opportunities to employees who desire them. Through transfers or job rotations, employees can gain a variety of work experiences, acquire a broad range of skills, and expand their career possibilities.
  7. Evaluation and Feedback: It is necessary to fairly evaluate employee performance and provide specific feedback through a transparent evaluation system. Based on the evaluation results, advice should be given to guide career development.

By supporting employee career development, employees can feel their growth and become more engaged with the company. This, in turn, improves the overall productivity and performance of the organization.

Establishing a Fair Performance Evaluation System

To enhance employee engagement, establishing a fair performance evaluation system is essential. When employees feel they are being fairly evaluated, their motivation increases, and engagement is strengthened.

  1. Transparent Evaluation Criteria: It is important to clarify evaluation criteria and communicate them to all employees. By understanding what is being evaluated and the standards by which they are assessed, employees can more easily strive toward their goals.
  2. Regular Evaluation Process: Conducting evaluations regularly allows for continuous monitoring of employee performance and the provision of feedback. Regular evaluations help employees feel their growth and maintain their motivation.
  3. Multi-Faceted Evaluation Methods: Implementing 360-degree evaluations that include feedback not only from supervisors but also from colleagues and subordinates allows for a more comprehensive assessment of employee performance. This increases fairness and helps employees feel they are being evaluated justly.
  4. Feedback on Evaluation Results: It is important to provide prompt and specific feedback on evaluation results. By clearly communicating the evaluation content, areas for improvement, and future expectations, employees can easily develop an action plan for the future.
  5. Performance-Linked Compensation System: It is necessary to establish a fair compensation system based on evaluation results. By providing appropriate rewards to employees who achieve results, they feel that their efforts are being recognized. This leads to increased motivation and engagement among employees.
  6. Supporting Career Development: It is also important to support employee career development based on evaluation results. By providing appropriate training and development programs that address the strengths and areas for improvement identified through evaluations, employee growth is promoted.
  7. Training for Fair Evaluation: Providing training for supervisors and leaders on how to conduct fair evaluations is essential. This training helps eliminate evaluator bias and enhances the skills needed to perform objective and fair assessments.

By establishing a fair performance evaluation system, employees feel that their efforts are being properly recognized, leading to improved engagement. This, in turn, enhances the overall productivity and performance of the company.

Increasing Employee Recognition and Praise

To enhance employee engagement, it is important to increase recognition and praise for employees. When employees feel that their efforts and achievements are acknowledged and praised, their motivation and engagement improve.

  1. Immediate Feedback: It is essential to provide feedback promptly when an employee achieves a result. Immediate feedback is a powerful tool to help employees feel that their contributions are recognized.
  2. Public Praise: Praising employees’ achievements publicly in team meetings or on company bulletin boards can inspire other employees and boost their motivation. Public recognition provides an opportunity for the organization to acknowledge individual efforts collectively.
  3. Introduction of an Award System: Implementing a system to award employees who have achieved outstanding results on a monthly or quarterly basis is also effective. By clearly highlighting specific achievements, these awards can serve as a goal for other employees and contribute to overall engagement improvement.
  4. Words of Appreciation from Supervisors: Regularly expressing appreciation from supervisors is also an effective way to boost employee motivation. Even simple words of thanks can make employees feel that their efforts are being recognized.
  5. Providing Incentives: Offering incentives such as monetary rewards or special leave is important for acknowledging employees’ efforts. Incentives serve as a reward for specific achievements and help increase motivation.
  6. Peer Recognition: Encouraging peer recognition, where colleagues praise each other, is also effective. Peer recognition strengthens team cohesion and helps build trust among employees.
  7. Enhancing Performance Reviews: Recognizing and praising employees’ achievements during regular performance reviews is also important. Providing specific feedback and praise through reviews supports employee growth.

By increasing employee recognition and praise, employees feel valued, and their engagement with the company improves. This, in turn, enhances the overall productivity and performance of the organization.

Strengthening Workplace Relationships and Coaching

To enhance employee engagement, it is important to maintain good workplace relationships and strengthen coaching. Strong relationships and effective coaching contribute to increased employee satisfaction and performance.

  1. Building an Open Communication Environment: It is necessary to create an open communication environment where supervisors and employees, or colleagues, can freely exchange opinions. Trust is built through regular team meetings and one-on-one discussions.
  2. Implementing Coaching: Supervisors regularly conduct coaching sessions to support the development of employees’ skills and careers. Through specific goal setting and feedback, employees can easily experience personal growth.
  3. Implementing a Mentoring Program: A mentoring program is introduced where experienced employees support new or younger employees. Through advice and support from mentors, employees can quickly adapt to the new environment and improve their work skills.
  4. Team-Building Activities: To strengthen workplace relationships, regular team-building activities are held. Through collaborative work and recreation, employees can deepen their bonds and build cooperative relationships.
  5. Encouraging Peer Support: Encouraging peer support strengthens cooperation within the organization. Peer support helps foster a culture where employees assist each other when facing difficult situations.
  6. Ensuring Psychological Safety: It is important to create an environment where employees feel safe to express their opinions. Fostering an atmosphere where they can take on challenges without fear of failure promotes innovation and growth.
  7. Supporting Career Development: Supporting employee career development through coaching is crucial. By setting career goals and creating specific action plans to achieve them, employee motivation and engagement are increased.

By strengthening workplace relationships and implementing effective coaching, employees can work with confidence, leading to improved engagement. This, in turn, enhances the overall productivity and performance of the company.